Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lagos, Nigeria 🇳🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:34 264.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 01m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -24.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lagos

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
93° E
18:37
267° W
12m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:25 19:46 05:49 19:22 06:13 18:58 12:36 149.76
2
06:34
94° E
18:37
266° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:46 05:48 19:22 06:13 18:58 12:35 149.72
3
06:34
94° E
18:36
266° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:46 05:48 19:21 06:12 18:57 12:35 149.68
4
06:34
94° E
18:36
265° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:45 05:48 19:21 06:12 18:57 12:35 149.63
5
06:33
95° E
18:35
265° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:45 05:48 19:20 06:12 18:56 12:34 149.59
6
06:33
95° E
18:35
265° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:44 05:48 19:20 06:12 18:56 12:34 149.55
7
06:33
96° E
18:34
264° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 19:44 05:48 19:20 06:12 18:55 12:34 149.51
8
06:33
96° E
18:34
264° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:43 05:48 19:19 06:12 18:55 12:34 149.46
9
06:33
96° E
18:33
264° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:43 05:47 19:19 06:12 18:55 12:33 149.42
10
06:33
97° E
18:33
263° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:43 05:47 19:18 06:11 18:54 12:33 149.38
11
06:33
97° E
18:32
263° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:42 05:47 19:18 06:11 18:54 12:33 149.34
12
06:33
98° E
18:32
262° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:42 05:47 19:18 06:11 18:53 12:32 149.29
13
06:33
98° E
18:32
262° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:23 19:41 05:47 19:17 06:11 18:53 12:32 149.25
14
06:32
98° E
18:31
262° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:23 19:41 05:47 19:17 06:11 18:53 12:32 149.21
15
06:32
99° E
18:31
261° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:41 05:47 19:16 06:11 18:52 12:32 149.17
16
06:32
99° E
18:30
261° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:40 05:47 19:16 06:11 18:52 12:32 149.13
17
06:32
99° E
18:30
260° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:40 05:47 19:16 06:11 18:52 12:31 149.09
18
06:32
100° E
18:30
260° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:40 05:46 19:16 06:11 18:51 12:31 149.05
19
06:32
100° E
18:29
260° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:40 05:46 19:15 06:11 18:51 12:31 149.00
20
06:32
100° E
18:29
259° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:39 05:46 19:15 06:11 18:51 12:31 148.96
21
06:32
101° E
18:29
259° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:39 05:46 19:15 06:11 18:50 12:31 148.92
22
06:32
101° E
18:28
259° WSZ
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 05:22 19:39 05:46 19:14 06:11 18:50 12:30 148.88
23
06:32
102° ÉSE
18:28
258° WSZ
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:22 19:39 05:46 19:14 06:11 18:50 12:30 148.84
24
06:32
102° ÉSE
18:28
258° WSZ
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:22 19:38 05:46 19:14 06:11 18:49 12:30 148.80
25
06:32
102° ÉSE
18:27
258° WSZ
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:22 19:38 05:46 19:14 06:11 18:49 12:30 148.76
26
06:32
102° ÉSE
18:27
257° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:22 19:38 05:46 19:13 06:11 18:49 12:30 148.72
27
06:32
103° ÉSE
18:27
257° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:22 19:38 05:46 19:13 06:11 18:49 12:30 148.67
28
06:32
103° ÉSE
18:27
257° WSZ
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:11 18:49 12:30 148.63
29
06:33
104° ÉSE
18:27
256° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:11 18:48 12:30 148.59
30
06:33
104° ÉSE
18:26
256° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 05:21 19:38 05:46 19:13 06:11 18:48 12:30 148.55
31
06:33
104° ÉSE
18:26
256° WSZ
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 05:21 19:37 05:46 19:13 06:11 18:48 12:30 148.51

In Lagos, the earliest sunrise of October is on tháng 10 14 to 28 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lagos

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lagos

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lagos

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nigeria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí