Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 127.2° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 232.6° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 43m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 10.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:10
133° Nam Đông Nam
16:08
227° Tây Nam
6h 57m +1m 28s 06:46 18:32 07:32 17:46 08:22 16:57 12:39 147.11
2
09:10
133° Nam Đông Nam
16:09
227° Tây Nam
6h 59m +1m 36s 06:46 18:33 07:32 17:47 08:21 16:58 12:39 147.10
3
09:10
133° Nam Đông Nam
16:11
227° Tây Nam
7h 01m +1m 44s 06:46 18:34 07:32 17:48 08:21 16:59 12:40 147.10
4
09:09
133° Nam Đông Nam
16:12
227° Tây Nam
7h 02m +1m 51s 06:46 18:35 07:32 17:49 08:21 17:00 12:40 147.10
5
09:09
132° Nam Đông Nam
16:14
228° Tây Nam
7h 04m +1m 59s 06:46 18:36 07:32 17:51 08:21 17:02 12:41 147.10
6
09:08
132° Nam Đông Nam
16:15
228° Tây Nam
7h 06m +2m 06s 06:45 18:38 07:31 17:52 08:20 17:03 12:41 147.10
7
09:07
132° Nam Đông Nam
16:17
228° Tây Nam
7h 09m +2m 13s 06:45 18:39 07:31 17:53 08:20 17:04 12:42 147.11
8
09:07
132° Nam Đông Nam
16:18
228° Tây Nam
7h 11m +2m 20s 06:45 18:40 07:30 17:54 08:19 17:06 12:42 147.11
9
09:06
131° Nam Đông Nam
16:20
229° Tây Nam
7h 13m +2m 26s 06:44 18:41 07:30 17:56 08:18 17:07 12:42 147.11
10
09:05
131° Nam Đông Nam
16:22
229° Tây Nam
7h 16m +2m 33s 06:44 18:43 07:29 17:57 08:18 17:09 12:43 147.12
11
09:04
131° Nam Đông Nam
16:23
230° Tây Nam
7h 19m +2m 39s 06:43 18:44 07:29 17:59 08:17 17:10 12:43 147.12
12
09:03
130° Nam Đông Nam
16:25
230° Tây Nam
7h 21m +2m 45s 06:43 18:45 07:28 18:00 08:16 17:12 12:44 147.13
13
09:02
130° Nam Đông Nam
16:27
230° Tây Nam
7h 24m +2m 51s 06:42 18:47 07:27 18:02 08:15 17:14 12:44 147.13
14
09:01
130° Nam Đông Nam
16:29
231° Tây Nam
7h 27m +2m 57s 06:41 18:48 07:27 18:03 08:14 17:15 12:44 147.14
15
09:00
129° Nam Đông Nam
16:31
231° Tây Nam
7h 30m +3m 03s 06:41 18:50 07:26 18:05 08:14 17:17 12:45 147.15
16
08:59
129° Nam Đông Nam
16:33
232° Tây Nam
7h 34m +3m 08s 06:40 18:51 07:25 18:06 08:13 17:19 12:45 147.16
17
08:57
128° Nam Đông Nam
16:34
232° Tây Nam
7h 37m +3m 13s 06:39 18:53 07:24 18:08 08:11 17:20 12:45 147.17
18
08:56
128° Nam Đông Nam
16:36
232° Tây Nam
7h 40m +3m 18s 06:38 18:54 07:23 18:09 08:10 17:22 12:46 147.18
19
08:55
127° Nam Đông Nam
16:38
233° Tây Nam
7h 43m +3m 23s 06:37 18:56 07:22 18:11 08:09 17:24 12:46 147.20
20
08:53
127° Nam Đông Nam
16:41
233° Tây Nam
7h 47m +3m 28s 06:36 18:58 07:21 18:13 08:08 17:26 12:46 147.21
21
08:52
126° Nam Đông Nam
16:43
234° Tây Nam
7h 50m +3m 32s 06:35 18:59 07:20 18:14 08:07 17:28 12:47 147.22
22
08:50
126° Nam Đông Nam
16:45
234° Tây Nam
7h 54m +3m 36s 06:34 19:01 07:19 18:16 08:05 17:29 12:47 147.24
23
08:49
126° Nam Đông Nam
16:47
235° Tây Nam
7h 58m +3m 40s 06:33 19:02 07:17 18:18 08:04 17:31 12:47 147.25
24
08:47
125° Nam Đông Nam
16:49
235° Tây Nam
8h 01m +3m 44s 06:32 19:04 07:16 18:20 08:03 17:33 12:47 147.27
25
08:45
124° Nam Đông Nam
16:51
236° Tây Nam
8h 05m +3m 48s 06:31 19:06 07:15 18:21 08:01 17:35 12:48 147.29
26
08:44
124° Nam Đông Nam
16:53
236° Tây Tây Nam
8h 09m +3m 51s 06:29 19:08 07:14 18:23 08:00 17:37 12:48 147.31
27
08:42
123° Đông Đông Nam
16:55
237° Tây Tây Nam
8h 13m +3m 55s 06:28 19:09 07:12 18:25 07:58 17:39 12:48 147.32
28
08:40
123° Đông Đông Nam
16:58
237° Tây Tây Nam
8h 17m +3m 58s 06:27 19:11 07:11 18:27 07:57 17:41 12:48 147.34
29
08:38
122° Đông Đông Nam
17:00
238° Tây Tây Nam
8h 21m +4m 01s 06:25 19:13 07:09 18:29 07:55 17:43 12:49 147.36
30
08:36
122° Đông Đông Nam
17:02
238° Tây Tây Nam
8h 25m +4m 04s 06:24 19:15 07:08 18:31 07:53 17:45 12:49 147.38
31
08:34
121° Đông Đông Nam
17:04
239° Tây Tây Nam
8h 29m +4m 07s 06:22 19:16 07:06 18:32 07:52 17:47 12:49 147.40

In Liepāja, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí