Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Los Angeles, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:30 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 10m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.308 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Los Angeles

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 16m +0m 53s 04:00 21:42 04:38 21:03 05:13 20:28 12:50 151.71
2
05:42
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 17m +0m 50s 03:59 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:50 151.73
3
05:42
62° ENE
20:00
298° WNW
14h 18m +0m 48s 03:59 21:43 04:37 21:05 05:12 20:29 12:51 151.75
4
05:42
62° ENE
20:01
298° WNW
14h 18m +0m 45s 03:58 21:44 04:37 21:05 05:12 20:30 12:51 151.77
5
05:41
62° ENE
20:01
298° WNW
14h 19m +0m 43s 03:58 21:45 04:37 21:06 05:12 20:31 12:51 151.79
6
05:41
62° ENE
20:02
298° WNW
14h 20m +0m 40s 03:58 21:45 04:36 21:07 05:12 20:31 12:51 151.81
7
05:41
62° ENE
20:02
299° WNW
14h 21m +0m 38s 03:57 21:46 04:36 21:07 05:12 20:32 12:51 151.82
8
05:41
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 21m +0m 35s 03:57 21:47 04:36 21:08 05:11 20:32 12:51 151.84
9
05:41
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 22m +0m 32s 03:57 21:47 04:36 21:08 05:11 20:33 12:52 151.86
10
05:41
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 22m +0m 30s 03:56 21:48 04:36 21:09 05:11 20:33 12:52 151.88
11
05:41
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 23m +0m 27s 03:56 21:49 04:35 21:09 05:11 20:34 12:52 151.89
12
05:41
61° ENE
20:04
299° WNW
14h 23m +0m 24s 03:56 21:49 04:35 21:10 05:11 20:34 12:52 151.91
13
05:41
61° ENE
20:05
299° WNW
14h 23m +0m 21s 03:56 21:50 04:35 21:10 05:11 20:34 12:53 151.93
14
05:41
61° ENE
20:05
299° WNW
14h 24m +0m 19s 03:56 21:50 04:35 21:11 05:11 20:35 12:53 151.94
15
05:41
61° ENE
20:05
299° WNW
14h 24m +0m 16s 03:56 21:50 04:35 21:11 05:11 20:35 12:53 151.96
16
05:41
61° ENE
20:06
299° WNW
14h 24m +0m 13s 03:56 21:51 04:35 21:11 05:11 20:35 12:53 151.97
17
05:41
61° ENE
20:06
299° WNW
14h 24m +0m 10s 03:56 21:51 04:35 21:12 05:11 20:36 12:53 151.98
18
05:41
61° ENE
20:06
299° WNW
14h 25m +0m 07s 03:56 21:51 04:36 21:12 05:11 20:36 12:54 152.00
19
05:41
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 25m +0m 05s 03:56 21:52 04:36 21:12 05:12 20:36 12:54 152.01
20
05:42
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 25m +0m 02s 03:56 21:52 04:36 21:12 05:12 20:37 12:54 152.02
21
05:42
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 25m -0m 00s 03:57 21:52 04:36 21:13 05:12 20:37 12:54 152.03
22
05:42
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 25m -0m 03s 03:57 21:52 04:36 21:13 05:12 20:37 12:54 152.04
23
05:42
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 24m -0m 06s 03:57 21:52 04:37 21:13 05:13 20:37 12:55 152.05
24
05:43
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 24m -0m 09s 03:58 21:52 04:37 21:13 05:13 20:37 12:55 152.06
25
05:43
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 24m -0m 11s 03:58 21:53 04:37 21:13 05:13 20:37 12:55 152.06
26
05:43
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 24m -0m 14s 03:58 21:53 04:38 21:13 05:13 20:37 12:55 152.07
27
05:44
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 24m -0m 17s 03:59 21:52 04:38 21:13 05:14 20:37 12:56 152.07
28
05:44
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 23m -0m 20s 03:59 21:52 04:38 21:13 05:14 20:37 12:56 152.08
29
05:44
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 23m -0m 23s 04:00 21:52 04:39 21:13 05:15 20:37 12:56 152.08
30
05:45
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 22m -0m 25s 04:00 21:52 04:39 21:13 05:15 20:37 12:56 152.08

In Los Angeles, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Los Angeles

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Los Angeles

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Los Angeles

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí