Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Las Vegas, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:21 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 62.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Las Vegas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
110° OZO
17:07
250° WZW
10h 26m +1m 51s 05:13 18:35 05:43 18:05 06:13 17:34 11:54 147.43
2
06:40
110° OZO
17:08
250° WZW
10h 27m +1m 52s 05:12 18:36 05:42 18:06 06:13 17:35 11:54 147.45
3
06:39
110° OZO
17:09
250° WZW
10h 29m +1m 54s 05:11 18:37 05:41 18:07 06:12 17:36 11:54 147.47
4
06:38
109° OZO
17:10
251° WZW
10h 31m +1m 55s 05:11 18:38 05:41 18:08 06:11 17:37 11:54 147.49
5
06:37
109° OZO
17:11
251° WZW
10h 33m +1m 56s 05:10 18:39 05:40 18:09 06:10 17:38 11:54 147.51
6
06:37
109° OZO
17:12
252° WZW
10h 35m +1m 58s 05:09 18:40 05:39 18:10 06:09 17:39 11:54 147.54
7
06:36
108° OZO
17:13
252° WZW
10h 37m +1m 59s 05:08 18:41 05:38 18:11 06:08 17:40 11:54 147.56
8
06:35
108° OZO
17:14
252° WZW
10h 39m +2m 00s 05:07 18:42 05:37 18:12 06:08 17:41 11:54 147.59
9
06:34
107° OZO
17:15
253° WZW
10h 41m +2m 01s 05:07 18:43 05:36 18:13 06:07 17:42 11:54 147.61
10
06:33
107° OZO
17:16
253° WZW
10h 43m +2m 02s 05:06 18:43 05:36 18:14 06:06 17:43 11:54 147.64
11
06:32
107° OZO
17:17
254° WZW
10h 45m +2m 03s 05:05 18:44 05:35 18:14 06:05 17:44 11:54 147.67
12
06:31
106° OZO
17:18
254° WZW
10h 47m +2m 04s 05:04 18:45 05:34 18:15 06:04 17:45 11:54 147.69
13
06:29
106° OZO
17:19
254° WZW
10h 49m +2m 05s 05:03 18:46 05:33 18:16 06:03 17:46 11:54 147.72
14
06:28
105° OZO
17:20
255° WZW
10h 52m +2m 06s 05:02 18:47 05:32 18:17 06:02 17:47 11:54 147.75
15
06:27
105° OZO
17:21
255° WZW
10h 54m +2m 07s 05:01 18:48 05:31 18:18 06:01 17:48 11:54 147.78
16
06:26
104° OZO
17:23
256° WZW
10h 56m +2m 08s 05:00 18:49 05:30 18:19 05:59 17:49 11:54 147.81
17
06:25
104° OZO
17:24
256° WZW
10h 58m +2m 08s 04:59 18:50 05:28 18:20 05:58 17:50 11:54 147.84
18
06:24
104° OZO
17:24
257° WZW
11h 00m +2m 09s 04:58 18:51 05:27 18:21 05:57 17:51 11:54 147.88
19
06:23
103° OZO
17:25
257° WZW
11h 02m +2m 10s 04:57 18:52 05:26 18:22 05:56 17:52 11:54 147.91
20
06:21
103° OZO
17:26
258° WZW
11h 05m +2m 11s 04:55 18:53 05:25 18:23 05:55 17:53 11:54 147.94
21
06:20
102° OZO
17:27
258° WZW
11h 07m +2m 11s 04:54 18:53 05:24 18:24 05:54 17:54 11:54 147.98
22
06:19
102° OZO
17:28
258° WZW
11h 09m +2m 12s 04:53 18:54 05:23 18:25 05:53 17:55 11:54 148.01
23
06:18
101° OZO
17:29
259° W
11h 11m +2m 12s 04:52 18:55 05:22 18:26 05:51 17:56 11:53 148.04
24
06:16
101° O
17:30
259° W
11h 13m +2m 13s 04:51 18:56 05:20 18:26 05:50 17:57 11:53 148.08
25
06:15
100° O
17:31
260° W
11h 16m +2m 13s 04:50 18:57 05:19 18:27 05:49 17:58 11:53 148.11
26
06:14
100° O
17:32
260° W
11h 18m +2m 14s 04:48 18:58 05:18 18:28 05:48 17:59 11:53 148.15
27
06:13
100° O
17:33
261° W
11h 20m +2m 14s 04:47 18:59 05:17 18:29 05:46 18:00 11:53 148.18
28
06:11
99° O
17:34
261° W
11h 22m +2m 15s 04:46 19:00 05:15 18:30 05:45 18:00 11:53 148.22

In Las Vegas, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Las Vegas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Las Vegas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Las Vegas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí