Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 118.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:27 241.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 41m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 20.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.750 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:35
85° Đông
19:12
276° Tây
11h 36m -2m 43s 06:03 20:43 06:35 20:11 07:07 19:40 13:24 149.48
2
07:36
84° Đông
19:10
276° Tây
11h 33m -2m 42s 06:04 20:42 06:36 20:10 07:08 19:38 13:23 149.53
3
07:37
84° Đông
19:08
276° Tây
11h 30m -2m 42s 06:05 20:40 06:38 20:08 07:09 19:36 13:23 149.57
4
07:38
83° Đông
19:07
277° Tây
11h 28m -2m 42s 06:07 20:38 06:39 20:06 07:10 19:35 13:23 149.61
5
07:40
83° Đông
19:05
278° Tây
11h 25m -2m 41s 06:08 20:37 06:40 20:05 07:11 19:33 13:23 149.65
6
06:41
82° Đông
18:03
278° Tây
11h 22m -2m 41s 05:09 19:35 05:41 19:03 06:12 18:31 12:22 149.69
7
06:42
82° Đông
18:02
278° Tây
11h 20m -2m 40s 05:10 19:33 05:42 19:02 06:13 18:30 12:22 149.73
8
06:43
81° Đông
18:00
279° Tây
11h 17m -2m 40s 05:11 19:32 05:43 19:00 06:15 18:28 12:22 149.78
9
06:44
81° Đông
17:58
280° Tây
11h 14m -2m 39s 05:12 19:30 05:44 18:58 06:16 18:27 12:21 149.82
10
06:45
80° Đông
17:57
280° Tây
11h 12m -2m 39s 05:13 19:29 05:45 18:57 06:17 18:25 12:21 149.86
11
06:46
80° Đông
17:55
280° Tây
11h 09m -2m 38s 05:14 19:27 05:46 18:55 06:18 18:24 12:21 149.90
12
06:47
79° Đông
17:54
281° Tây
11h 06m -2m 37s 05:15 19:26 05:47 18:54 06:19 18:22 12:21 149.94
13
06:48
79° Đông Đông Bắc
17:52
282° Tây Tây Bắc
11h 04m -2m 37s 05:16 19:24 05:48 18:52 06:20 18:21 12:20 149.99
14
06:49
78° Đông Đông Bắc
17:51
282° Tây Tây Bắc
11h 01m -2m 36s 05:17 19:23 05:49 18:51 06:21 18:19 12:20 150.03
15
06:50
78° Đông Đông Bắc
17:49
282° Tây Tây Bắc
10h 58m -2m 35s 05:18 19:21 05:50 18:49 06:22 18:18 12:20 150.07
16
06:51
77° Đông Đông Bắc
17:48
283° Tây Tây Bắc
10h 56m -2m 34s 05:19 19:20 05:51 18:48 06:23 18:16 12:20 150.11
17
06:52
77° Đông Đông Bắc
17:46
283° Tây Tây Bắc
10h 53m -2m 34s 05:20 19:18 05:52 18:46 06:24 18:15 12:19 150.16
18
06:53
76° Đông Đông Bắc
17:45
284° Tây Tây Bắc
10h 51m -2m 33s 05:21 19:17 05:53 18:45 06:25 18:13 12:19 150.20
19
06:54
76° Đông Đông Bắc
17:43
284° Tây Tây Bắc
10h 48m -2m 32s 05:22 19:16 05:54 18:44 06:26 18:12 12:19 150.24
20
06:55
75° Đông Đông Bắc
17:42
285° Tây Tây Bắc
10h 46m -2m 31s 05:23 19:14 05:55 18:42 06:27 18:10 12:19 150.28
21
06:56
75° Đông Đông Bắc
17:40
285° Tây Tây Bắc
10h 43m -2m 30s 05:24 19:13 05:56 18:41 06:28 18:09 12:19 150.32
22
06:58
74° Đông Đông Bắc
17:39
286° Tây Tây Bắc
10h 41m -2m 29s 05:25 19:11 05:57 18:40 06:29 18:07 12:18 150.37
23
06:59
74° Đông Đông Bắc
17:37
286° Tây Tây Bắc
10h 38m -2m 28s 05:26 19:10 05:58 18:38 06:30 18:06 12:18 150.41
24
07:00
74° Đông Đông Bắc
17:36
287° Tây Tây Bắc
10h 36m -2m 27s 05:27 19:09 05:59 18:37 06:31 18:05 12:18 150.45
25
07:01
73° Đông Đông Bắc
17:34
287° Tây Tây Bắc
10h 33m -2m 26s 05:27 19:08 05:59 18:36 06:32 18:03 12:18 150.49
26
07:02
73° Đông Đông Bắc
17:33
288° Tây Tây Bắc
10h 31m -2m 25s 05:28 19:06 06:00 18:34 06:33 18:02 12:18 150.53
27
07:03
72° Đông Đông Bắc
17:32
288° Tây Tây Bắc
10h 28m -2m 24s 05:29 19:05 06:01 18:33 06:34 18:01 12:18 150.57
28
07:04
72° Đông Đông Bắc
17:30
288° Tây Tây Bắc
10h 26m -2m 23s 05:30 19:04 06:02 18:32 06:35 17:59 12:17 150.61
29
07:05
71° Đông Đông Bắc
17:29
289° Tây Tây Bắc
10h 24m -2m 22s 05:31 19:03 06:03 18:31 06:36 17:58 12:17 150.65
30
07:06
71° Đông Đông Bắc
17:28
289° Tây Tây Bắc
10h 21m -2m 20s 05:32 19:01 06:04 18:29 06:37 17:57 12:17 150.68

In Lower Hutt, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lower Hutt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lower Hutt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lower Hutt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí