Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:19 124.8° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:21 235.0° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 01m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -22.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.922 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
116° Đông Đông Nam
16:52
244° Tây Tây Nam
9h 07m -4m 24s 05:36 19:01 06:19 18:18 07:04 17:33 12:19 148.47
2
07:47
116° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
9h 03m -4m 22s 05:37 18:59 06:21 18:16 07:06 17:31 12:19 148.44
3
07:49
117° Đông Đông Nam
16:48
243° Tây Tây Nam
8h 58m -4m 21s 05:39 18:58 06:23 18:14 07:08 17:29 12:19 148.40
4
07:51
118° Đông Đông Nam
16:46
242° Tây Tây Nam
8h 54m -4m 19s 05:41 18:56 06:25 18:12 07:10 17:27 12:19 148.36
5
07:53
118° Đông Đông Nam
16:44
242° Tây Tây Nam
8h 50m -4m 17s 05:43 18:54 06:27 18:10 07:12 17:26 12:19 148.32
6
07:56
119° Đông Đông Nam
16:42
241° Tây Tây Nam
8h 46m -4m 15s 05:45 18:52 06:29 18:09 07:14 17:24 12:19 148.28
7
07:58
119° Đông Đông Nam
16:40
240° Tây Tây Nam
8h 41m -4m 13s 05:47 18:51 06:30 18:07 07:16 17:22 12:19 148.25
8
08:00
120° Đông Đông Nam
16:38
240° Tây Tây Nam
8h 37m -4m 11s 05:48 18:49 06:32 18:05 07:18 17:20 12:19 148.21
9
08:02
120° Đông Đông Nam
16:36
239° Tây Tây Nam
8h 33m -4m 09s 05:50 18:47 06:34 18:04 07:20 17:18 12:19 148.18
10
08:04
121° Đông Đông Nam
16:34
239° Tây Tây Nam
8h 29m -4m 06s 05:52 18:46 06:36 18:02 07:21 17:16 12:19 148.14
11
08:06
122° Đông Đông Nam
16:32
238° Tây Tây Nam
8h 25m -4m 04s 05:54 18:44 06:38 18:00 07:23 17:15 12:19 148.11
12
08:09
122° Đông Đông Nam
16:30
238° Tây Tây Nam
8h 21m -4m 01s 05:55 18:43 06:40 17:59 07:25 17:13 12:20 148.07
13
08:11
123° Đông Đông Nam
16:28
237° Tây Tây Nam
8h 17m -3m 58s 05:57 18:41 06:41 17:57 07:27 17:11 12:20 148.04
14
08:13
123° Đông Đông Nam
16:26
237° Tây Tây Nam
8h 13m -3m 56s 05:59 18:40 06:43 17:56 07:29 17:10 12:20 148.01
15
08:15
124° Nam Đông Nam
16:24
236° Tây Nam
8h 09m -3m 52s 06:01 18:39 06:45 17:54 07:31 17:08 12:20 147.98
16
08:17
124° Nam Đông Nam
16:23
236° Tây Nam
8h 05m -3m 49s 06:02 18:37 06:47 17:53 07:33 17:07 12:20 147.94
17
08:19
125° Nam Đông Nam
16:21
235° Tây Nam
8h 01m -3m 46s 06:04 18:36 06:48 17:52 07:35 17:05 12:20 147.91
18
08:21
125° Nam Đông Nam
16:19
234° Tây Nam
7h 58m -3m 42s 06:06 18:35 06:50 17:50 07:37 17:04 12:21 147.88
19
08:23
126° Nam Đông Nam
16:18
234° Tây Nam
7h 54m -3m 38s 06:07 18:34 06:52 17:49 07:39 17:03 12:21 147.85
20
08:25
126° Nam Đông Nam
16:16
234° Tây Nam
7h 50m -3m 34s 06:09 18:33 06:53 17:48 07:40 17:01 12:21 147.82
21
08:27
127° Nam Đông Nam
16:15
233° Tây Nam
7h 47m -3m 30s 06:10 18:32 06:55 17:47 07:42 17:00 12:21 147.79
22
08:29
127° Nam Đông Nam
16:13
233° Tây Nam
7h 43m -3m 26s 06:12 18:31 06:57 17:46 07:44 16:59 12:21 147.76
23
08:31
128° Nam Đông Nam
16:12
232° Tây Nam
7h 40m -3m 22s 06:13 18:30 06:58 17:45 07:46 16:58 12:22 147.73
24
08:33
128° Nam Đông Nam
16:11
232° Tây Nam
7h 37m -3m 17s 06:15 18:29 07:00 17:44 07:47 16:56 12:22 147.70
25
08:35
128° Nam Đông Nam
16:09
231° Tây Nam
7h 34m -3m 12s 06:16 18:28 07:02 17:43 07:49 16:55 12:22 147.67
26
08:37
129° Nam Đông Nam
16:08
231° Tây Nam
7h 30m -3m 07s 06:18 18:27 07:03 17:42 07:51 16:54 12:23 147.65
27
08:39
129° Nam Đông Nam
16:07
230° Tây Nam
7h 27m -3m 02s 06:19 18:26 07:05 17:41 07:52 16:53 12:23 147.62
28
08:41
130° Nam Đông Nam
16:06
230° Tây Nam
7h 25m -2m 56s 06:21 18:26 07:06 17:40 07:54 16:52 12:23 147.59
29
08:43
130° Nam Đông Nam
16:05
230° Tây Nam
7h 22m -2m 51s 06:22 18:25 07:08 17:40 07:56 16:52 12:24 147.56
30
08:44
130° Nam Đông Nam
16:04
229° Tây Nam
7h 19m -2m 45s 06:24 18:24 07:09 17:39 07:57 16:51 12:24 147.54

In Liepāja, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí