Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 127.2° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 232.6° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -3.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.755 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:39
95° Đông
19:10
265° Tây
11h 30m -4m 42s 05:32 21:17 06:17 20:31 07:01 19:48 13:25 149.77
2
07:41
96° Đông
19:07
264° Tây
11h 25m -4m 41s 05:34 21:14 06:19 20:29 07:03 19:45 13:25 149.72
3
07:43
96° Đông
19:04
264° Tây
11h 21m -4m 41s 05:36 21:11 06:21 20:26 07:05 19:43 13:25 149.68
4
07:45
97° Đông
19:02
263° Tây
11h 16m -4m 41s 05:38 21:08 06:23 20:23 07:07 19:40 13:24 149.64
5
07:47
98° Đông
18:59
262° Tây
11h 11m -4m 41s 05:41 21:05 06:26 20:21 07:09 19:37 13:24 149.59
6
07:49
98° Đông
18:56
261° Tây
11h 07m -4m 41s 05:43 21:03 06:28 20:18 07:11 19:35 13:24 149.55
7
07:52
99° Đông
18:54
261° Tây
11h 02m -4m 41s 05:45 21:00 06:30 20:15 07:13 19:32 13:23 149.51
8
07:54
100° Đông
18:51
260° Tây
10h 57m -4m 41s 05:47 20:57 06:32 20:13 07:15 19:30 13:23 149.47
9
07:56
100° Đông
18:49
259° Tây
10h 52m -4m 40s 05:49 20:54 06:34 20:10 07:17 19:27 13:23 149.42
10
07:58
101° Đông
18:46
259° Tây Tây Nam
10h 48m -4m 40s 05:51 20:52 06:36 20:08 07:19 19:24 13:23 149.38
11
08:00
102° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
10h 43m -4m 40s 05:54 20:49 06:38 20:05 07:21 19:22 13:22 149.34
12
08:02
102° Đông Đông Nam
18:41
257° Tây Tây Nam
10h 38m -4m 40s 05:56 20:47 06:40 20:03 07:23 19:19 13:22 149.30
13
08:04
103° Đông Đông Nam
18:38
257° Tây Tây Nam
10h 34m -4m 39s 05:58 20:44 06:42 20:00 07:25 19:17 13:22 149.25
14
08:06
104° Đông Đông Nam
18:36
256° Tây Tây Nam
10h 29m -4m 39s 06:00 20:41 06:44 19:58 07:27 19:14 13:22 149.21
15
08:08
104° Đông Đông Nam
18:33
255° Tây Tây Nam
10h 24m -4m 38s 06:02 20:39 06:46 19:55 07:29 19:12 13:21 149.17
16
08:10
105° Đông Đông Nam
18:31
254° Tây Tây Nam
10h 20m -4m 38s 06:04 20:36 06:48 19:53 07:31 19:10 13:21 149.13
17
08:12
106° Đông Đông Nam
18:28
254° Tây Tây Nam
10h 15m -4m 38s 06:06 20:34 06:50 19:50 07:33 19:07 13:21 149.09
18
08:15
106° Đông Đông Nam
18:26
253° Tây Tây Nam
10h 11m -4m 37s 06:08 20:32 06:52 19:48 07:35 19:05 13:21 149.05
19
08:17
107° Đông Đông Nam
18:23
252° Tây Tây Nam
10h 06m -4m 36s 06:10 20:29 06:54 19:46 07:37 19:02 13:20 149.01
20
08:19
108° Đông Đông Nam
18:21
252° Tây Tây Nam
10h 01m -4m 36s 06:12 20:27 06:56 19:43 07:39 19:00 13:20 148.97
21
08:21
109° Đông Đông Nam
18:18
251° Tây Tây Nam
9h 57m -4m 35s 06:14 20:25 06:58 19:41 07:41 18:58 13:20 148.92
22
08:23
109° Đông Đông Nam
18:16
250° Tây Tây Nam
9h 52m -4m 35s 06:16 20:22 07:00 19:39 07:43 18:55 13:20 148.88
23
08:25
110° Đông Đông Nam
18:13
250° Tây Tây Nam
9h 48m -4m 34s 06:18 20:20 07:02 19:37 07:45 18:53 13:20 148.84
24
08:27
110° Đông Đông Nam
18:11
249° Tây Tây Nam
9h 43m -4m 33s 06:20 20:18 07:04 19:34 07:47 18:51 13:20 148.80
25
08:30
111° Đông Đông Nam
18:09
248° Tây Tây Nam
9h 38m -4m 32s 06:22 20:16 07:06 19:32 07:50 18:48 13:20 148.76
26
07:32
112° Đông Đông Nam
17:06
248° Tây Tây Nam
9h 34m -4m 31s 05:24 19:13 06:08 18:30 06:52 17:46 12:19 148.72
27
07:34
112° Đông Đông Nam
17:04
247° Tây Tây Nam
9h 29m -4m 30s 05:26 19:11 06:10 18:28 06:54 17:44 12:19 148.68
28
07:36
113° Đông Đông Nam
17:01
247° Tây Tây Nam
9h 25m -4m 29s 05:28 19:09 06:11 18:26 06:56 17:42 12:19 148.63
29
07:38
114° Đông Đông Nam
16:59
246° Tây Tây Nam
9h 20m -4m 28s 05:30 19:07 06:13 18:24 06:58 17:40 12:19 148.59
30
07:40
114° Đông Đông Nam
16:57
245° Tây Tây Nam
9h 16m -4m 27s 05:32 19:05 06:15 18:22 07:00 17:38 12:19 148.56
31
07:43
115° Đông Đông Nam
16:55
245° Tây Tây Nam
9h 12m -4m 25s 05:34 19:03 06:17 18:20 07:02 17:36 12:19 148.51

In Liepāja, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí