Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Louisville, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 72.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:33 287.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 33m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Louisville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
66° ENE
20:52
294° WNW
14h 06m -1m 51s 05:01 22:36 05:40 21:57 06:16 21:21 13:49 151.82
2
06:46
67° ENE
20:51
293° WNW
14h 04m -1m 52s 05:02 22:34 05:41 21:56 06:17 21:20 13:49 151.80
3
06:47
67° ENE
20:50
293° WNW
14h 02m -1m 54s 05:04 22:33 05:42 21:54 06:18 21:19 13:49 151.78
4
06:48
67° ENE
20:49
292° WNW
14h 00m -1m 55s 05:05 22:31 05:43 21:53 06:19 21:18 13:49 151.76
5
06:49
68° ENE
20:47
292° WNW
13h 58m -1m 57s 05:06 22:30 05:44 21:52 06:19 21:17 13:49 151.74
6
06:50
68° ENE
20:46
292° WNW
13h 56m -1m 58s 05:08 22:28 05:45 21:51 06:20 21:16 13:48 151.72
7
06:51
68° ENE
20:45
291° WNW
13h 54m -2m 00s 05:09 22:27 05:47 21:49 06:21 21:14 13:48 151.69
8
06:52
69° ENE
20:44
291° WNW
13h 52m -2m 01s 05:10 22:25 05:48 21:48 06:22 21:13 13:48 151.67
9
06:53
69° ENE
20:43
291° WNW
13h 50m -2m 02s 05:12 22:23 05:49 21:46 06:23 21:12 13:48 151.65
10
06:53
70° ENE
20:42
290° WNW
13h 48m -2m 04s 05:13 22:22 05:50 21:45 06:24 21:11 13:48 151.62
11
06:54
70° ENE
20:40
290° WNW
13h 46m -2m 05s 05:14 22:20 05:51 21:44 06:25 21:09 13:48 151.60
12
06:55
70° ENE
20:39
289° WNW
13h 44m -2m 06s 05:15 22:19 05:52 21:42 06:26 21:08 13:48 151.57
13
06:56
71° ENE
20:38
289° WNW
13h 41m -2m 07s 05:17 22:17 05:53 21:41 06:27 21:07 13:47 151.55
14
06:57
71° ENE
20:37
289° WNW
13h 39m -2m 08s 05:18 22:15 05:54 21:39 06:28 21:05 13:47 151.52
15
06:58
72° ENE
20:35
288° WNW
13h 37m -2m 09s 05:19 22:14 05:55 21:38 06:29 21:04 13:47 151.50
16
06:59
72° ENE
20:34
288° WNW
13h 35m -2m 10s 05:21 22:12 05:56 21:36 06:30 21:03 13:47 151.47
17
07:00
72° ENE
20:33
287° WNW
13h 33m -2m 11s 05:22 22:10 05:57 21:35 06:31 21:01 13:47 151.44
18
07:00
73° ENE
20:32
287° WNW
13h 31m -2m 12s 05:23 22:09 05:59 21:33 06:32 21:00 13:46 151.41
19
07:01
73° ENE
20:30
286° WNW
13h 28m -2m 13s 05:24 22:07 06:00 21:32 06:33 20:58 13:46 151.38
20
07:02
74° ENE
20:29
286° WNW
13h 26m -2m 14s 05:26 22:05 06:01 21:30 06:34 20:57 13:46 151.36
21
07:03
74° ENE
20:27
286° WNW
13h 24m -2m 15s 05:27 22:03 06:02 21:29 06:35 20:56 13:46 151.33
22
07:04
74° ENE
20:26
285° WNW
13h 22m -2m 15s 05:28 22:02 06:03 21:27 06:36 20:54 13:46 151.30
23
07:05
75° ENE
20:25
285° WNW
13h 19m -2m 16s 05:29 22:00 06:04 21:25 06:37 20:53 13:45 151.26
24
07:06
75° ENE
20:23
284° WNW
13h 17m -2m 17s 05:30 21:58 06:05 21:24 06:38 20:51 13:45 151.23
25
07:07
76° ENE
20:22
284° WNW
13h 15m -2m 18s 05:32 21:56 06:06 21:22 06:39 20:50 13:45 151.20
26
07:07
76° ENE
20:20
284° WNW
13h 12m -2m 18s 05:33 21:55 06:07 21:21 06:40 20:48 13:44 151.17
27
07:08
77° ENE
20:19
283° WNW
13h 10m -2m 19s 05:34 21:53 06:08 21:19 06:40 20:47 13:44 151.13
28
07:09
77° ENE
20:17
283° WNW
13h 08m -2m 19s 05:35 21:51 06:09 21:17 06:41 20:45 13:44 151.10
29
07:10
78° ENE
20:16
282° WNW
13h 05m -2m 20s 05:36 21:49 06:10 21:16 06:42 20:44 13:44 151.06
30
07:11
78° ENE
20:14
282° WNW
13h 03m -2m 21s 05:37 21:48 06:11 21:14 06:43 20:42 13:43 151.03
31
07:12
79° ENE
20:13
281° W
13h 01m -2m 21s 05:39 21:46 06:12 21:13 06:44 20:41 13:43 150.99

In Louisville, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Louisville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Louisville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Louisville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí