Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:20 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 29m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -26.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.941 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
101° Đông
20:03
259° Tây
13h 01m -2m 44s 05:23 21:40 05:58 21:05 06:32 20:31 13:32 148.23
2
07:02
100° Đông
20:01
260° Tây
12h 59m -2m 45s 05:25 21:38 06:00 21:03 06:33 20:30 13:32 148.26
3
07:03
100° Đông
20:00
260° Tây
12h 56m -2m 45s 05:26 21:36 06:01 21:01 06:35 20:28 13:32 148.30
4
07:04
99° Đông
19:58
261° Tây
12h 53m -2m 45s 05:28 21:34 06:02 21:00 06:36 20:27 13:32 148.34
5
07:06
99° Đông
19:56
261° Tây
12h 50m -2m 45s 05:29 21:32 06:04 20:58 06:37 20:25 13:31 148.37
6
07:07
98° Đông
19:55
262° Tây
12h 48m -2m 46s 05:31 21:30 06:05 20:56 06:38 20:23 13:31 148.41
7
07:08
98° Đông
19:53
262° Tây
12h 45m -2m 46s 05:32 21:29 06:06 20:54 06:39 20:22 13:31 148.45
8
07:09
97° Đông
19:52
263° Tây
12h 42m -2m 46s 05:34 21:27 06:08 20:53 06:41 20:20 13:31 148.48
9
07:10
97° Đông
19:50
264° Tây
12h 39m -2m 46s 05:35 21:25 06:09 20:51 06:42 20:18 13:30 148.52
10
07:11
96° Đông
19:48
264° Tây
12h 36m -2m 46s 05:36 21:23 06:10 20:49 06:43 20:17 13:30 148.56
11
07:12
96° Đông
19:47
264° Tây
12h 34m -2m 46s 05:38 21:21 06:11 20:47 06:44 20:15 13:30 148.60
12
07:14
95° Đông
19:45
265° Tây
12h 31m -2m 46s 05:39 21:19 06:13 20:46 06:45 20:13 13:30 148.64
13
07:15
95° Đông
19:43
266° Tây
12h 28m -2m 46s 05:40 21:17 06:14 20:44 06:46 20:11 13:29 148.68
14
07:16
94° Đông
19:42
266° Tây
12h 25m -2m 46s 05:42 21:15 06:15 20:42 06:48 20:10 13:29 148.72
15
07:17
94° Đông
19:40
267° Tây
12h 23m -2m 46s 05:43 21:14 06:16 20:40 06:49 20:08 13:29 148.76
16
07:18
93° Đông
19:38
267° Tây
12h 20m -2m 46s 05:44 21:12 06:17 20:39 06:50 20:06 13:28 148.80
17
07:19
93° Đông
19:37
268° Tây
12h 17m -2m 46s 05:46 21:10 06:19 20:37 06:51 20:05 13:28 148.84
18
07:20
92° Đông
19:35
268° Tây
12h 14m -2m 46s 05:47 21:08 06:20 20:35 06:52 20:03 13:28 148.88
19
07:21
92° Đông
19:33
269° Tây
12h 11m -2m 46s 05:48 21:06 06:21 20:33 06:53 20:01 13:28 148.93
20
07:22
91° Đông
19:32
269° Tây
12h 09m -2m 46s 05:49 21:04 06:22 20:32 06:54 20:00 13:27 148.97
21
07:23
90° Đông
19:30
270° Tây
12h 06m -2m 46s 05:51 21:03 06:23 20:30 06:55 19:58 13:27 149.01
22
07:25
90° Đông
19:28
270° Tây
12h 03m -2m 46s 05:52 21:01 06:24 20:28 06:56 19:56 13:27 149.05
23
07:26
89° Đông
19:27
271° Tây
12h 00m -2m 45s 05:53 20:59 06:26 20:26 06:58 19:55 13:26 149.10
24
07:27
89° Đông
19:25
271° Tây
11h 58m -2m 45s 05:54 20:57 06:27 20:25 06:59 19:53 13:26 149.14
25
07:28
88° Đông
19:23
272° Tây
11h 55m -2m 45s 05:55 20:55 06:28 20:23 07:00 19:51 13:26 149.18
26
07:29
88° Đông
19:22
272° Tây
11h 52m -2m 45s 05:56 20:54 06:29 20:21 07:01 19:49 13:26 149.23
27
07:30
87° Đông
19:20
273° Tây
11h 49m -2m 44s 05:58 20:52 06:30 20:20 07:02 19:48 13:25 149.27
28
07:31
87° Đông
19:18
273° Tây
11h 47m -2m 44s 05:59 20:50 06:31 20:18 07:03 19:46 13:25 149.31
29
07:32
86° Đông
19:16
274° Tây
11h 44m -2m 44s 06:00 20:48 06:32 20:16 07:04 19:44 13:25 149.35
30
07:33
86° Đông
19:15
274° Tây
11h 41m -2m 44s 06:01 20:47 06:33 20:15 07:05 19:43 13:24 149.40
31
07:34
85° Đông
19:13
275° Tây
11h 38m -2m 43s 06:02 20:45 06:34 20:13 07:06 19:41 13:24 149.44

In Lower Hutt, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lower Hutt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lower Hutt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lower Hutt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí