Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -20.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.275 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:34
94° E
19:20
266° W
11h 46m -2m 25s 06:06 20:47 06:36 20:17 07:07 19:46 13:27 149.75
2
07:35
94° E
19:18
266° W
11h 43m -2m 25s 06:07 20:46 06:37 20:15 07:08 19:45 13:27 149.71
3
07:35
95° E
19:17
265° W
11h 41m -2m 25s 06:08 20:44 06:38 20:14 07:09 19:43 13:27 149.67
4
07:36
95° E
19:15
265° W
11h 38m -2m 24s 06:09 20:43 06:39 20:12 07:10 19:42 13:26 149.62
5
07:37
96° E
19:14
264° W
11h 36m -2m 24s 06:09 20:41 06:40 20:11 07:10 19:40 13:26 149.58
6
07:38
96° E
19:12
264° W
11h 33m -2m 24s 06:10 20:40 06:41 20:09 07:11 19:39 13:26 149.54
7
07:39
97° E
19:11
263° W
11h 31m -2m 24s 06:11 20:38 06:42 20:08 07:12 19:37 13:25 149.50
8
07:40
97° E
19:09
263° W
11h 29m -2m 24s 06:12 20:37 06:43 20:06 07:13 19:36 13:25 149.45
9
07:41
98° E
19:08
262° W
11h 26m -2m 23s 06:13 20:35 06:44 20:05 07:14 19:34 13:25 149.41
10
07:42
98° E
19:06
262° W
11h 24m -2m 23s 06:14 20:34 06:45 20:03 07:15 19:33 13:24 149.37
11
07:43
99° E
19:05
261° W
11h 22m -2m 23s 06:15 20:32 06:45 20:02 07:16 19:32 13:24 149.33
12
07:44
99° E
19:03
261° W
11h 19m -2m 22s 06:16 20:31 06:46 20:01 07:17 19:30 13:24 149.28
13
07:45
100° E
19:02
260° W
11h 17m -2m 22s 06:17 20:30 06:47 19:59 07:18 19:29 13:24 149.24
14
07:46
100° E
19:00
260° W
11h 14m -2m 22s 06:18 20:28 06:48 19:58 07:19 19:27 13:23 149.20
15
07:47
100° E
18:59
259° W
11h 12m -2m 21s 06:19 20:27 06:49 19:56 07:19 19:26 13:23 149.16
16
07:47
101° E
18:58
259° W
11h 10m -2m 21s 06:20 20:25 06:50 19:55 07:20 19:25 13:23 149.12
17
07:48
101° ESE
18:56
258° WSW
11h 07m -2m 20s 06:20 20:24 06:51 19:54 07:21 19:23 13:23 149.08
18
07:49
102° ESE
18:55
258° WSW
11h 05m -2m 20s 06:21 20:23 06:52 19:52 07:22 19:22 13:23 149.04
19
07:50
102° ESE
18:54
258° WSW
11h 03m -2m 19s 06:22 20:22 06:53 19:51 07:23 19:21 13:22 148.99
20
07:51
103° ESE
18:52
257° WSW
11h 00m -2m 18s 06:23 20:20 06:54 19:50 07:24 19:19 13:22 148.95
21
07:52
103° ESE
18:51
257° WSW
10h 58m -2m 18s 06:24 20:19 06:55 19:49 07:25 19:18 13:22 148.91
22
07:53
104° ESE
18:50
256° WSW
10h 56m -2m 17s 06:25 20:18 06:56 19:47 07:26 19:17 13:22 148.87
23
07:54
104° ESE
18:48
256° WSW
10h 53m -2m 16s 06:26 20:17 06:56 19:46 07:27 19:16 13:22 148.83
24
07:55
105° ESE
18:47
255° WSW
10h 51m -2m 16s 06:27 20:16 06:57 19:45 07:28 19:14 13:22 148.79
25
07:56
105° ESE
18:46
255° WSW
10h 49m -2m 15s 06:28 20:14 06:58 19:44 07:29 19:13 13:21 148.75
26
07:57
106° ESE
18:45
254° WSW
10h 47m -2m 14s 06:29 20:13 06:59 19:43 07:30 19:12 13:21 148.71
27
07:58
106° ESE
18:43
254° WSW
10h 44m -2m 13s 06:30 20:12 07:00 19:42 07:31 19:11 13:21 148.66
28
08:00
106° ESE
18:42
254° WSW
10h 42m -2m 12s 06:31 20:11 07:01 19:41 07:32 19:10 13:21 148.62
29
08:01
107° ESE
18:41
253° WSW
10h 40m -2m 11s 06:31 20:10 07:02 19:40 07:33 19:09 13:21 148.58
30
08:02
107° ESE
18:40
253° WSW
10h 38m -2m 10s 06:32 20:09 07:03 19:38 07:34 19:08 13:21 148.54
31
08:03
108° ESE
18:39
252° WSW
10h 36m -2m 09s 06:33 20:08 07:04 19:37 07:35 19:07 13:21 148.50

In Lexington, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí