Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Los Angeles, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:32 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -8.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Los Angeles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
84° E
19:13
276° W
12h 33m +2m 06s 05:14 20:39 05:44 20:09 06:14 19:39 12:56 149.52
2
06:38
83° E
19:14
277° W
12h 36m +2m 06s 05:13 20:40 05:43 20:09 06:12 19:40 12:56 149.56
3
06:37
83° E
19:15
278° W
12h 38m +2m 05s 05:11 20:41 05:41 20:10 06:11 19:41 12:56 149.60
4
06:35
82° E
19:16
278° W
12h 40m +2m 05s 05:10 20:42 05:40 20:11 06:10 19:41 12:55 149.64
5
06:34
82° E
19:16
278° W
12h 42m +2m 05s 05:08 20:43 05:39 20:12 06:08 19:42 12:55 149.68
6
06:33
81° E
19:17
279° W
12h 44m +2m 04s 05:07 20:44 05:37 20:13 06:07 19:43 12:55 149.73
7
06:31
81° E
19:18
279° W
12h 46m +2m 04s 05:05 20:45 05:36 20:14 06:06 19:44 12:55 149.77
8
06:30
80° E
19:19
280° W
12h 48m +2m 04s 05:04 20:46 05:34 20:15 06:04 19:45 12:54 149.81
9
06:29
80° E
19:19
280° W
12h 50m +2m 03s 05:02 20:46 05:33 20:16 06:03 19:45 12:54 149.85
10
06:28
80° E
19:20
281° W
12h 52m +2m 03s 05:01 20:47 05:32 20:16 06:02 19:46 12:54 149.89
11
06:26
79° E
19:21
281° W
12h 54m +2m 02s 04:59 20:48 05:30 20:17 06:00 19:47 12:54 149.94
12
06:25
79° ENE
19:22
282° WNW
12h 56m +2m 02s 04:58 20:49 05:29 20:18 05:59 19:48 12:53 149.98
13
06:24
78° ENE
19:23
282° WNW
12h 58m +2m 01s 04:56 20:50 05:27 20:19 05:58 19:49 12:53 150.02
14
06:22
78° ENE
19:23
282° WNW
13h 00m +2m 01s 04:55 20:51 05:26 20:20 05:56 19:50 12:53 150.06
15
06:21
77° ENE
19:24
283° WNW
13h 02m +2m 00s 04:53 20:52 05:25 20:21 05:55 19:50 12:53 150.11
16
06:20
77° ENE
19:25
283° WNW
13h 04m +2m 00s 04:52 20:54 05:23 20:22 05:54 19:51 12:52 150.15
17
06:19
76° ENE
19:26
284° WNW
13h 06m +1m 59s 04:50 20:55 05:22 20:23 05:52 19:52 12:52 150.19
18
06:18
76° ENE
19:26
284° WNW
13h 08m +1m 59s 04:49 20:56 05:20 20:24 05:51 19:53 12:52 150.23
19
06:16
76° ENE
19:27
285° WNW
13h 10m +1m 58s 04:47 20:57 05:19 20:25 05:50 19:54 12:52 150.27
20
06:15
75° ENE
19:28
285° WNW
13h 12m +1m 57s 04:46 20:58 05:18 20:25 05:49 19:54 12:51 150.32
21
06:14
75° ENE
19:29
285° WNW
13h 14m +1m 57s 04:44 20:59 05:16 20:26 05:47 19:55 12:51 150.36
22
06:13
74° ENE
19:29
286° WNW
13h 16m +1m 56s 04:43 21:00 05:15 20:27 05:46 19:56 12:51 150.40
23
06:12
74° ENE
19:30
286° WNW
13h 18m +1m 55s 04:41 21:01 05:14 20:28 05:45 19:57 12:51 150.44
24
06:11
74° ENE
19:31
287° WNW
13h 20m +1m 54s 04:40 21:02 05:13 20:29 05:44 19:58 12:51 150.48
25
06:09
73° ENE
19:32
287° WNW
13h 22m +1m 53s 04:38 21:03 05:11 20:30 05:43 19:59 12:50 150.52
26
06:08
73° ENE
19:33
287° WNW
13h 24m +1m 52s 04:37 21:04 05:10 20:31 05:41 20:00 12:50 150.56
27
06:07
72° ENE
19:33
288° WNW
13h 26m +1m 52s 04:36 21:05 05:09 20:32 05:40 20:00 12:50 150.60
28
06:06
72° ENE
19:34
288° WNW
13h 27m +1m 51s 04:34 21:06 05:08 20:33 05:39 20:01 12:50 150.64
29
06:05
72° ENE
19:35
288° WNW
13h 29m +1m 50s 04:33 21:07 05:06 20:34 05:38 20:02 12:50 150.68
30
06:04
71° ENE
19:36
289° WNW
13h 31m +1m 49s 04:32 21:08 05:05 20:35 05:37 20:03 12:50 150.71

In Los Angeles, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Los Angeles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Los Angeles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Los Angeles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí