Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 127.2° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:13 232.6° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 43m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 7.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.758 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
55° Đông Bắc
21:45
305° Bắc Tây Bắc
16h 07m -3m 57s N/A N/A 03:31 23:49 04:47 22:35 13:42 151.83
2
05:39
55° Đông Bắc
21:43
304° Bắc Tây Bắc
16h 03m -4m 00s N/A N/A 03:35 23:45 04:49 22:32 13:42 151.81
3
05:41
56° Đông Bắc
21:41
304° Bắc Tây Bắc
15h 59m -4m 02s N/A N/A 03:39 23:41 04:52 22:30 13:42 151.79
4
05:43
56° Đông Bắc
21:38
303° Tây Tây Bắc
15h 55m -4m 04s N/A N/A 03:43 23:37 04:54 22:27 13:42 151.77
5
05:45
57° Đông Đông Bắc
21:36
303° Tây Tây Bắc
15h 51m -4m 07s N/A N/A 03:46 23:33 04:56 22:25 13:42 151.74
6
05:47
57° Đông Đông Bắc
21:34
302° Tây Tây Bắc
15h 46m -4m 09s N/A N/A 03:50 23:30 04:59 22:22 13:41 151.72
7
05:49
58° Đông Đông Bắc
21:32
302° Tây Tây Bắc
15h 42m -4m 11s N/A N/A 03:54 23:26 05:01 22:20 13:41 151.70
8
05:51
58° Đông Đông Bắc
21:30
301° Tây Tây Bắc
15h 38m -4m 13s N/A N/A 03:57 23:22 05:03 22:17 13:41 151.68
9
05:53
59° Đông Đông Bắc
21:27
301° Tây Tây Bắc
15h 34m -4m 15s N/A N/A 04:00 23:19 05:06 22:14 13:41 151.65
10
05:55
60° Đông Đông Bắc
21:25
300° Tây Tây Bắc
15h 29m -4m 16s N/A N/A 04:04 23:15 05:08 22:12 13:41 151.63
11
05:57
60° Đông Đông Bắc
21:23
299° Tây Tây Bắc
15h 25m -4m 18s 02:09 N/A 04:07 23:11 05:11 22:09 13:41 151.60
12
05:59
61° Đông Đông Bắc
21:20
299° Tây Tây Bắc
15h 21m -4m 19s 02:22 01:00 04:10 23:08 05:13 22:06 13:41 151.58
13
06:01
61° Đông Đông Bắc
21:18
298° Tây Tây Bắc
15h 16m -4m 21s 02:32 00:49 04:14 23:04 05:15 22:04 13:40 151.55
14
06:03
62° Đông Đông Bắc
21:16
298° Tây Tây Bắc
15h 12m -4m 22s 02:41 00:40 04:17 23:01 05:18 22:01 13:40 151.53
15
06:05
63° Đông Đông Bắc
21:13
297° Tây Tây Bắc
15h 08m -4m 24s 02:49 00:32 04:20 22:57 05:20 21:58 13:40 151.50
16
06:07
63° Đông Đông Bắc
21:11
296° Tây Tây Bắc
15h 03m -4m 25s 03:02 00:25 04:23 22:54 05:22 21:55 13:40 151.48
17
06:09
64° Đông Đông Bắc
21:08
296° Tây Tây Bắc
14h 59m -4m 26s 03:02 00:18 04:26 22:50 05:25 21:53 13:40 151.45
18
06:11
65° Đông Đông Bắc
21:06
295° Tây Tây Bắc
14h 54m -4m 27s 03:08 00:12 04:29 22:47 05:27 21:50 13:39 151.42
19
06:13
65° Đông Đông Bắc
21:04
294° Tây Tây Bắc
14h 50m -4m 28s 03:13 00:06 04:32 22:44 05:29 21:47 13:39 151.39
20
06:15
66° Đông Đông Bắc
21:01
294° Tây Tây Bắc
14h 45m -4m 29s 03:19 23:54 04:35 22:40 05:32 21:44 13:39 151.37
21
06:17
66° Đông Đông Bắc
20:59
293° Tây Tây Bắc
14h 41m -4m 30s 03:24 23:49 04:38 22:37 05:34 21:42 13:39 151.34
22
06:19
67° Đông Đông Bắc
20:56
292° Tây Tây Bắc
14h 36m -4m 31s 03:29 23:44 04:41 22:33 05:36 21:39 13:38 151.31
23
06:21
68° Đông Đông Bắc
20:54
292° Tây Tây Bắc
14h 32m -4m 32s 03:33 23:39 04:44 22:30 05:38 21:36 13:38 151.27
24
06:23
68° Đông Đông Bắc
20:51
291° Tây Tây Bắc
14h 27m -4m 33s 03:38 23:34 04:47 22:27 05:41 21:33 13:38 151.24
25
06:25
69° Đông Đông Bắc
20:48
290° Tây Tây Bắc
14h 23m -4m 33s 03:42 23:30 04:49 22:23 05:43 21:30 13:38 151.21
26
06:27
70° Đông Đông Bắc
20:46
290° Tây Tây Bắc
14h 18m -4m 34s 03:46 23:25 04:52 22:20 05:45 21:28 13:37 151.18
27
06:29
70° Đông Đông Bắc
20:43
289° Tây Tây Bắc
14h 14m -4m 35s 03:50 23:20 04:55 22:17 05:47 21:25 13:37 151.14
28
06:31
71° Đông Đông Bắc
20:41
288° Tây Tây Bắc
14h 09m -4m 35s 03:54 23:16 04:58 22:14 05:50 21:22 13:37 151.11
29
06:33
72° Đông Đông Bắc
20:38
288° Tây Tây Bắc
14h 04m -4m 36s 03:58 23:12 05:00 22:10 05:52 21:19 13:36 151.07
30
06:35
72° Đông Đông Bắc
20:36
287° Tây Tây Bắc
14h 00m -4m 36s 04:01 23:08 05:03 22:07 05:54 21:16 13:36 151.04
31
06:37
73° Đông Đông Bắc
20:33
286° Tây Tây Bắc
13h 55m -4m 37s 04:05 23:03 05:05 22:04 05:56 21:14 13:36 151.00

In Liepāja, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí