Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:27 ↑ 241.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 41m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 30.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 23m | -1m 11s | 05:57 | 18:38 | 06:30 | 18:05 | 07:05 | 17:31 | 12:18 | 151.69 |
| 2 |
07:37
↑
61° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 22m | -1m 08s | 05:58 | 18:38 | 06:31 | 18:04 | 07:05 | 17:30 | 12:18 | 151.71 |
| 3 |
07:37
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 21m | -1m 04s | 05:58 | 18:37 | 06:32 | 18:04 | 07:06 | 17:30 | 12:18 | 151.73 |
| 4 |
07:38
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 20m | -1m 01s | 05:59 | 18:37 | 06:32 | 18:04 | 07:07 | 17:30 | 12:18 | 151.75 |
| 5 |
07:39
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 19m | -0m 58s | 05:59 | 18:37 | 06:33 | 18:04 | 07:07 | 17:29 | 12:18 | 151.77 |
| 6 |
07:39
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 18m | -0m 55s | 06:00 | 18:37 | 06:33 | 18:03 | 07:08 | 17:29 | 12:18 | 151.79 |
| 7 |
07:40
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 17m | -0m 51s | 06:01 | 18:37 | 06:34 | 18:03 | 07:08 | 17:29 | 12:19 | 151.81 |
| 8 |
07:41
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 16m | -0m 48s | 06:01 | 18:37 | 06:34 | 18:03 | 07:09 | 17:29 | 12:19 | 151.83 |
| 9 |
07:41
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 15m | -0m 45s | 06:02 | 18:36 | 06:35 | 18:03 | 07:09 | 17:29 | 12:19 | 151.85 |
| 10 |
07:42
↑
60° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 15m | -0m 41s | 06:02 | 18:36 | 06:35 | 18:03 | 07:10 | 17:28 | 12:19 | 151.86 |
| 11 |
07:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 14m | -0m 38s | 06:02 | 18:36 | 06:36 | 18:03 | 07:10 | 17:28 | 12:19 | 151.88 |
| 12 |
07:43
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | -0m 34s | 06:03 | 18:36 | 06:36 | 18:03 | 07:11 | 17:28 | 12:20 | 151.90 |
| 13 |
07:43
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | -0m 31s | 06:03 | 18:36 | 06:37 | 18:03 | 07:11 | 17:28 | 12:20 | 151.91 |
| 14 |
07:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | -0m 27s | 06:04 | 18:36 | 06:37 | 18:03 | 07:12 | 17:28 | 12:20 | 151.93 |
| 15 |
07:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | -0m 23s | 06:04 | 18:36 | 06:38 | 18:03 | 07:12 | 17:28 | 12:20 | 151.94 |
| 16 |
07:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | -0m 20s | 06:04 | 18:37 | 06:38 | 18:03 | 07:13 | 17:28 | 12:21 | 151.96 |
| 17 |
07:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 16s | 06:05 | 18:37 | 06:38 | 18:03 | 07:13 | 17:29 | 12:21 | 151.97 |
| 18 |
07:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 13s | 06:05 | 18:37 | 06:39 | 18:03 | 07:13 | 17:29 | 12:21 | 151.99 |
| 19 |
07:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 09s | 06:05 | 18:37 | 06:39 | 18:03 | 07:14 | 17:29 | 12:21 | 152.00 |
| 20 |
07:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 05s | 06:06 | 18:37 | 06:39 | 18:04 | 07:14 | 17:29 | 12:21 | 152.01 |
| 21 |
07:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | -0m 02s | 06:06 | 18:37 | 06:39 | 18:04 | 07:14 | 17:29 | 12:22 | 152.02 |
| 22 |
07:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 01s | 06:06 | 18:38 | 06:40 | 18:04 | 07:14 | 17:29 | 12:22 | 152.03 |
| 23 |
07:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 05s | 06:06 | 18:38 | 06:40 | 18:04 | 07:14 | 17:30 | 12:22 | 152.04 |
| 24 |
07:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 08s | 06:06 | 18:38 | 06:40 | 18:05 | 07:15 | 17:30 | 12:22 | 152.05 |
| 25 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 11m | +0m 12s | 06:07 | 18:38 | 06:40 | 18:05 | 07:15 | 17:30 | 12:22 | 152.06 |
| 26 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | +0m 16s | 06:07 | 18:39 | 06:40 | 18:05 | 07:15 | 17:31 | 12:23 | 152.06 |
| 27 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
16:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | +0m 19s | 06:07 | 18:39 | 06:40 | 18:06 | 07:15 | 17:31 | 12:23 | 152.07 |
| 28 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 12m | +0m 23s | 06:07 | 18:39 | 06:40 | 18:06 | 07:15 | 17:31 | 12:23 | 152.07 |
| 29 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | +0m 26s | 06:07 | 18:40 | 06:40 | 18:06 | 07:15 | 17:32 | 12:23 | 152.08 |
| 30 |
07:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
9h 13m | +0m 30s | 06:07 | 18:40 | 06:40 | 18:07 | 07:15 | 17:32 | 12:23 | 152.08 |
|
All times are in local time for Lower Hutt. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lower Hutt, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.