Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 243.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 27m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -29.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.975 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:47
59° Đông Đông Bắc
17:01
301° Tây Tây Bắc
9h 14m +0m 33s 06:07 18:41 06:40 18:07 07:15 17:33 12:24 152.09
2
07:46
59° Đông Đông Bắc
17:01
300° Tây Tây Bắc
9h 14m +0m 37s 06:07 18:41 06:40 18:08 07:15 17:33 12:24 152.09
3
07:46
60° Đông Đông Bắc
17:02
300° Tây Tây Bắc
9h 15m +0m 40s 06:07 18:42 06:40 18:08 07:15 17:34 12:24 152.09
4
07:46
60° Đông Đông Bắc
17:02
300° Tây Tây Bắc
9h 16m +0m 44s 06:07 18:42 06:40 18:09 07:14 17:34 12:24 152.09
5
07:46
60° Đông Đông Bắc
17:03
300° Tây Tây Bắc
9h 17m +0m 47s 06:07 18:42 06:40 18:09 07:14 17:35 12:24 152.09
6
07:46
60° Đông Đông Bắc
17:04
300° Tây Tây Bắc
9h 18m +0m 50s 06:06 18:43 06:40 18:10 07:14 17:35 12:25 152.09
7
07:45
60° Đông Đông Bắc
17:04
300° Tây Tây Bắc
9h 18m +0m 54s 06:06 18:43 06:40 18:10 07:14 17:36 12:25 152.08
8
07:45
60° Đông Đông Bắc
17:05
300° Tây Tây Bắc
9h 19m +0m 57s 06:06 18:44 06:39 18:11 07:14 17:36 12:25 152.08
9
07:45
60° Đông Đông Bắc
17:06
300° Tây Tây Bắc
9h 20m +1m 00s 06:06 18:45 06:39 18:11 07:13 17:37 12:25 152.08
10
07:44
61° Đông Đông Bắc
17:06
299° Tây Tây Bắc
9h 21m +1m 03s 06:05 18:45 06:39 18:12 07:13 17:38 12:25 152.08
11
07:44
61° Đông Đông Bắc
17:07
299° Tây Tây Bắc
9h 23m +1m 07s 06:05 18:46 06:38 18:12 07:13 17:38 12:25 152.07
12
07:43
61° Đông Đông Bắc
17:08
299° Tây Tây Bắc
9h 24m +1m 10s 06:05 18:46 06:38 18:13 07:12 17:39 12:25 152.07
13
07:43
61° Đông Đông Bắc
17:08
299° Tây Tây Bắc
9h 25m +1m 13s 06:05 18:47 06:38 18:14 07:12 17:40 12:26 152.06
14
07:42
61° Đông Đông Bắc
17:09
299° Tây Tây Bắc
9h 26m +1m 16s 06:04 18:48 06:37 18:14 07:11 17:40 12:26 152.06
15
07:42
62° Đông Đông Bắc
17:10
298° Tây Tây Bắc
9h 28m +1m 18s 06:04 18:48 06:37 18:15 07:11 17:41 12:26 152.05
16
07:41
62° Đông Đông Bắc
17:11
298° Tây Tây Bắc
9h 29m +1m 21s 06:03 18:49 06:36 18:16 07:10 17:42 12:26 152.04
17
07:41
62° Đông Đông Bắc
17:12
298° Tây Tây Bắc
9h 30m +1m 24s 06:03 18:49 06:36 18:16 07:10 17:43 12:26 152.04
18
07:40
62° Đông Đông Bắc
17:12
298° Tây Tây Bắc
9h 32m +1m 27s 06:02 18:50 06:35 18:17 07:09 17:43 12:26 152.03
19
07:39
62° Đông Đông Bắc
17:13
297° Tây Tây Bắc
9h 33m +1m 30s 06:02 18:51 06:35 18:18 07:09 17:44 12:26 152.02
20
07:39
63° Đông Đông Bắc
17:14
297° Tây Tây Bắc
9h 35m +1m 32s 06:01 18:52 06:34 18:19 07:08 17:45 12:26 152.01
21
07:38
63° Đông Đông Bắc
17:15
297° Tây Tây Bắc
9h 36m +1m 35s 06:01 18:52 06:34 18:19 07:07 17:46 12:26 152.00
22
07:37
63° Đông Đông Bắc
17:16
297° Tây Tây Bắc
9h 38m +1m 37s 06:00 18:53 06:33 18:20 07:07 17:46 12:26 151.99
23
07:36
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 40m +1m 40s 05:59 18:54 06:32 18:21 07:06 17:47 12:26 151.98
24
07:36
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 41m +1m 42s 05:59 18:54 06:32 18:22 07:05 17:48 12:26 151.97
25
07:35
64° Đông Đông Bắc
17:18
296° Tây Tây Bắc
9h 43m +1m 44s 05:58 18:55 06:31 18:22 07:04 17:49 12:26 151.95
26
07:34
64° Đông Đông Bắc
17:19
295° Tây Tây Bắc
9h 45m +1m 47s 05:57 18:56 06:30 18:23 07:03 17:50 12:26 151.94
27
07:33
65° Đông Đông Bắc
17:20
295° Tây Tây Bắc
9h 47m +1m 49s 05:57 18:57 06:29 18:24 07:03 17:51 12:26 151.92
28
07:32
65° Đông Đông Bắc
17:21
295° Tây Tây Bắc
9h 49m +1m 51s 05:56 18:57 06:28 18:25 07:02 17:51 12:26 151.91
29
07:31
65° Đông Đông Bắc
17:22
294° Tây Tây Bắc
9h 51m +1m 53s 05:55 18:58 06:28 18:25 07:01 17:52 12:26 151.89
30
07:30
66° Đông Đông Bắc
17:23
294° Tây Tây Bắc
9h 52m +1m 55s 05:54 18:59 06:27 18:26 07:00 17:53 12:26 151.87
31
07:29
66° Đông Đông Bắc
17:24
294° Tây Tây Bắc
9h 54m +1m 57s 05:53 19:00 06:26 18:27 06:59 17:54 12:26 151.85

In Lower Hutt, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lower Hutt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lower Hutt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lower Hutt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí