Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Las Vegas, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:33 247.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 17m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 21.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.034 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Las Vegas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
94° Đông
18:23
266° Tây
11h 47m -2m 16s 05:10 19:48 05:40 19:18 06:10 18:49 12:30 149.75
2
06:37
94° Đông
18:21
266° Tây
11h 44m -2m 15s 05:11 19:47 05:41 19:17 06:10 18:47 12:29 149.71
3
06:37
95° Đông
18:20
265° Tây
11h 42m -2m 15s 05:12 19:45 05:42 19:16 06:11 18:46 12:29 149.66
4
06:38
95° Đông
18:18
265° Tây
11h 40m -2m 15s 05:13 19:44 05:42 19:14 06:12 18:45 12:29 149.62
5
06:39
96° Đông
18:17
264° Tây
11h 38m -2m 15s 05:13 19:43 05:43 19:13 06:13 18:43 12:29 149.58
6
06:40
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 35m -2m 15s 05:14 19:41 05:44 19:11 06:14 18:42 12:28 149.53
7
06:41
96° Đông
18:14
263° Tây
11h 33m -2m 15s 05:15 19:40 05:45 19:10 06:14 18:40 12:28 149.49
8
06:42
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 31m -2m 14s 05:16 19:38 05:46 19:09 06:15 18:39 12:28 149.45
9
06:42
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 29m -2m 14s 05:17 19:37 05:47 19:07 06:16 18:38 12:27 149.41
10
06:43
98° Đông
18:10
262° Tây
11h 26m -2m 14s 05:18 19:36 05:47 19:06 06:17 18:36 12:27 149.37
11
06:44
98° Đông
18:09
261° Tây
11h 24m -2m 13s 05:18 19:34 05:48 19:05 06:18 18:35 12:27 149.32
12
06:45
99° Đông
18:07
261° Tây
11h 22m -2m 13s 05:19 19:33 05:49 19:03 06:19 18:34 12:27 149.28
13
06:46
99° Đông
18:06
260° Tây
11h 20m -2m 13s 05:20 19:32 05:50 19:02 06:19 18:32 12:26 149.24
14
06:47
100° Đông
18:05
260° Tây
11h 17m -2m 12s 05:21 19:30 05:51 19:01 06:20 18:31 12:26 149.20
15
06:48
100° Đông
18:03
260° Tây
11h 15m -2m 12s 05:22 19:29 05:51 18:59 06:21 18:30 12:26 149.16
16
06:48
101° Đông
18:02
259° Tây
11h 13m -2m 11s 05:23 19:28 05:52 18:58 06:22 18:28 12:26 149.12
17
06:49
101° Đông
18:01
259° Tây Tây Nam
11h 11m -2m 11s 05:23 19:26 05:53 18:57 06:23 18:27 12:25 149.07
18
06:50
102° Đông Đông Nam
17:59
258° Tây Tây Nam
11h 09m -2m 10s 05:24 19:25 05:54 18:56 06:24 18:26 12:25 149.03
19
06:51
102° Đông Đông Nam
17:58
258° Tây Tây Nam
11h 06m -2m 10s 05:25 19:24 05:55 18:54 06:25 18:25 12:25 148.99
20
06:52
102° Đông Đông Nam
17:57
257° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 09s 05:26 19:23 05:56 18:53 06:26 18:23 12:25 148.95
21
06:53
103° Đông Đông Nam
17:56
257° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 09s 05:27 19:22 05:57 18:52 06:26 18:22 12:25 148.91
22
06:54
103° Đông Đông Nam
17:54
256° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 08s 05:28 19:21 05:57 18:51 06:27 18:21 12:25 148.87
23
06:55
104° Đông Đông Nam
17:53
256° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 07s 05:28 19:19 05:58 18:50 06:28 18:20 12:24 148.82
24
06:56
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 07s 05:29 19:18 05:59 18:49 06:29 18:19 12:24 148.78
25
06:57
105° Đông Đông Nam
17:51
255° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 06s 05:30 19:17 06:00 18:48 06:30 18:18 12:24 148.74
26
06:58
105° Đông Đông Nam
17:50
255° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 05s 05:31 19:16 06:01 18:46 06:31 18:17 12:24 148.70
27
06:59
106° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 04s 05:32 19:15 06:02 18:45 06:32 18:15 12:24 148.66
28
07:00
106° Đông Đông Nam
17:47
254° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 04s 05:33 19:14 06:03 18:44 06:33 18:14 12:24 148.62
29
07:01
106° Đông Đông Nam
17:46
253° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 03s 05:34 19:13 06:03 18:43 06:34 18:13 12:24 148.58
30
07:02
107° Đông Đông Nam
17:45
253° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 02s 05:34 19:12 06:04 18:42 06:34 18:12 12:24 148.54
31
07:02
107° Đông Đông Nam
17:44
253° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 01s 05:35 19:11 06:05 18:41 06:35 18:11 12:24 148.50

In Las Vegas, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Las Vegas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Las Vegas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Las Vegas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 13 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí