Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lida, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:46 ↑ 121.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:19 ↑ 238.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 33m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 13.32°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.980 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lida
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:42
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +3m 53s | 02:52 | 23:43 | 04:06 | 22:27 | 05:00 | 21:32 | 13:15 | 150.74 |
| 2 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 51s | 02:47 | 23:48 | 04:03 | 22:30 | 04:58 | 21:34 | 13:15 | 150.77 |
| 3 |
05:38
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 50s | 02:42 | 23:53 | 04:00 | 22:32 | 04:56 | 21:36 | 13:15 | 150.81 |
| 4 |
05:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +3m 48s | 02:36 | 23:59 | 03:57 | 22:35 | 04:54 | 21:38 | 13:15 | 150.85 |
| 5 |
05:34
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +3m 46s | 02:30 | N/A | 03:54 | 22:38 | 04:51 | 21:40 | 13:15 | 150.88 |
| 6 |
05:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +3m 44s | 02:24 | 00:05 | 03:51 | 22:41 | 04:49 | 21:42 | 13:15 | 150.92 |
| 7 |
05:31
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 42s | 02:18 | 00:11 | 03:48 | 22:44 | 04:47 | 21:44 | 13:15 | 150.95 |
| 8 |
05:29
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +3m 39s | 02:11 | 00:18 | 03:45 | 22:46 | 04:45 | 21:46 | 13:15 | 150.99 |
| 9 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +3m 37s | 02:03 | 00:26 | 03:43 | 22:49 | 04:42 | 21:49 | 13:15 | 151.02 |
| 10 |
05:25
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | +3m 34s | 01:53 | 00:35 | 03:40 | 22:52 | 04:40 | 21:51 | 13:15 | 151.06 |
| 11 |
05:23
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | +3m 32s | 01:42 | N/A | 03:37 | 22:55 | 04:38 | 21:53 | 13:15 | 151.09 |
| 12 |
05:21
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 47m | +3m 29s | N/A | N/A | 03:34 | 22:58 | 04:36 | 21:55 | 13:15 | 151.12 |
| 13 |
05:20
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +3m 26s | N/A | N/A | 03:31 | 23:01 | 04:34 | 21:57 | 13:15 | 151.16 |
| 14 |
05:18
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +3m 23s | N/A | N/A | 03:28 | 23:04 | 04:32 | 21:59 | 13:15 | 151.19 |
| 15 |
05:16
↑
55° Đông Bắc
|
21:14
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 20s | N/A | N/A | 03:25 | 23:07 | 04:30 | 22:01 | 13:15 | 151.22 |
| 16 |
05:15
↑
55° Đông Bắc
|
21:16
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +3m 17s | N/A | N/A | 03:22 | 23:10 | 04:28 | 22:03 | 13:15 | 151.25 |
| 17 |
05:13
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +3m 14s | N/A | N/A | 03:19 | 23:12 | 04:26 | 22:05 | 13:15 | 151.29 |
| 18 |
05:11
↑
54° Đông Bắc
|
21:19
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +3m 11s | N/A | N/A | 03:17 | 23:15 | 04:24 | 22:07 | 13:15 | 151.32 |
| 19 |
05:10
↑
54° Đông Bắc
|
21:21
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | +3m 07s | N/A | N/A | 03:14 | 23:18 | 04:22 | 22:09 | 13:15 | 151.35 |
| 20 |
05:08
↑
53° Đông Bắc
|
21:22
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +3m 03s | N/A | N/A | 03:11 | 23:21 | 04:21 | 22:11 | 13:15 | 151.38 |
| 21 |
05:07
↑
53° Đông Bắc
|
21:24
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +2m 59s | N/A | N/A | 03:08 | 23:24 | 04:19 | 22:12 | 13:15 | 151.41 |
| 22 |
05:06
↑
52° Đông Bắc
|
21:25
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +2m 56s | N/A | N/A | 03:05 | 23:27 | 04:17 | 22:14 | 13:15 | 151.44 |
| 23 |
05:04
↑
52° Đông Bắc
|
21:27
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +2m 51s | N/A | N/A | 03:02 | 23:30 | 04:15 | 22:16 | 13:15 | 151.47 |
| 24 |
05:03
↑
52° Đông Bắc
|
21:28
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +2m 47s | N/A | N/A | 03:00 | 23:33 | 04:14 | 22:18 | 13:15 | 151.50 |
| 25 |
05:02
↑
51° Đông Bắc
|
21:30
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +2m 43s | N/A | N/A | 02:57 | 23:36 | 04:12 | 22:20 | 13:15 | 151.53 |
| 26 |
05:00
↑
51° Đông Bắc
|
21:31
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +2m 38s | N/A | N/A | 02:54 | 23:39 | 04:11 | 22:21 | 13:15 | 151.55 |
| 27 |
04:59
↑
50° Đông Bắc
|
21:33
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +2m 34s | N/A | N/A | 02:51 | 23:42 | 04:09 | 22:23 | 13:15 | 151.58 |
| 28 |
04:58
↑
50° Đông Bắc
|
21:34
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +2m 29s | N/A | N/A | 02:49 | 23:45 | 04:08 | 22:25 | 13:16 | 151.60 |
| 29 |
04:57
↑
50° Đông Bắc
|
21:35
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +2m 24s | N/A | N/A | 02:46 | 23:48 | 04:06 | 22:26 | 13:16 | 151.63 |
| 30 |
04:56
↑
50° Đông Bắc
|
21:37
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +2m 19s | N/A | N/A | 02:43 | 23:51 | 04:05 | 22:28 | 13:16 | 151.65 |
| 31 |
04:55
↑
49° Đông Bắc
|
21:38
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +2m 14s | N/A | N/A | 02:41 | 23:54 | 04:04 | 22:30 | 13:16 | 151.68 |
|
All times are in local time for Lida. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lida, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.