Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 117.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:26 241.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 39m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: 68.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.773 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
95° Đông
19:25
265° Tây
12h 30m +2m 44s 05:20 21:00 05:54 20:26 06:26 19:54 13:10 149.79
2
06:53
95° Đông
19:26
264° Tây
12h 33m +2m 44s 05:19 21:01 05:52 20:27 06:25 19:55 13:09 149.74
3
06:51
96° Đông
19:27
264° Tây
12h 36m +2m 44s 05:17 21:02 05:50 20:28 06:23 19:56 13:09 149.70
4
06:49
96° Đông
19:28
263° Tây
12h 38m +2m 44s 05:15 21:04 05:49 20:30 06:21 19:57 13:09 149.66
5
06:48
97° Đông
19:30
263° Tây
12h 41m +2m 43s 05:13 21:05 05:47 20:31 06:19 19:58 13:08 149.61
6
06:46
97° Đông
19:31
262° Tây
12h 44m +2m 43s 05:11 21:06 05:45 20:32 06:18 19:59 13:08 149.57
7
06:45
98° Đông
19:32
262° Tây
12h 47m +2m 43s 05:09 21:08 05:43 20:33 06:16 20:00 13:08 149.53
8
06:43
98° Đông
19:33
261° Tây
12h 49m +2m 43s 05:07 21:09 05:41 20:34 06:14 20:01 13:07 149.48
9
06:41
99° Đông
19:34
261° Tây
12h 52m +2m 43s 05:05 21:10 05:40 20:36 06:13 20:02 13:07 149.44
10
06:40
99° Đông
19:35
260° Tây
12h 55m +2m 43s 05:03 21:12 05:38 20:37 06:11 20:04 13:07 149.40
11
06:38
100° Đông
19:36
260° Tây
12h 58m +2m 42s 05:01 21:13 05:36 20:38 06:09 20:05 13:07 149.36
12
06:36
100° Đông
19:37
259° Tây
13h 00m +2m 42s 04:59 21:14 05:34 20:39 06:08 20:06 13:06 149.31
13
06:35
101° Đông
19:38
259° Tây
13h 03m +2m 42s 04:57 21:16 05:32 20:41 06:06 20:07 13:06 149.27
14
06:33
101° Đông Đông Nam
19:39
258° Tây Tây Nam
13h 06m +2m 42s 04:55 21:17 05:31 20:42 06:04 20:08 13:06 149.23
15
06:32
102° Đông Đông Nam
19:40
258° Tây Tây Nam
13h 08m +2m 41s 04:54 21:19 05:29 20:43 06:03 20:09 13:06 149.19
16
06:30
102° Đông Đông Nam
19:42
257° Tây Tây Nam
13h 11m +2m 41s 04:52 21:20 05:27 20:45 06:01 20:11 13:05 149.15
17
06:28
103° Đông Đông Nam
19:43
257° Tây Tây Nam
13h 14m +2m 40s 04:50 21:22 05:25 20:46 05:59 20:12 13:05 149.11
18
06:27
103° Đông Đông Nam
19:44
256° Tây Tây Nam
13h 16m +2m 40s 04:48 21:23 05:24 20:47 05:58 20:13 13:05 149.07
19
06:25
104° Đông Đông Nam
19:45
256° Tây Tây Nam
13h 19m +2m 40s 04:46 21:25 05:22 20:49 05:56 20:14 13:05 149.02
20
06:24
104° Đông Đông Nam
19:46
255° Tây Tây Nam
13h 22m +2m 39s 04:44 21:26 05:20 20:50 05:55 20:15 13:05 148.98
21
06:22
105° Đông Đông Nam
19:47
255° Tây Tây Nam
13h 24m +2m 38s 04:42 21:28 05:19 20:51 05:53 20:17 13:04 148.94
22
06:21
105° Đông Đông Nam
19:48
254° Tây Tây Nam
13h 27m +2m 38s 04:40 21:30 05:17 20:53 05:52 20:18 13:04 148.90
23
06:19
106° Đông Đông Nam
19:50
254° Tây Tây Nam
13h 30m +2m 37s 04:38 21:31 05:15 20:54 05:50 20:19 13:04 148.86
24
06:18
106° Đông Đông Nam
19:51
253° Tây Tây Nam
13h 32m +2m 37s 04:36 21:33 05:14 20:55 05:48 20:20 13:04 148.82
25
06:17
107° Đông Đông Nam
19:52
253° Tây Tây Nam
13h 35m +2m 36s 04:35 21:34 05:12 20:57 05:47 20:22 13:04 148.78
26
06:15
107° Đông Đông Nam
19:53
252° Tây Tây Nam
13h 37m +2m 35s 04:33 21:36 05:10 20:58 05:45 20:23 13:04 148.74
27
06:14
108° Đông Đông Nam
19:54
252° Tây Tây Nam
13h 40m +2m 34s 04:31 21:38 05:09 21:00 05:44 20:24 13:04 148.69
28
06:12
108° Đông Đông Nam
19:55
252° Tây Tây Nam
13h 43m +2m 33s 04:29 21:39 05:07 21:01 05:42 20:26 13:04 148.65
29
06:11
109° Đông Đông Nam
19:57
251° Tây Tây Nam
13h 45m +2m 32s 04:27 21:41 05:05 21:03 05:41 20:27 13:04 148.61
30
06:10
109° Đông Đông Nam
19:58
251° Tây Tây Nam
13h 48m +2m 31s 04:25 21:43 05:04 21:04 05:40 20:28 13:03 148.57
31
06:08
110° Đông Đông Nam
19:59
250° Tây Tây Nam
13h 50m +2m 30s 04:24 21:44 05:02 21:05 05:38 20:29 13:03 148.53

In Lower Hutt, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lower Hutt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lower Hutt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lower Hutt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí