Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Longyearbyen, Svalbard và Jan Mayen 🇸🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:28 116.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 242.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 30m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Longyearbyen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:38
40° Đông Bắc
22:07
318° Bắc Tây Bắc
18h 28m -22m 08s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:57 150.97
2
03:49
42° Đông Bắc
21:56
316° Bắc Tây Bắc
18h 07m -21m 04s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:57 150.93
3
03:59
45° Đông Bắc
21:46
313° Bắc Tây Bắc
17h 47m -20m 11s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:56 150.89
4
04:08
48° Đông Bắc
21:36
311° Bắc Tây Bắc
17h 27m -19m 26s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:56 150.85
5
04:18
50° Đông Bắc
21:27
308° Bắc Tây Bắc
17h 09m -18m 48s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:56 150.82
6
04:27
52° Đông Bắc
21:18
306° Bắc Tây Bắc
16h 50m -18m 16s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:55 150.78
7
04:35
55° Đông Bắc
21:08
304° Bắc Tây Bắc
16h 33m -17m 48s N/A N/A N/A N/A N/A N/A 12:55 150.74
8
04:44
57° Đông Đông Bắc
20:59
302° Tây Tây Bắc
16h 15m -17m 23s N/A N/A N/A N/A N/A 23:54 12:55 150.71
9
04:52
59° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
15h 58m -17m 02s N/A N/A N/A N/A 02:20 23:30 12:54 150.67
10
05:00
61° Đông Đông Bắc
20:42
297° Tây Tây Bắc
15h 41m -16m 43s N/A N/A N/A N/A 02:20 23:12 12:54 150.63
11
05:08
63° Đông Đông Bắc
20:34
295° Tây Tây Bắc
15h 25m -16m 26s N/A N/A N/A N/A 02:38 22:55 12:54 150.59
12
05:16
65° Đông Đông Bắc
20:25
293° Tây Tây Bắc
15h 09m -16m 12s N/A N/A N/A N/A 02:54 22:41 12:53 150.55
13
05:24
67° Đông Đông Bắc
20:17
291° Tây Tây Bắc
14h 53m -15m 59s N/A N/A N/A N/A 03:07 22:28 12:53 150.51
14
05:31
69° Đông Đông Bắc
20:09
289° Tây Tây Bắc
14h 37m -15m 47s N/A N/A N/A N/A 03:20 22:15 12:53 150.47
15
05:39
71° Đông Đông Bắc
20:01
287° Tây Tây Bắc
14h 21m -15m 37s N/A N/A N/A N/A 03:32 22:04 12:52 150.44
16
05:46
73° Đông Đông Bắc
19:53
285° Tây Tây Bắc
14h 06m -15m 29s N/A N/A N/A N/A 03:43 21:53 12:52 150.40
17
05:54
75° Đông Đông Bắc
19:45
284° Tây Tây Bắc
13h 50m -15m 21s N/A N/A N/A N/A 03:53 21:42 12:52 150.36
18
06:01
77° Đông Đông Bắc
19:37
282° Tây Tây Bắc
13h 35m -15m 15s N/A N/A N/A N/A 04:03 21:32 12:51 150.32
19
06:08
79° Đông
19:29
280° Tây
13h 20m -15m 09s N/A N/A N/A N/A 04:13 21:22 12:51 150.28
20
06:16
81° Đông
19:21
278° Tây
13h 05m -15m 05s N/A N/A N/A N/A 04:22 21:12 12:51 150.24
21
06:23
83° Đông
19:13
276° Tây
12h 50m -15m 01s N/A N/A N/A N/A 04:31 21:03 12:50 150.19
22
06:30
85° Đông
19:05
274° Tây
12h 35m -14m 58s N/A N/A N/A N/A 04:40 20:54 12:50 150.15
23
06:37
87° Đông
18:58
272° Tây
12h 20m -14m 57s N/A N/A N/A N/A 04:48 20:45 12:49 150.11
24
06:44
89° Đông
18:50
270° Tây
12h 05m -14m 56s N/A N/A 02:03 23:36 04:56 20:36 12:49 150.07
25
06:51
91° Đông
18:42
268° Tây
11h 50m -14m 55s N/A N/A 02:03 23:15 05:04 20:28 12:49 150.03
26
06:59
93° Đông
18:34
266° Tây
11h 35m -14m 56s N/A N/A 02:24 22:58 05:12 20:19 12:48 149.98
27
07:06
95° Đông
18:26
264° Tây
11h 20m -14m 58s N/A N/A 02:40 22:43 05:20 20:11 12:48 149.94
28
07:13
97° Đông
18:19
262° Tây
11h 05m -15m 00s N/A N/A 02:55 22:29 05:28 20:03 12:48 149.90
29
07:20
98° Đông
18:11
261° Tây
10h 50m -15m 03s N/A N/A 03:08 22:16 05:35 19:54 12:47 149.85
30
07:27
100° Đông
18:03
259° Tây Tây Nam
10h 35m -15m 07s N/A N/A 03:20 22:04 05:43 19:46 12:47 149.81

In Longyearbyen, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Longyearbyen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Longyearbyen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Longyearbyen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí