Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 8.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington-Fayette

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
83° E
20:01
277° W
12h 38m +2m 26s 05:52 21:31 06:24 20:59 06:55 20:28 13:41 149.51
2
07:21
83° E
20:01
277° W
12h 40m +2m 26s 05:50 21:32 06:22 21:00 06:54 20:29 13:41 149.56
3
07:19
82° E
20:02
278° W
12h 43m +2m 25s 05:48 21:33 06:21 21:01 06:52 20:30 13:41 149.60
4
07:18
82° E
20:03
278° W
12h 45m +2m 25s 05:47 21:35 06:19 21:02 06:51 20:31 13:40 149.64
5
07:16
81° E
20:04
279° W
12h 48m +2m 25s 05:45 21:36 06:18 21:03 06:49 20:31 13:40 149.68
6
07:15
81° E
20:05
279° W
12h 50m +2m 24s 05:43 21:37 06:16 21:04 06:47 20:32 13:40 149.72
7
07:13
80° E
20:06
280° W
12h 52m +2m 24s 05:42 21:38 06:14 21:05 06:46 20:33 13:40 149.76
8
07:12
80° E
20:07
280° W
12h 55m +2m 24s 05:40 21:39 06:13 21:06 06:44 20:34 13:39 149.81
9
07:10
80° E
20:08
281° W
12h 57m +2m 23s 05:38 21:40 06:11 21:07 06:43 20:35 13:39 149.85
10
07:09
79° E
20:09
281° W
13h 00m +2m 23s 05:36 21:42 06:10 21:08 06:41 20:36 13:39 149.89
11
07:07
78° ENE
20:10
282° WNW
13h 02m +2m 22s 05:35 21:43 06:08 21:09 06:40 20:37 13:38 149.93
12
07:06
78° ENE
20:11
282° WNW
13h 04m +2m 22s 05:33 21:44 06:06 21:10 06:38 20:38 13:38 149.97
13
07:04
78° ENE
20:12
283° WNW
13h 07m +2m 21s 05:31 21:45 06:05 21:12 06:37 20:39 13:38 150.02
14
07:03
77° ENE
20:13
283° WNW
13h 09m +2m 21s 05:29 21:46 06:03 21:13 06:35 20:40 13:38 150.06
15
07:02
77° ENE
20:13
284° WNW
13h 11m +2m 20s 05:28 21:48 06:02 21:14 06:34 20:41 13:37 150.10
16
07:00
76° ENE
20:14
284° WNW
13h 14m +2m 19s 05:26 21:49 06:00 21:15 06:32 20:42 13:37 150.14
17
06:59
76° ENE
20:15
284° WNW
13h 16m +2m 19s 05:24 21:50 05:58 21:16 06:31 20:43 13:37 150.19
18
06:57
75° ENE
20:16
285° WNW
13h 18m +2m 18s 05:23 21:52 05:57 21:17 06:30 20:44 13:37 150.23
19
06:56
75° ENE
20:17
285° WNW
13h 21m +2m 17s 05:21 21:53 05:55 21:18 06:28 20:45 13:37 150.27
20
06:55
74° ENE
20:18
286° WNW
13h 23m +2m 16s 05:19 21:54 05:54 21:19 06:27 20:46 13:36 150.31
21
06:53
74° ENE
20:19
286° WNW
13h 25m +2m 16s 05:18 21:55 05:52 21:20 06:25 20:47 13:36 150.35
22
06:52
74° ENE
20:20
287° WNW
13h 27m +2m 15s 05:16 21:57 05:51 21:22 06:24 20:48 13:36 150.39
23
06:51
73° ENE
20:21
287° WNW
13h 30m +2m 14s 05:14 21:58 05:49 21:23 06:23 20:49 13:36 150.44
24
06:50
73° ENE
20:22
288° WNW
13h 32m +2m 13s 05:13 21:59 05:48 21:24 06:21 20:50 13:36 150.48
25
06:48
72° ENE
20:23
288° WNW
13h 34m +2m 12s 05:11 22:01 05:46 21:25 06:20 20:51 13:35 150.52
26
06:47
72° ENE
20:24
288° WNW
13h 36m +2m 11s 05:09 22:02 05:45 21:26 06:18 20:52 13:35 150.56
27
06:46
72° ENE
20:25
289° WNW
13h 38m +2m 10s 05:08 22:03 05:43 21:27 06:17 20:53 13:35 150.60
28
06:45
71° ENE
20:26
289° WNW
13h 41m +2m 09s 05:06 22:05 05:42 21:28 06:16 20:54 13:35 150.64
29
06:43
71° ENE
20:27
290° WNW
13h 43m +2m 08s 05:04 22:06 05:41 21:29 06:15 20:55 13:35 150.67
30
06:42
70° ENE
20:27
290° WNW
13h 45m +2m 07s 05:03 22:07 05:39 21:31 06:13 20:56 13:35 150.71

In Lexington-Fayette, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington-Fayette

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington-Fayette

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington-Fayette

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí