Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:31 127.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:12 232.2° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 40m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.741 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
102° Đông Đông Nam
18:09
258° Tây Tây Nam
10h 41m +4m 44s 05:22 20:15 06:06 19:31 06:49 18:47 12:48 148.24
2
07:25
102° Đông Đông Nam
18:11
259° Tây Tây Nam
10h 45m +4m 44s 05:19 20:17 06:03 19:33 06:47 18:50 12:48 148.28
3
07:23
101° Đông
18:13
259° Tây
10h 50m +4m 44s 05:17 20:19 06:01 19:35 06:44 18:52 12:47 148.31
4
07:20
100° Đông
18:15
260° Tây
10h 55m +4m 44s 05:14 20:22 05:58 19:37 06:42 18:54 12:47 148.35
5
07:17
100° Đông
18:17
261° Tây
11h 00m +4m 45s 05:11 20:24 05:56 19:39 06:39 18:56 12:47 148.39
6
07:15
99° Đông
18:20
261° Tây
11h 04m +4m 45s 05:09 20:26 05:53 19:41 06:37 18:58 12:47 148.43
7
07:12
98° Đông
18:22
262° Tây
11h 09m +4m 45s 05:06 20:29 05:51 19:44 06:34 19:00 12:47 148.46
8
07:10
98° Đông
18:24
263° Tây
11h 14m +4m 45s 05:03 20:31 05:48 19:46 06:31 19:02 12:46 148.50
9
07:07
97° Đông
18:26
264° Tây
11h 19m +4m 46s 05:00 20:33 05:45 19:48 06:29 19:04 12:46 148.54
10
07:04
96° Đông
18:28
264° Tây
11h 23m +4m 46s 04:57 20:36 05:43 19:50 06:26 19:06 12:46 148.58
11
07:02
95° Đông
18:30
265° Tây
11h 28m +4m 46s 04:55 20:38 05:40 19:52 06:23 19:09 12:46 148.62
12
06:59
95° Đông
18:32
266° Tây
11h 33m +4m 46s 04:52 20:40 05:37 19:55 06:21 19:11 12:45 148.66
13
06:56
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 38m +4m 46s 04:49 20:43 05:34 19:57 06:18 19:13 12:45 148.70
14
06:54
93° Đông
18:37
267° Tây
11h 43m +4m 46s 04:46 20:45 05:32 19:59 06:16 19:15 12:45 148.74
15
06:51
92° Đông
18:39
268° Tây
11h 47m +4m 46s 04:43 20:48 05:29 20:01 06:13 19:17 12:44 148.78
16
06:48
92° Đông
18:41
269° Tây
11h 52m +4m 46s 04:40 20:50 05:26 20:03 06:10 19:19 12:44 148.82
17
06:46
91° Đông
18:43
269° Tây
11h 57m +4m 46s 04:37 20:53 05:23 20:06 06:07 19:21 12:44 148.86
18
06:43
90° Đông
18:45
270° Tây
12h 02m +4m 46s 04:34 20:55 05:21 20:08 06:05 19:23 12:44 148.90
19
06:40
90° Đông
18:47
271° Tây
12h 06m +4m 46s 04:31 20:58 05:18 20:10 06:02 19:26 12:43 148.94
20
06:38
89° Đông
18:49
271° Tây
12h 11m +4m 46s 04:27 21:00 05:15 20:12 05:59 19:28 12:43 148.99
21
06:35
88° Đông
18:51
272° Tây
12h 16m +4m 46s 04:24 21:03 05:12 20:15 05:57 19:30 12:43 149.03
22
06:32
88° Đông
18:53
273° Tây
12h 21m +4m 46s 04:21 21:06 05:09 20:17 05:54 19:32 12:42 149.07
23
06:30
87° Đông
18:56
274° Tây
12h 25m +4m 46s 04:18 21:08 05:06 20:19 05:51 19:34 12:42 149.12
24
06:27
86° Đông
18:58
274° Tây
12h 30m +4m 46s 04:14 21:11 05:03 20:22 05:48 19:36 12:42 149.16
25
06:24
85° Đông
19:00
275° Tây
12h 35m +4m 46s 04:11 21:14 05:00 20:24 05:46 19:38 12:41 149.20
26
06:22
85° Đông
19:02
276° Tây
12h 40m +4m 46s 04:08 21:16 04:57 20:26 05:43 19:41 12:41 149.24
27
06:19
84° Đông
19:04
276° Tây
12h 45m +4m 45s 04:04 21:19 04:54 20:29 05:40 19:43 12:41 149.29
28
06:16
83° Đông
19:06
277° Tây
12h 49m +4m 45s 04:01 21:22 04:51 20:31 05:37 19:45 12:41 149.33
29
06:13
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 54m +4m 45s 03:58 21:25 04:48 20:34 05:35 19:47 12:40 149.37
30
07:11
82° Đông
20:10
279° Tây
12h 59m +4m 45s 04:54 22:28 05:45 21:36 06:32 20:49 13:40 149.42
31
07:08
81° Đông
20:12
279° Tây
13h 04m +4m 45s 04:50 22:31 05:42 21:39 06:29 20:52 13:40 149.46

In Liepāja, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí