Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lida, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:50 122.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 237.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 26m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -28.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.924 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lida

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
81° ESE
19:54
279° WNW
13h 02m +4m 18s 04:44 22:02 05:31 21:14 06:15 20:31 13:22 149.50
2
06:49
80° ESE
19:56
280° WNW
13h 06m +4m 17s 04:41 22:05 05:29 21:17 06:12 20:33 13:22 149.54
3
06:46
80° ESE
19:58
281° WNW
13h 11m +4m 17s 04:38 22:07 05:26 21:19 06:10 20:35 13:22 149.58
4
06:44
79° ESE
20:00
281° NW
13h 15m +4m 17s 04:35 22:10 05:23 21:21 06:07 20:37 13:21 149.63
5
06:42
78° E
20:01
282° NW
13h 19m +4m 16s 04:31 22:13 05:20 21:23 06:05 20:39 13:21 149.67
6
06:39
78° E
20:03
283° NW
13h 24m +4m 16s 04:28 22:15 05:18 21:25 06:02 20:41 13:21 149.71
7
06:37
77° E
20:05
283° NW
13h 28m +4m 16s 04:25 22:18 05:15 21:28 06:00 20:43 13:20 149.75
8
06:34
76° E
20:07
284° NW
13h 32m +4m 15s 04:22 22:21 05:12 21:30 05:57 20:45 13:20 149.79
9
06:32
76° E
20:09
284° NW
13h 36m +4m 15s 04:18 22:24 05:09 21:32 05:54 20:47 13:20 149.84
10
06:30
75° E
20:11
285° NW
13h 41m +4m 14s 04:15 22:27 05:06 21:35 05:52 20:49 13:20 149.88
11
06:27
75° E
20:13
286° NW
13h 45m +4m 14s 04:11 22:30 05:03 21:37 05:49 20:51 13:19 149.92
12
06:25
74° E
20:14
286° NW
13h 49m +4m 13s 04:08 22:33 05:01 21:39 05:47 20:53 13:19 149.96
13
06:22
73° E
20:16
287° NW
13h 53m +4m 12s 04:04 22:36 04:58 21:42 05:44 20:55 13:19 150.00
14
06:20
73° E
20:18
288° NW
13h 58m +4m 12s 04:01 22:39 04:55 21:44 05:42 20:57 13:19 150.05
15
06:18
72° E
20:20
288° NW
14h 02m +4m 11s 03:57 22:42 04:52 21:46 05:39 20:59 13:18 150.09
16
06:15
71° E
20:22
289° NW
14h 06m +4m 10s 03:54 22:45 04:49 21:49 05:37 21:01 13:18 150.13
17
06:13
71° E
20:24
290° NW
14h 10m +4m 10s 03:50 22:48 04:46 21:51 05:34 21:03 13:18 150.17
18
06:11
70° E
20:26
290° NW
14h 14m +4m 09s 03:46 22:52 04:44 21:54 05:32 21:05 13:18 150.22
19
06:09
70° E
20:27
291° NW
14h 18m +4m 08s 03:43 22:55 04:41 21:56 05:29 21:07 13:17 150.26
20
06:06
69° E
20:29
291° NW
14h 22m +4m 07s 03:39 22:59 04:38 21:58 05:27 21:09 13:17 150.30
21
06:04
68° E
20:31
292° NW
14h 27m +4m 06s 03:35 23:02 04:35 22:01 05:24 21:11 13:17 150.34
22
06:02
68° E
20:33
293° NW
14h 31m +4m 05s 03:31 23:06 04:32 22:04 05:22 21:13 13:17 150.38
23
06:00
67° E
20:35
293° NW
14h 35m +4m 04s 03:27 23:09 04:29 22:06 05:20 21:15 13:17 150.42
24
05:57
66° E
20:37
294° NW
14h 39m +4m 03s 03:23 23:13 04:26 22:09 05:17 21:17 13:16 150.46
25
05:55
66° E
20:39
294° NW
14h 43m +4m 02s 03:19 23:17 04:23 22:11 05:15 21:19 13:16 150.50
26
05:53
65° E
20:40
295° NW
14h 47m +4m 00s 03:15 23:21 04:20 22:14 05:12 21:21 13:16 150.54
27
05:51
65° E
20:42
296° NW
14h 51m +3m 59s 03:10 23:25 04:18 22:16 05:10 21:23 13:16 150.58
28
05:49
64° E
20:44
296° NW
14h 55m +3m 58s 03:06 23:29 04:15 22:19 05:07 21:26 13:16 150.62
29
05:47
64° E
20:46
297° NW
14h 59m +3m 56s 03:01 23:34 04:12 22:22 05:05 21:28 13:16 150.66
30
05:45
63° E
20:48
297° NW
15h 03m +3m 55s 02:57 23:38 04:09 22:24 05:03 21:30 13:16 150.70

In Lida, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lida

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lida

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lida

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí