Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 8.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:54
119° ESE
17:29
241° WSW
9h 34m +0m 38s 06:19 19:03 06:51 18:31 07:24 17:59 12:41 147.11
2
07:54
119° ESE
17:30
241° WSW
9h 35m +0m 42s 06:19 19:04 06:51 18:32 07:24 17:59 12:41 147.10
3
07:54
119° ESE
17:30
241° WSW
9h 36m +0m 45s 06:20 19:05 06:51 18:33 07:24 18:00 12:42 147.10
4
07:54
119° ESE
17:31
242° WSW
9h 37m +0m 49s 06:20 19:06 06:52 18:34 07:24 18:01 12:42 147.10
5
07:54
118° ESE
17:32
242° WSW
9h 38m +0m 52s 06:20 19:06 06:52 18:35 07:24 18:02 12:43 147.10
6
07:54
118° ESE
17:33
242° WSW
9h 39m +0m 55s 06:20 19:07 06:52 18:35 07:24 18:03 12:43 147.11
7
07:54
118° ESE
17:34
242° WSW
9h 40m +0m 58s 06:20 19:08 06:52 18:36 07:24 18:04 12:44 147.11
8
07:54
118° ESE
17:35
242° WSW
9h 41m +1m 01s 06:20 19:09 06:52 18:37 07:24 18:05 12:44 147.11
9
07:54
118° ESE
17:36
242° WSW
9h 42m +1m 05s 06:20 19:10 06:52 18:38 07:24 18:06 12:44 147.11
10
07:54
118° ESE
17:37
243° WSW
9h 43m +1m 08s 06:20 19:11 06:52 18:39 07:24 18:06 12:45 147.12
11
07:53
117° ESE
17:38
243° WSW
9h 44m +1m 11s 06:20 19:11 06:52 18:40 07:24 18:07 12:45 147.12
12
07:53
117° ESE
17:39
243° WSW
9h 45m +1m 14s 06:20 19:12 06:51 18:41 07:24 18:08 12:46 147.13
13
07:53
117° ESE
17:40
243° WSW
9h 47m +1m 16s 06:20 19:13 06:51 18:42 07:24 18:09 12:46 147.14
14
07:53
117° ESE
17:41
244° WSW
9h 48m +1m 19s 06:19 19:14 06:51 18:43 07:23 18:10 12:46 147.15
15
07:52
116° ESE
17:42
244° WSW
9h 49m +1m 22s 06:19 19:15 06:51 18:43 07:23 18:11 12:47 147.15
16
07:52
116° ESE
17:43
244° WSW
9h 51m +1m 25s 06:19 19:16 06:51 18:44 07:23 18:12 12:47 147.16
17
07:52
116° ESE
17:44
244° WSW
9h 52m +1m 27s 06:19 19:17 06:50 18:45 07:22 18:13 12:47 147.18
18
07:51
116° ESE
17:45
244° WSW
9h 54m +1m 30s 06:19 19:18 06:50 18:46 07:22 18:14 12:48 147.19
19
07:51
115° ESE
17:46
245° WSW
9h 55m +1m 32s 06:18 19:19 06:50 18:47 07:22 18:15 12:48 147.20
20
07:50
115° ESE
17:47
245° WSW
9h 57m +1m 35s 06:18 19:20 06:49 18:48 07:21 18:16 12:48 147.21
21
07:50
115° ESE
17:48
245° WSW
9h 58m +1m 37s 06:17 19:21 06:49 18:49 07:21 18:17 12:49 147.23
22
07:49
114° ESE
17:50
246° WSW
10h 00m +1m 39s 06:17 19:22 06:48 18:50 07:20 18:18 12:49 147.24
23
07:48
114° ESE
17:51
246° WSW
10h 02m +1m 42s 06:17 19:22 06:48 18:51 07:20 18:19 12:49 147.26
24
07:48
114° ESE
17:52
246° WSW
10h 03m +1m 44s 06:16 19:23 06:47 18:52 07:19 18:21 12:49 147.28
25
07:47
114° ESE
17:53
247° WSW
10h 05m +1m 46s 06:16 19:24 06:47 18:53 07:18 18:22 12:50 147.29
26
07:46
113° ESE
17:54
247° WSW
10h 07m +1m 48s 06:15 19:25 06:46 18:54 07:18 18:23 12:50 147.31
27
07:46
113° ESE
17:55
247° WSW
10h 09m +1m 50s 06:15 19:26 06:46 18:55 07:17 18:24 12:50 147.33
28
07:45
112° ESE
17:56
248° WSW
10h 11m +1m 52s 06:14 19:27 06:45 18:56 07:17 18:25 12:50 147.35
29
07:44
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 13m +1m 53s 06:13 19:28 06:44 18:57 07:16 18:26 12:50 147.37
30
07:43
112° ESE
17:59
248° WSW
10h 15m +1m 55s 06:13 19:29 06:44 18:58 07:15 18:27 12:51 147.39
31
07:43
111° ESE
18:00
249° WSW
10h 17m +1m 57s 06:12 19:30 06:43 18:59 07:14 18:28 12:51 147.41

In Lexington, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí