Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 ↑ 127.2° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 ↑ 232.6° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 43m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 4.48°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.757 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:51
↑
43° Đông Bắc
|
22:28
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 37m | -1m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:46 | 23:32 | 13:39 | 152.09 |
| 2 |
04:51
↑
43° Đông Bắc
|
22:27
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | -1m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:47 | 23:32 | 13:40 | 152.09 |
| 3 |
04:52
↑
43° Đông Bắc
|
22:27
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | -1m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 23:31 | 13:40 | 152.09 |
| 4 |
04:53
↑
44° Đông Bắc
|
22:26
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 32m | -1m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 23:30 | 13:40 | 152.09 |
| 5 |
04:54
↑
44° Đông Bắc
|
22:25
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | -1m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:51 | 23:28 | 13:40 | 152.09 |
| 6 |
04:56
↑
44° Đông Bắc
|
22:24
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 28m | -1m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 23:27 | 13:40 | 152.09 |
| 7 |
04:57
↑
44° Đông Bắc
|
22:23
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 26m | -2m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:54 | 23:26 | 13:40 | 152.08 |
| 8 |
04:58
↑
44° Đông Bắc
|
22:22
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 24m | -2m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:56 | 23:24 | 13:41 | 152.08 |
| 9 |
04:59
↑
45° Đông Bắc
|
22:21
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 22m | -2m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:57 | 23:23 | 13:41 | 152.08 |
| 10 |
05:00
↑
45° Đông Bắc
|
22:20
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | -2m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:59 | 23:21 | 13:41 | 152.07 |
| 11 |
05:02
↑
45° Đông Bắc
|
22:19
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 17m | -2m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:01 | 23:20 | 13:41 | 152.07 |
| 12 |
05:03
↑
46° Đông Bắc
|
22:18
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | -2m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:03 | 23:18 | 13:41 | 152.07 |
| 13 |
05:05
↑
46° Đông Bắc
|
22:17
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | -2m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:05 | 23:16 | 13:41 | 152.06 |
| 14 |
05:06
↑
46° Đông Bắc
|
22:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -2m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:07 | 23:15 | 13:41 | 152.06 |
| 15 |
05:08
↑
47° Đông Bắc
|
22:14
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 06m | -2m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:09 | 23:13 | 13:41 | 152.05 |
| 16 |
05:09
↑
47° Đông Bắc
|
22:13
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | -2m 55s | N/A | N/A | 02:04 | N/A | 04:11 | 23:11 | 13:42 | 152.04 |
| 17 |
05:11
↑
48° Đông Bắc
|
22:12
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -3m 00s | N/A | N/A | 02:13 | 01:11 | 04:13 | 23:09 | 13:42 | 152.03 |
| 18 |
05:12
↑
48° Đông Bắc
|
22:10
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | -3m 05s | N/A | N/A | 02:22 | 01:02 | 04:15 | 23:07 | 13:42 | 152.03 |
| 19 |
05:14
↑
48° Đông Bắc
|
22:09
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -3m 10s | N/A | N/A | 02:29 | 00:55 | 04:17 | 23:05 | 13:42 | 152.02 |
| 20 |
05:16
↑
49° Đông Bắc
|
22:07
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | -3m 14s | N/A | N/A | 02:35 | 00:49 | 04:19 | 23:03 | 13:42 | 152.01 |
| 21 |
05:17
↑
49° Đông Bắc
|
22:05
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | -3m 19s | N/A | N/A | 02:41 | 00:43 | 04:21 | 23:01 | 13:42 | 152.00 |
| 22 |
05:19
↑
50° Đông Bắc
|
22:04
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | -3m 23s | N/A | N/A | 02:47 | 00:38 | 04:24 | 22:59 | 13:42 | 151.99 |
| 23 |
05:21
↑
50° Đông Bắc
|
22:02
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -3m 27s | N/A | N/A | 02:52 | 00:32 | 04:26 | 22:56 | 13:42 | 151.97 |
| 24 |
05:23
↑
50° Đông Bắc
|
22:00
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -3m 31s | N/A | N/A | 03:02 | 00:27 | 04:28 | 22:54 | 13:42 | 151.96 |
| 25 |
05:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:58
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | -3m 35s | N/A | N/A | 03:02 | 00:23 | 04:31 | 22:52 | 13:42 | 151.95 |
| 26 |
05:26
↑
52° Đông Bắc
|
21:57
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -3m 38s | N/A | N/A | 03:06 | 00:18 | 04:33 | 22:49 | 13:42 | 151.93 |
| 27 |
05:28
↑
52° Đông Bắc
|
21:55
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -3m 42s | N/A | N/A | 03:11 | 00:14 | 04:35 | 22:47 | 13:42 | 151.92 |
| 28 |
05:30
↑
52° Đông Bắc
|
21:53
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -3m 45s | N/A | N/A | 03:15 | 00:09 | 04:37 | 22:45 | 13:42 | 151.90 |
| 29 |
05:32
↑
53° Đông Bắc
|
21:51
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -3m 48s | N/A | N/A | 03:19 | 00:05 | 04:40 | 22:42 | 13:42 | 151.88 |
| 30 |
05:34
↑
54° Đông Bắc
|
21:49
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -3m 51s | N/A | N/A | 03:24 | 23:57 | 04:42 | 22:40 | 13:42 | 151.87 |
| 31 |
05:36
↑
54° Đông Bắc
|
21:47
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | -3m 54s | N/A | N/A | 03:28 | 23:53 | 04:45 | 22:37 | 13:42 | 151.85 |
|
All times are in local time for Liepāja. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Liepāja, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.