Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 ↑ 127.2° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 ↑ 232.6° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 43m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 10.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.763 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:54
↑
45° Đông Bắc
|
22:13
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | +2m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:53 | 23:15 | 13:33 | 151.70 |
| 2 |
04:53
↑
45° Đông Bắc
|
22:15
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 21m | +2m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 23:16 | 13:33 | 151.72 |
| 3 |
04:52
↑
45° Đông Bắc
|
22:16
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 23m | +2m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:50 | 23:18 | 13:34 | 151.74 |
| 4 |
04:51
↑
44° Đông Bắc
|
22:17
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +2m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 23:20 | 13:34 | 151.76 |
| 5 |
04:50
↑
44° Đông Bắc
|
22:18
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 28m | +2m 04s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 23:21 | 13:34 | 151.78 |
| 6 |
04:50
↑
44° Đông Bắc
|
22:20
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 29m | +1m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:46 | 23:23 | 13:34 | 151.80 |
| 7 |
04:49
↑
44° Đông Bắc
|
22:21
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 31m | +1m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 23:25 | 13:34 | 151.82 |
| 8 |
04:48
↑
44° Đông Bắc
|
22:22
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 33m | +1m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:44 | 23:26 | 13:34 | 151.84 |
| 9 |
04:47
↑
43° Đông Bắc
|
22:23
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | +1m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:43 | 23:27 | 13:35 | 151.85 |
| 10 |
04:47
↑
43° Đông Bắc
|
22:24
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 36m | +1m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:42 | 23:29 | 13:35 | 151.87 |
| 11 |
04:46
↑
43° Đông Bắc
|
22:24
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 37m | +1m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 23:30 | 13:35 | 151.89 |
| 12 |
04:46
↑
43° Đông Bắc
|
22:25
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 39m | +1m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 23:31 | 13:35 | 151.90 |
| 13 |
04:46
↑
43° Đông Bắc
|
22:26
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | +1m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 23:32 | 13:36 | 151.92 |
| 14 |
04:45
↑
43° Đông Bắc
|
22:27
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 41m | +0m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 23:33 | 13:36 | 151.94 |
| 15 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:27
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | +0m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 23:33 | 13:36 | 151.95 |
| 16 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:28
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | +0m 42s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 23:34 | 13:36 | 151.96 |
| 17 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:28
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +0m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:35 | 13:36 | 151.98 |
| 18 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +0m 25s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:35 | 13:37 | 151.99 |
| 19 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 44m | +0m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:36 | 13:37 | 152.00 |
| 20 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 44m | +0m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:36 | 13:37 | 152.01 |
| 21 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 44m | +0m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:36 | 13:37 | 152.03 |
| 22 |
04:45
↑
42° Đông Bắc
|
22:30
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 44m | -0m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 23:36 | 13:37 | 152.04 |
| 23 |
04:46
↑
42° Đông Bắc
|
22:30
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | -0m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 23:36 | 13:38 | 152.04 |
| 24 |
04:46
↑
42° Đông Bắc
|
22:30
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | -0m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 23:36 | 13:38 | 152.05 |
| 25 |
04:47
↑
42° Đông Bắc
|
22:30
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | -0m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 23:36 | 13:38 | 152.06 |
| 26 |
04:47
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | -0m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 23:36 | 13:38 | 152.07 |
| 27 |
04:48
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 41m | -0m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:42 | 23:35 | 13:39 | 152.07 |
| 28 |
04:48
↑
42° Đông Bắc
|
22:29
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | -0m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:42 | 23:35 | 13:39 | 152.08 |
| 29 |
04:49
↑
43° Đông Bắc
|
22:29
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 39m | -1m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:43 | 23:34 | 13:39 | 152.08 |
| 30 |
04:50
↑
43° Đông Bắc
|
22:28
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | -1m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:44 | 23:33 | 13:39 | 152.08 |
|
All times are in local time for Liepāja. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Liepāja, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 25.