Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
99° E
18:31
262° W
11h 22m +2m 25s 05:41 19:59 06:12 19:28 06:42 18:58 12:50 148.25
2
07:07
98° E
18:32
262° W
11h 24m +2m 25s 05:40 20:00 06:10 19:29 06:41 18:59 12:50 148.29
3
07:06
98° E
18:33
262° W
11h 26m +2m 25s 05:38 20:01 06:09 19:30 06:39 19:00 12:49 148.33
4
07:05
97° E
18:34
263° W
11h 29m +2m 26s 05:37 20:02 06:07 19:31 06:38 19:01 12:49 148.36
5
07:03
97° E
18:35
263° W
11h 31m +2m 26s 05:35 20:03 06:06 19:32 06:36 19:02 12:49 148.40
6
07:02
96° E
18:36
264° W
11h 34m +2m 26s 05:34 20:04 06:05 19:33 06:35 19:03 12:49 148.44
7
07:00
96° E
18:37
264° W
11h 36m +2m 27s 05:33 20:05 06:03 19:34 06:33 19:04 12:48 148.47
8
06:59
95° E
18:38
265° W
11h 39m +2m 27s 05:31 20:06 06:02 19:35 06:32 19:05 12:48 148.51
9
07:57
95° E
19:39
265° W
11h 41m +2m 27s 06:30 21:07 07:00 20:36 07:30 20:06 13:48 148.55
10
07:56
94° E
19:40
266° W
11h 44m +2m 27s 06:28 21:08 06:59 20:37 07:29 20:07 13:48 148.59
11
07:54
94° E
19:41
266° W
11h 46m +2m 27s 06:26 21:09 06:57 20:38 07:27 20:08 13:47 148.63
12
07:53
93° E
19:42
267° W
11h 49m +2m 28s 06:25 21:10 06:56 20:39 07:26 20:09 13:47 148.67
13
07:51
93° E
19:43
267° W
11h 51m +2m 28s 06:23 21:11 06:54 20:40 07:24 20:09 13:47 148.71
14
07:50
92° E
19:44
268° W
11h 53m +2m 28s 06:22 21:12 06:53 20:41 07:23 20:10 13:47 148.75
15
07:48
92° E
19:45
268° W
11h 56m +2m 28s 06:20 21:13 06:51 20:42 07:21 20:11 13:46 148.79
16
07:47
91° E
19:46
269° W
11h 58m +2m 28s 06:19 21:14 06:49 20:43 07:20 20:12 13:46 148.83
17
07:45
91° E
19:47
269° W
12h 01m +2m 28s 06:17 21:15 06:48 20:44 07:18 20:13 13:46 148.87
18
07:44
90° E
19:47
270° W
12h 03m +2m 28s 06:15 21:16 06:46 20:45 07:17 20:14 13:45 148.91
19
07:42
90° E
19:48
270° W
12h 06m +2m 28s 06:14 21:17 06:45 20:46 07:15 20:15 13:45 148.96
20
07:41
89° E
19:49
271° W
12h 08m +2m 28s 06:12 21:18 06:43 20:47 07:14 20:16 13:45 149.00
21
07:39
89° E
19:50
271° W
12h 11m +2m 28s 06:10 21:19 06:42 20:48 07:12 20:17 13:45 149.04
22
07:37
88° E
19:51
272° W
12h 13m +2m 28s 06:09 21:20 06:40 20:49 07:11 20:18 13:44 149.08
23
07:36
88° E
19:52
272° W
12h 16m +2m 28s 06:07 21:21 06:38 20:50 07:09 20:19 13:44 149.13
24
07:34
87° E
19:53
273° W
12h 18m +2m 28s 06:06 21:22 06:37 20:51 07:08 20:20 13:44 149.17
25
07:33
87° E
19:54
273° W
12h 21m +2m 27s 06:04 21:23 06:35 20:52 07:06 20:21 13:43 149.21
26
07:31
86° E
19:55
274° W
12h 23m +2m 27s 06:02 21:24 06:34 20:53 07:04 20:22 13:43 149.26
27
07:30
86° E
19:56
274° W
12h 26m +2m 27s 06:00 21:25 06:32 20:54 07:03 20:23 13:43 149.30
28
07:28
85° E
19:57
275° W
12h 28m +2m 27s 05:59 21:27 06:30 20:55 07:01 20:24 13:42 149.34
29
07:27
85° E
19:58
275° W
12h 30m +2m 27s 05:57 21:28 06:29 20:56 07:00 20:25 13:42 149.39
30
07:25
84° E
19:59
276° W
12h 33m +2m 27s 05:55 21:29 06:27 20:57 06:58 20:26 13:42 149.43
31
07:24
84° E
20:00
276° W
12h 35m +2m 26s 05:54 21:30 06:26 20:58 06:57 20:27 13:42 149.47

In Lexington-Fayette, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington-Fayette

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington-Fayette

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington-Fayette

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí