Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:21 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lexington

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
61° ENE
20:54
299° WNW
14h 37m +1m 02s 04:24 22:47 05:07 22:04 05:45 21:26 13:35 151.70
2
06:16
61° ENE
20:55
300° WNW
14h 38m +1m 00s 04:23 22:48 05:07 22:05 05:45 21:27 13:35 151.72
3
06:16
60° ENE
20:56
300° WNW
14h 39m +0m 57s 04:23 22:49 05:06 22:06 05:45 21:27 13:36 151.75
4
06:16
60° ENE
20:56
300° WNW
14h 40m +0m 54s 04:22 22:50 05:06 22:07 05:44 21:28 13:36 151.77
5
06:16
60° ENE
20:57
300° WNW
14h 41m +0m 51s 04:22 22:51 05:05 22:07 05:44 21:29 13:36 151.79
6
06:15
60° ENE
20:57
300° WNW
14h 42m +0m 48s 04:21 22:52 05:05 22:08 05:44 21:29 13:36 151.80
7
06:15
60° ENE
20:58
300° WNW
14h 42m +0m 45s 04:21 22:53 05:05 22:09 05:43 21:30 13:36 151.82
8
06:15
60° ENE
20:58
300° WNW
14h 43m +0m 41s 04:20 22:53 05:04 22:09 05:43 21:30 13:36 151.84
9
06:15
60° ENE
20:59
300° WNW
14h 44m +0m 38s 04:20 22:54 05:04 22:10 05:43 21:31 13:37 151.86
10
06:15
60° ENE
20:59
301° WNW
14h 44m +0m 35s 04:20 22:55 05:04 22:10 05:43 21:31 13:37 151.88
11
06:15
59° ENE
21:00
301° WNW
14h 45m +0m 32s 04:19 22:55 05:04 22:11 05:43 21:32 13:37 151.89
12
06:15
59° ENE
21:00
301° WNW
14h 45m +0m 29s 04:19 22:56 05:03 22:12 05:43 21:32 13:37 151.91
13
06:15
59° ENE
21:01
301° WNW
14h 46m +0m 26s 04:19 22:57 05:03 22:12 05:43 21:33 13:37 151.92
14
06:15
59° ENE
21:01
301° WNW
14h 46m +0m 22s 04:19 22:57 05:03 22:12 05:43 21:33 13:38 151.94
15
06:15
59° ENE
21:02
301° WNW
14h 46m +0m 19s 04:19 22:58 05:03 22:13 05:43 21:34 13:38 151.95
16
06:15
59° ENE
21:02
301° WNW
14h 47m +0m 16s 04:19 22:58 05:03 22:13 05:43 21:34 13:38 151.97
17
06:15
59° ENE
21:02
301° WNW
14h 47m +0m 12s 04:19 22:58 05:03 22:14 05:43 21:34 13:38 151.98
18
06:15
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 47m +0m 09s 04:19 22:59 05:04 22:14 05:43 21:35 13:39 151.99
19
06:15
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 47m +0m 06s 04:19 22:59 05:04 22:14 05:43 21:35 13:39 152.01
20
06:15
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 47m +0m 02s 04:19 22:59 05:04 22:14 05:43 21:35 13:39 152.02
21
06:15
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 47m -0m 00s 04:19 23:00 05:04 22:15 05:43 21:35 13:39 152.03
22
06:16
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 47m -0m 03s 04:19 23:00 05:04 22:15 05:44 21:35 13:39 152.04
23
06:16
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 47m -0m 07s 04:20 23:00 05:05 22:15 05:44 21:36 13:40 152.05
24
06:16
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 47m -0m 10s 04:20 23:00 05:05 22:15 05:44 21:36 13:40 152.06
25
06:17
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 47m -0m 13s 04:20 23:00 05:05 22:15 05:45 21:36 13:40 152.06
26
06:17
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 46m -0m 17s 04:21 23:00 05:06 22:15 05:45 21:36 13:40 152.07
27
06:17
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 46m -0m 20s 04:21 23:00 05:06 22:15 05:45 21:36 13:40 152.07
28
06:18
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 46m -0m 23s 04:22 22:59 05:06 22:15 05:46 21:36 13:41 152.08
29
06:18
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 45m -0m 26s 04:22 22:59 05:07 22:15 05:46 21:36 13:41 152.08
30
06:19
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 45m -0m 30s 04:23 22:59 05:07 22:15 05:47 21:36 13:41 152.08

In Lexington, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lexington

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lexington

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lexington

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí