Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:42
111° OZO
18:01
249° WZW
10h 18m +1m 59s 06:11 19:31 06:42 19:00 07:14 18:29 12:51 147.43
2
07:41
111° OZO
18:02
250° WZW
10h 20m +2m 00s 06:11 19:32 06:41 19:01 07:13 18:30 12:51 147.45
3
07:40
110° OZO
18:03
250° WZW
10h 22m +2m 02s 06:10 19:33 06:41 19:02 07:12 18:31 12:51 147.47
4
07:39
110° OZO
18:04
250° WZW
10h 24m +2m 03s 06:09 19:34 06:40 19:03 07:11 18:32 12:51 147.49
5
07:38
110° OZO
18:05
251° WZW
10h 26m +2m 05s 06:08 19:35 06:39 19:04 07:10 18:33 12:51 147.51
6
07:37
109° OZO
18:06
251° WZW
10h 29m +2m 06s 06:07 19:36 06:38 19:05 07:09 18:34 12:51 147.54
7
07:36
109° OZO
18:07
252° WZW
10h 31m +2m 07s 06:06 19:37 06:37 19:06 07:08 18:35 12:51 147.56
8
07:35
108° OZO
18:08
252° WZW
10h 33m +2m 09s 06:06 19:38 06:36 19:07 07:07 18:36 12:52 147.58
9
07:34
108° OZO
18:10
252° WZW
10h 35m +2m 10s 06:05 19:39 06:35 19:08 07:06 18:37 12:52 147.61
10
07:33
108° OZO
18:11
253° WZW
10h 37m +2m 11s 06:04 19:40 06:34 19:09 07:05 18:38 12:52 147.64
11
07:32
107° OZO
18:12
253° WZW
10h 39m +2m 12s 06:03 19:41 06:33 19:10 07:04 18:39 12:52 147.66
12
07:31
107° OZO
18:13
254° WZW
10h 42m +2m 13s 06:02 19:42 06:32 19:11 07:03 18:41 12:52 147.69
13
07:30
106° OZO
18:14
254° WZW
10h 44m +2m 14s 06:01 19:43 06:31 19:12 07:02 18:42 12:52 147.72
14
07:28
106° OZO
18:15
254° WZW
10h 46m +2m 15s 06:00 19:44 06:30 19:13 07:01 18:43 12:52 147.75
15
07:27
105° OZO
18:16
255° WZW
10h 48m +2m 16s 05:59 19:45 06:29 19:14 07:00 18:44 12:51 147.78
16
07:26
105° OZO
18:17
255° WZW
10h 51m +2m 17s 05:57 19:46 06:28 19:15 06:59 18:45 12:51 147.81
17
07:25
104° OZO
18:18
256° WZW
10h 53m +2m 18s 05:56 19:47 06:27 19:16 06:57 18:46 12:51 147.84
18
07:24
104° OZO
18:19
256° WZW
10h 55m +2m 19s 05:55 19:48 06:26 19:17 06:56 18:47 12:51 147.87
19
07:22
104° OZO
18:20
257° WZW
10h 58m +2m 19s 05:54 19:49 06:24 19:18 06:55 18:48 12:51 147.91
20
07:21
103° OZO
18:22
257° WZW
11h 00m +2m 20s 05:53 19:50 06:23 19:19 06:54 18:49 12:51 147.94
21
07:20
103° OZO
18:23
258° WZW
11h 02m +2m 21s 05:52 19:51 06:22 19:20 06:53 18:50 12:51 147.97
22
07:18
102° OZO
18:24
258° WZW
11h 05m +2m 21s 05:50 19:52 06:21 19:21 06:51 18:51 12:51 148.01
23
07:17
102° OZO
18:25
259° WZW
11h 07m +2m 22s 05:49 19:53 06:20 19:22 06:50 18:52 12:51 148.04
24
07:16
101° O
18:26
259° W
11h 10m +2m 22s 05:48 19:54 06:18 19:23 06:49 18:53 12:51 148.08
25
07:14
101° O
18:27
260° W
11h 12m +2m 23s 05:47 19:55 06:17 19:24 06:47 18:54 12:50 148.11
26
07:13
100° O
18:28
260° W
11h 14m +2m 23s 05:45 19:56 06:16 19:25 06:46 18:55 12:50 148.15
27
07:12
100° O
18:29
260° W
11h 17m +2m 24s 05:44 19:57 06:14 19:26 06:45 18:56 12:50 148.18
28
07:10
99° O
18:30
261° W
11h 19m +2m 24s 05:43 19:58 06:13 19:27 06:43 18:57 12:50 148.22

In Lexington-Fayette, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington-Fayette

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington-Fayette

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington-Fayette

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí