Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyoto, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyoto

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
99° E
17:52
262° W
11h 25m +2m 09s 05:02 19:16 05:31 18:47 06:01 18:18 12:09 148.23
2
06:25
98° E
17:53
262° W
11h 27m +2m 10s 05:01 19:17 05:30 18:48 05:59 18:18 12:09 148.27
3
06:24
98° E
17:53
262° W
11h 29m +2m 10s 05:00 19:18 05:29 18:49 05:58 18:19 12:08 148.30
4
06:23
97° E
17:54
263° W
11h 31m +2m 10s 04:58 19:19 05:28 18:49 05:57 18:20 12:08 148.34
5
06:21
97° E
17:55
263° W
11h 33m +2m 10s 04:57 19:20 05:26 18:50 05:55 18:21 12:08 148.38
6
06:20
96° E
17:56
264° W
11h 36m +2m 11s 04:56 19:20 05:25 18:51 05:54 18:22 12:08 148.41
7
06:19
96° E
17:57
264° W
11h 38m +2m 11s 04:54 19:21 05:24 18:52 05:53 18:23 12:08 148.45
8
06:17
96° E
17:58
265° W
11h 40m +2m 11s 04:53 19:22 05:22 18:53 05:52 18:24 12:07 148.49
9
06:16
95° E
17:59
265° W
11h 42m +2m 11s 04:52 19:23 05:21 18:54 05:50 18:24 12:07 148.53
10
06:15
94° E
17:59
266° W
11h 44m +2m 12s 04:50 19:24 05:20 18:54 05:49 18:25 12:07 148.56
11
06:13
94° E
18:00
266° W
11h 47m +2m 12s 04:49 19:25 05:18 18:55 05:48 18:26 12:07 148.60
12
06:12
94° E
18:01
267° W
11h 49m +2m 12s 04:48 19:26 05:17 18:56 05:46 18:27 12:06 148.64
13
06:10
93° E
18:02
267° W
11h 51m +2m 12s 04:46 19:27 05:16 18:57 05:45 18:28 12:06 148.68
14
06:09
93° E
18:03
268° W
11h 53m +2m 12s 04:45 19:27 05:14 18:58 05:43 18:29 12:06 148.72
15
06:08
92° E
18:04
268° W
11h 55m +2m 12s 04:43 19:28 05:13 18:59 05:42 18:29 12:05 148.76
16
06:06
92° E
18:04
269° W
11h 58m +2m 12s 04:42 19:29 05:11 19:00 05:41 18:30 12:05 148.80
17
06:05
91° E
18:05
269° W
12h 00m +2m 12s 04:40 19:30 05:10 19:00 05:39 18:31 12:05 148.85
18
06:04
91° E
18:06
270° W
12h 02m +2m 12s 04:39 19:31 05:09 19:01 05:38 18:32 12:05 148.89
19
06:02
90° E
18:07
270° W
12h 04m +2m 12s 04:37 19:32 05:07 19:02 05:36 18:33 12:04 148.93
20
06:01
90° E
18:08
271° W
12h 07m +2m 12s 04:36 19:33 05:06 19:03 05:35 18:34 12:04 148.97
21
05:59
89° E
18:09
271° W
12h 09m +2m 12s 04:34 19:34 05:04 19:04 05:34 18:34 12:04 149.02
22
05:58
89° E
18:09
272° W
12h 11m +2m 12s 04:33 19:35 05:03 19:05 05:32 18:35 12:03 149.06
23
05:57
88° E
18:10
272° W
12h 13m +2m 12s 04:31 19:35 05:01 19:05 05:31 18:36 12:03 149.10
24
05:55
88° E
18:11
272° W
12h 15m +2m 12s 04:30 19:36 05:00 19:06 05:29 18:37 12:03 149.14
25
05:54
87° E
18:12
273° W
12h 18m +2m 12s 04:28 19:37 04:58 19:07 05:28 18:38 12:03 149.19
26
05:52
87° E
18:13
273° W
12h 20m +2m 12s 04:27 19:38 04:57 19:08 05:27 18:38 12:02 149.23
27
05:51
86° E
18:13
274° W
12h 22m +2m 12s 04:25 19:39 04:56 19:09 05:25 18:39 12:02 149.27
28
05:50
86° E
18:14
274° W
12h 24m +2m 12s 04:24 19:40 04:54 19:10 05:24 18:40 12:02 149.32
29
05:48
85° E
18:15
275° W
12h 26m +2m 11s 04:22 19:41 04:53 19:11 05:22 18:41 12:01 149.36
30
05:47
85° E
18:16
275° W
12h 29m +2m 11s 04:21 19:42 04:51 19:12 05:21 18:42 12:01 149.40
31
05:45
84° E
18:17
276° W
12h 31m +2m 11s 04:19 19:43 04:50 19:12 05:19 18:43 12:01 149.44

In Kyoto, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyoto

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyoto

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyoto

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí