Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lincoln, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 27m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lincoln

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:23
94° E
19:07
266° W
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:52 20:39 06:24 20:07 06:55 19:35 13:16 149.75
2
07:24
94° E
19:06
265° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:53 20:37 06:25 20:05 06:57 19:34 13:16 149.71
3
07:25
95° E
19:04
265° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:54 20:35 06:26 20:03 06:58 19:32 13:15 149.67
4
07:26
95° E
19:02
264° W
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:55 20:34 06:27 20:02 06:59 19:30 13:15 149.62
5
07:27
96° E
19:01
264° W
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:56 20:32 06:28 20:00 07:00 19:29 13:15 149.58
6
07:29
96° E
18:59
263° W
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 05:57 20:30 06:29 19:59 07:01 19:27 13:14 149.54
7
07:30
97° E
18:58
263° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 05:58 20:29 06:30 19:57 07:02 19:25 13:14 149.49
8
07:31
97° E
18:56
262° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 05:59 20:27 06:31 19:55 07:03 19:24 13:14 149.45
9
07:32
98° E
18:54
262° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 06:00 20:26 06:32 19:54 07:04 19:22 13:14 149.41
10
07:33
98° E
18:53
261° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 06:01 20:24 06:33 19:52 07:05 19:21 13:13 149.37
11
07:34
99° E
18:51
261° W
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 06:02 20:22 06:34 19:51 07:06 19:19 13:13 149.32
12
07:35
99° E
18:50
260° W
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 06:03 20:21 06:35 19:49 07:07 19:18 13:13 149.28
13
07:36
100° E
18:48
260° W
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 37s 06:04 20:19 06:36 19:48 07:08 19:16 13:12 149.24
14
07:37
100° E
18:46
259° W
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 37s 06:06 20:18 06:37 19:46 07:09 19:15 13:12 149.20
15
07:38
101° E
18:45
259° W
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 06:07 20:16 06:38 19:45 07:10 19:13 13:12 149.16
16
07:39
101° ÉSE
18:43
258° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 06:08 20:15 06:39 19:43 07:11 19:12 13:12 149.12
17
07:40
102° ÉSE
18:42
258° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 35s 06:09 20:13 06:40 19:42 07:12 19:10 13:12 149.08
18
07:41
102° ÉSE
18:40
258° WSZ
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 35s 06:10 20:12 06:41 19:40 07:13 19:09 13:11 149.03
19
07:42
103° ÉSE
18:39
257° WSZ
10m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 34s 06:11 20:11 06:42 19:39 07:14 19:07 13:11 148.99
20
07:44
103° ÉSE
18:38
256° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 33s 06:12 20:09 06:43 19:38 07:15 19:06 13:11 148.95
21
07:45
104° ÉSE
18:36
256° WSZ
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 33s 06:13 20:08 06:44 19:36 07:16 19:05 13:11 148.91
22
07:46
104° ÉSE
18:35
256° WSZ
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 32s 06:14 20:07 06:46 19:35 07:17 19:03 13:11 148.87
23
07:47
105° ÉSE
18:33
255° WSZ
10m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 31s 06:15 20:05 06:47 19:34 07:18 19:02 13:11 148.83
24
07:48
105° ÉSE
18:32
255° WSZ
10m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 30s 06:16 20:04 06:48 19:32 07:19 19:00 13:10 148.79
25
07:49
106° ÉSE
18:31
254° WSZ
10m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 30s 06:17 20:03 06:49 19:31 07:21 18:59 13:10 148.75
26
07:50
106° ÉSE
18:29
254° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 29s 06:18 20:02 06:50 19:30 07:22 18:58 13:10 148.70
27
07:51
106° ÉSE
18:28
253° WSZ
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 28s 06:19 20:00 06:51 19:29 07:23 18:57 13:10 148.66
28
07:53
107° ÉSE
18:27
253° WSZ
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 27s 06:20 19:59 06:52 19:27 07:24 18:55 13:10 148.62
29
07:54
107° ÉSE
18:25
252° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 26s 06:21 19:58 06:53 19:26 07:25 18:54 13:10 148.58
30
07:55
108° ÉSE
18:24
252° WSZ
10m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 25s 06:22 19:57 06:54 19:25 07:26 18:53 13:10 148.54
31
07:56
108° ÉSE
18:23
252° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 06:23 19:56 06:55 19:24 07:27 18:52 13:10 148.50

In Lincoln, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lincoln

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lincoln

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lincoln

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí