Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:31 127.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:12 232.2° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 40m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liepāja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
74° Đông Đông Bắc
20:30
286° Tây Tây Bắc
13h 51m -4m 37s 04:09 22:59 05:08 22:01 05:58 21:11 13:36 150.97
2
06:41
74° Đông Đông Bắc
20:28
285° Tây Tây Bắc
13h 46m -4m 38s 04:12 22:55 05:11 21:58 06:01 21:08 13:35 150.93
3
06:43
75° Đông Đông Bắc
20:25
284° Tây Tây Bắc
13h 41m -4m 38s 04:15 22:51 05:13 21:54 06:03 21:05 13:35 150.89
4
06:45
76° Đông Đông Bắc
20:22
284° Tây Tây Bắc
13h 37m -4m 38s 04:19 22:47 05:16 21:51 06:05 21:02 13:35 150.86
5
06:47
76° Đông Đông Bắc
20:20
283° Tây Tây Bắc
13h 32m -4m 39s 04:22 22:43 05:18 21:48 06:07 21:00 13:34 150.82
6
06:49
77° Đông Đông Bắc
20:17
282° Tây Tây Bắc
13h 27m -4m 39s 04:25 22:40 05:21 21:45 06:09 20:57 13:34 150.78
7
06:51
78° Đông Đông Bắc
20:14
282° Tây Tây Bắc
13h 23m -4m 39s 04:28 22:36 05:23 21:42 06:11 20:54 13:34 150.74
8
06:53
79° Đông Đông Bắc
20:12
281° Tây
13h 18m -4m 39s 04:31 22:32 05:26 21:39 06:13 20:51 13:33 150.71
9
06:55
79° Đông
20:09
280° Tây
13h 13m -4m 40s 04:34 22:29 05:28 21:36 06:16 20:48 13:33 150.67
10
06:57
80° Đông
20:06
280° Tây
13h 09m -4m 40s 04:37 22:25 05:30 21:33 06:18 20:46 13:33 150.63
11
06:59
81° Đông
20:04
279° Tây
13h 04m -4m 40s 04:40 22:21 05:33 21:29 06:20 20:43 13:32 150.59
12
07:01
81° Đông
20:01
278° Tây
12h 59m -4m 40s 04:43 22:18 05:35 21:26 06:22 20:40 13:32 150.55
13
07:03
82° Đông
19:58
278° Tây
12h 55m -4m 41s 04:46 22:14 05:38 21:23 06:24 20:37 13:31 150.51
14
07:05
83° Đông
19:56
277° Tây
12h 50m -4m 41s 04:49 22:11 05:40 21:20 06:26 20:34 13:31 150.48
15
07:07
84° Đông
19:53
276° Tây
12h 45m -4m 41s 04:52 22:07 05:42 21:17 06:28 20:32 13:31 150.44
16
07:09
84° Đông
19:50
276° Tây
12h 40m -4m 41s 04:54 22:04 05:44 21:14 06:30 20:29 13:30 150.40
17
07:11
85° Đông
19:47
275° Tây
12h 36m -4m 41s 04:57 22:01 05:47 21:11 06:32 20:26 13:30 150.36
18
07:13
86° Đông
19:45
274° Tây
12h 31m -4m 41s 05:00 21:57 05:49 21:08 06:34 20:23 13:30 150.32
19
07:15
86° Đông
19:42
273° Tây
12h 26m -4m 41s 05:02 21:54 05:51 21:06 06:37 20:20 13:29 150.28
20
07:17
87° Đông
19:39
273° Tây
12h 22m -4m 41s 05:05 21:51 05:53 21:03 06:39 20:18 13:29 150.24
21
07:19
88° Đông
19:37
272° Tây
12h 17m -4m 42s 05:07 21:48 05:56 21:00 06:41 20:15 13:29 150.20
22
07:21
88° Đông
19:34
271° Tây
12h 12m -4m 42s 05:10 21:44 05:58 20:57 06:43 20:12 13:28 150.15
23
07:23
89° Đông
19:31
270° Tây
12h 08m -4m 42s 05:12 21:41 06:00 20:54 06:45 20:09 13:28 150.11
24
07:25
90° Đông
19:29
270° Tây
12h 03m -4m 42s 05:15 21:38 06:02 20:51 06:47 20:07 13:28 150.07
25
07:27
90° Đông
19:26
269° Tây
11h 58m -4m 42s 05:17 21:35 06:04 20:48 06:49 20:04 13:27 150.03
26
07:29
91° Đông
19:23
268° Tây
11h 53m -4m 42s 05:20 21:32 06:07 20:45 06:51 20:01 13:27 149.99
27
07:31
92° Đông
19:20
268° Tây
11h 49m -4m 42s 05:22 21:29 06:09 20:43 06:53 19:59 13:27 149.94
28
07:33
93° Đông
19:18
267° Tây
11h 44m -4m 42s 05:25 21:26 06:11 20:40 06:55 19:56 13:26 149.90
29
07:35
93° Đông
19:15
266° Tây
11h 39m -4m 42s 05:27 21:23 06:13 20:37 06:57 19:53 13:26 149.85
30
07:37
94° Đông
19:12
266° Tây
11h 35m -4m 42s 05:29 21:20 06:15 20:34 06:59 19:51 13:26 149.81

In Liepāja, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liepāja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liepāja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liepāja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí