Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laredo, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:12 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 44.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laredo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
84° O
19:55
276° W
12h 27m +1m 37s 06:09 21:14 06:37 20:46 07:04 20:19 13:41 149.51
2
07:27
84° O
19:56
276° W
12h 28m +1m 37s 06:08 21:15 06:35 20:47 07:03 20:20 13:41 149.56
3
07:26
83° O
19:56
277° W
12h 30m +1m 37s 06:06 21:16 06:34 20:48 07:02 20:20 13:41 149.60
4
07:24
83° O
19:57
277° W
12h 32m +1m 36s 06:05 21:16 06:33 20:48 07:00 20:21 13:41 149.64
5
07:23
82° O
19:57
278° W
12h 33m +1m 36s 06:04 21:17 06:32 20:49 06:59 20:21 13:40 149.68
6
07:22
82° O
19:58
278° W
12h 35m +1m 36s 06:03 21:18 06:31 20:49 06:58 20:22 13:40 149.72
7
07:21
82° O
19:58
279° W
12h 36m +1m 35s 06:01 21:18 06:30 20:50 06:57 20:22 13:40 149.77
8
07:20
81° O
19:59
279° W
12h 38m +1m 35s 06:00 21:19 06:28 20:51 06:56 20:23 13:39 149.81
9
07:19
81° O
19:59
279° W
12h 40m +1m 35s 05:59 21:20 06:27 20:51 06:55 20:23 13:39 149.85
10
07:18
80° O
20:00
280° W
12h 41m +1m 35s 05:58 21:20 06:26 20:52 06:54 20:24 13:39 149.89
11
07:17
80° O
20:00
280° W
12h 43m +1m 34s 05:57 21:21 06:25 20:52 06:53 20:25 13:39 149.93
12
07:16
80° O
20:01
281° W
12h 44m +1m 34s 05:55 21:22 06:24 20:53 06:52 20:25 13:38 149.98
13
07:15
79° O
20:01
281° W
12h 46m +1m 33s 05:54 21:22 06:23 20:54 06:51 20:26 13:38 150.02
14
07:14
79° NOO
20:02
282° WNW
12h 47m +1m 33s 05:53 21:23 06:22 20:54 06:50 20:26 13:38 150.06
15
07:13
78° NOO
20:02
282° WNW
12h 49m +1m 33s 05:52 21:24 06:20 20:55 06:49 20:27 13:38 150.10
16
07:12
78° NOO
20:03
282° WNW
12h 51m +1m 32s 05:51 21:24 06:19 20:56 06:47 20:27 13:37 150.15
17
07:11
78° NOO
20:03
283° WNW
12h 52m +1m 32s 05:49 21:25 06:18 20:56 06:46 20:28 13:37 150.19
18
07:10
77° NOO
20:04
283° WNW
12h 54m +1m 31s 05:48 21:26 06:17 20:57 06:45 20:29 13:37 150.23
19
07:09
77° NOO
20:05
284° WNW
12h 55m +1m 31s 05:47 21:27 06:16 20:58 06:44 20:29 13:37 150.27
20
07:08
76° NOO
20:05
284° WNW
12h 57m +1m 30s 05:46 21:27 06:15 20:58 06:43 20:30 13:36 150.31
21
07:07
76° NOO
20:06
284° WNW
12h 58m +1m 29s 05:45 21:28 06:14 20:59 06:42 20:30 13:36 150.36
22
07:06
76° NOO
20:06
285° WNW
13h 00m +1m 29s 05:44 21:29 06:13 21:00 06:41 20:31 13:36 150.40
23
07:05
75° NOO
20:07
285° WNW
13h 01m +1m 28s 05:42 21:30 06:12 21:00 06:40 20:32 13:36 150.44
24
07:04
75° NOO
20:07
285° WNW
13h 03m +1m 28s 05:41 21:30 06:11 21:01 06:39 20:32 13:36 150.48
25
07:03
74° NOO
20:08
286° WNW
13h 04m +1m 27s 05:40 21:31 06:10 21:02 06:39 20:33 13:36 150.52
26
07:02
74° NOO
20:08
286° WNW
13h 06m +1m 26s 05:39 21:32 06:09 21:02 06:38 20:33 13:35 150.56
27
07:02
74° NOO
20:09
286° WNW
13h 07m +1m 25s 05:38 21:33 06:08 21:03 06:37 20:34 13:35 150.60
28
07:01
73° NOO
20:10
287° WNW
13h 08m +1m 25s 05:37 21:34 06:07 21:04 06:36 20:35 13:35 150.64
29
07:00
73° NOO
20:10
287° WNW
13h 10m +1m 24s 05:36 21:34 06:06 21:04 06:35 20:35 13:35 150.67
30
06:59
73° NOO
20:11
288° WNW
13h 11m +1m 23s 05:35 21:35 06:05 21:05 06:34 20:36 13:35 150.71

In Laredo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Laredo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Laredo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Laredo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí