Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laredo, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:12 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 11.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laredo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
72° NOO
20:11
288° WNW
13h 13m +1m 22s 05:34 21:36 06:04 21:06 06:33 20:36 13:35 150.75
2
06:57
72° NOO
20:12
288° WNW
13h 14m +1m 21s 05:33 21:37 06:03 21:06 06:32 20:37 13:35 150.79
3
06:57
72° NOO
20:12
288° WNW
13h 15m +1m 21s 05:32 21:38 06:02 21:07 06:31 20:38 13:34 150.82
4
06:56
71° NOO
20:13
289° WNW
13h 17m +1m 20s 05:31 21:38 06:01 21:08 06:31 20:38 13:34 150.86
5
06:55
71° NOO
20:14
289° WNW
13h 18m +1m 19s 05:30 21:39 06:00 21:09 06:30 20:39 13:34 150.89
6
06:54
71° NOO
20:14
290° WNW
13h 19m +1m 18s 05:29 21:40 06:00 21:09 06:29 20:40 13:34 150.93
7
06:54
70° NOO
20:15
290° WNW
13h 20m +1m 17s 05:28 21:41 05:59 21:10 06:28 20:40 13:34 150.96
8
06:53
70° NOO
20:15
290° WNW
13h 22m +1m 16s 05:27 21:42 05:58 21:11 06:28 20:41 13:34 151.00
9
06:52
70° NOO
20:16
290° WNW
13h 23m +1m 14s 05:26 21:42 05:57 21:11 06:27 20:42 13:34 151.03
10
06:52
69° NOO
20:16
291° WNW
13h 24m +1m 13s 05:25 21:43 05:56 21:12 06:26 20:42 13:34 151.07
11
06:51
69° NOO
20:17
291° WNW
13h 25m +1m 12s 05:24 21:44 05:56 21:13 06:25 20:43 13:34 151.10
12
06:50
69° NOO
20:18
291° WNW
13h 27m +1m 11s 05:23 21:45 05:55 21:14 06:25 20:43 13:34 151.13
13
06:50
69° NOO
20:18
292° WNW
13h 28m +1m 10s 05:23 21:46 05:54 21:14 06:24 20:44 13:34 151.17
14
06:49
68° NOO
20:19
292° WNW
13h 29m +1m 09s 05:22 21:47 05:53 21:15 06:23 20:45 13:34 151.20
15
06:49
68° NOO
20:19
292° WNW
13h 30m +1m 07s 05:21 21:47 05:53 21:16 06:23 20:45 13:34 151.23
16
06:48
68° NOO
20:20
292° WNW
13h 31m +1m 06s 05:20 21:48 05:52 21:16 06:22 20:46 13:34 151.27
17
06:48
68° NOO
20:21
293° WNW
13h 32m +1m 05s 05:20 21:49 05:51 21:17 06:22 20:47 13:34 151.30
18
06:47
67° NOO
20:21
293° WNW
13h 33m +1m 03s 05:19 21:50 05:51 21:18 06:21 20:47 13:34 151.33
19
06:47
67° NOO
20:22
293° WNW
13h 34m +1m 02s 05:18 21:51 05:50 21:18 06:21 20:48 13:34 151.36
20
06:46
67° NOO
20:22
293° WNW
13h 35m +1m 00s 05:17 21:51 05:50 21:19 06:20 20:48 13:34 151.39
21
06:46
66° NOO
20:23
294° WNW
13h 36m +0m 59s 05:17 21:52 05:49 21:20 06:20 20:49 13:34 151.42
22
06:45
66° NOO
20:23
294° WNW
13h 37m +0m 57s 05:16 21:53 05:48 21:20 06:19 20:50 13:34 151.45
23
06:45
66° NOO
20:24
294° WNW
13h 38m +0m 56s 05:16 21:54 05:48 21:21 06:19 20:50 13:34 151.48
24
06:45
66° NOO
20:24
294° WNW
13h 39m +0m 54s 05:15 21:54 05:47 21:22 06:18 20:51 13:34 151.51
25
06:44
66° NOO
20:25
294° WNW
13h 40m +0m 52s 05:14 21:55 05:47 21:22 06:18 20:51 13:34 151.53
26
06:44
66° NOO
20:26
295° WNW
13h 41m +0m 51s 05:14 21:56 05:47 21:23 06:18 20:52 13:35 151.56
27
06:44
65° NOO
20:26
295° WNW
13h 42m +0m 49s 05:13 21:57 05:46 21:24 06:17 20:53 13:35 151.59
28
06:43
65° NOO
20:27
295° WNW
13h 43m +0m 47s 05:13 21:57 05:46 21:24 06:17 20:53 13:35 151.61
29
06:43
65° NOO
20:27
295° WNW
13h 43m +0m 46s 05:12 21:58 05:45 21:25 06:17 20:54 13:35 151.64
30
06:43
65° NOO
20:28
295° WNW
13h 44m +0m 44s 05:12 21:59 05:45 21:26 06:16 20:54 13:35 151.66
31
06:43
65° NOO
20:28
296° WNW
13h 45m +0m 42s 05:12 21:59 05:45 21:26 06:16 20:55 13:35 151.68

In Laredo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Laredo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Laredo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Laredo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí