Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyoto, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 19.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyoto

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:46
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 28m -0m 27s 02:59 21:01 03:40 20:21 04:16 19:44 12:00 152.09
2
04:47
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 27m -0m 30s 03:00 21:01 03:40 20:21 04:17 19:44 12:01 152.09
3
04:47
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 26m -0m 33s 03:01 21:01 03:41 20:21 04:17 19:44 12:01 152.09
4
04:48
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 26m -0m 36s 03:01 21:00 03:41 20:20 04:18 19:44 12:01 152.09
5
04:48
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 25m -0m 38s 03:02 21:00 03:42 20:20 04:18 19:44 12:01 152.09
6
04:49
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 25m -0m 41s 03:03 20:59 03:43 20:20 04:19 19:44 12:01 152.09
7
04:49
61° ENE
19:13
298° WNW
14h 24m -0m 44s 03:03 20:59 03:43 20:19 04:19 19:43 12:01 152.08
8
04:50
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 23m -0m 46s 03:04 20:59 03:44 20:19 04:20 19:43 12:02 152.08
9
04:50
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 22m -0m 49s 03:05 20:58 03:44 20:19 04:20 19:43 12:02 152.08
10
04:51
62° ENE
19:13
298° WNW
14h 21m -0m 52s 03:06 20:57 03:45 20:18 04:21 19:42 12:02 152.08
11
04:51
62° ENE
19:12
298° WNW
14h 20m -0m 54s 03:07 20:57 03:46 20:18 04:22 19:42 12:02 152.07
12
04:52
62° ENE
19:12
298° WNW
14h 19m -0m 57s 03:07 20:56 03:47 20:17 04:22 19:42 12:02 152.07
13
04:53
62° ENE
19:12
298° WNW
14h 18m -0m 59s 03:08 20:56 03:47 20:17 04:23 19:41 12:02 152.06
14
04:53
62° ENE
19:11
297° WNW
14h 17m -1m 01s 03:09 20:55 03:48 20:16 04:24 19:41 12:02 152.06
15
04:54
63° ENE
19:11
297° WNW
14h 16m -1m 04s 03:10 20:54 03:49 20:16 04:24 19:40 12:02 152.05
16
04:55
63° ENE
19:10
297° WNW
14h 15m -1m 06s 03:11 20:53 03:50 20:15 04:25 19:40 12:03 152.04
17
04:55
63° ENE
19:10
297° WNW
14h 14m -1m 08s 03:12 20:53 03:51 20:14 04:26 19:39 12:03 152.04
18
04:56
63° ENE
19:09
296° WNW
14h 13m -1m 11s 03:13 20:52 03:51 20:14 04:27 19:39 12:03 152.03
19
04:57
64° ENE
19:09
296° WNW
14h 12m -1m 13s 03:14 20:51 03:52 20:13 04:27 19:38 12:03 152.02
20
04:57
64° ENE
19:08
296° WNW
14h 10m -1m 15s 03:15 20:50 03:53 20:12 04:28 19:37 12:03 152.01
21
04:58
64° ENE
19:08
296° WNW
14h 09m -1m 17s 03:16 20:49 03:54 20:11 04:29 19:37 12:03 152.00
22
04:59
64° ENE
19:07
296° WNW
14h 08m -1m 19s 03:17 20:48 03:55 20:11 04:30 19:36 12:03 151.99
23
04:59
65° ENE
19:06
295° WNW
14h 06m -1m 21s 03:18 20:47 03:56 20:10 04:30 19:35 12:03 151.98
24
05:00
65° ENE
19:06
295° WNW
14h 05m -1m 23s 03:19 20:46 03:57 20:09 04:31 19:35 12:03 151.97
25
05:01
65° ENE
19:05
295° WNW
14h 04m -1m 25s 03:20 20:45 03:57 20:08 04:32 19:34 12:03 151.95
26
05:01
65° ENE
19:04
294° WNW
14h 02m -1m 27s 03:21 20:44 03:58 20:07 04:33 19:33 12:03 151.94
27
05:02
66° ENE
19:03
294° WNW
14h 01m -1m 28s 03:22 20:43 03:59 20:06 04:33 19:32 12:03 151.92
28
05:03
66° ENE
19:03
294° WNW
13h 59m -1m 30s 03:24 20:42 04:00 20:05 04:34 19:31 12:03 151.91
29
05:04
66° ENE
19:02
294° WNW
13h 58m -1m 32s 03:25 20:41 04:01 20:04 04:35 19:30 12:03 151.89
30
05:04
67° ENE
19:01
293° WNW
13h 56m -1m 33s 03:26 20:39 04:02 20:03 04:36 19:29 12:03 151.87
31
05:05
67° ENE
19:00
293° WNW
13h 55m -1m 35s 03:27 20:38 04:03 20:02 04:37 19:29 12:03 151.85

In Kyoto, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyoto

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyoto

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyoto

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí