Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:20 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 29m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 66.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.928 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lower Hutt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
66° Đông Đông Bắc
17:25
293° Tây Tây Bắc
9h 56m +1m 59s 05:52 19:00 06:25 18:28 06:58 17:55 12:26 151.84
2
07:27
67° Đông Đông Bắc
17:26
293° Tây Tây Bắc
9h 58m +2m 01s 05:52 19:01 06:24 18:29 06:57 17:56 12:26 151.82
3
07:26
67° Đông Đông Bắc
17:27
293° Tây Tây Bắc
10h 00m +2m 03s 05:51 19:02 06:23 18:30 06:56 17:57 12:26 151.80
4
07:25
68° Đông Đông Bắc
17:28
292° Tây Tây Bắc
10h 03m +2m 04s 05:50 19:03 06:22 18:30 06:55 17:58 12:26 151.78
5
07:24
68° Đông Đông Bắc
17:29
292° Tây Tây Bắc
10h 05m +2m 06s 05:49 19:04 06:21 18:31 06:54 17:58 12:26 151.75
6
07:22
68° Đông Đông Bắc
17:30
292° Tây Tây Bắc
10h 07m +2m 08s 05:48 19:04 06:20 18:32 06:53 17:59 12:26 151.73
7
07:21
69° Đông Đông Bắc
17:31
291° Tây Tây Bắc
10h 09m +2m 09s 05:47 19:05 06:19 18:33 06:52 18:00 12:26 151.71
8
07:20
69° Đông Đông Bắc
17:32
291° Tây Tây Bắc
10h 11m +2m 11s 05:46 19:06 06:18 18:34 06:50 18:01 12:26 151.69
9
07:19
69° Đông Đông Bắc
17:33
290° Tây Tây Bắc
10h 13m +2m 12s 05:44 19:07 06:17 18:35 06:49 18:02 12:25 151.66
10
07:17
70° Đông Đông Bắc
17:34
290° Tây Tây Bắc
10h 16m +2m 14s 05:43 19:08 06:15 18:36 06:48 18:03 12:25 151.64
11
07:16
70° Đông Đông Bắc
17:35
290° Tây Tây Bắc
10h 18m +2m 15s 05:42 19:09 06:14 18:36 06:47 18:04 12:25 151.62
12
07:15
71° Đông Đông Bắc
17:35
289° Tây Tây Bắc
10h 20m +2m 17s 05:41 19:09 06:13 18:37 06:46 18:05 12:25 151.59
13
07:14
71° Đông Đông Bắc
17:36
289° Tây Tây Bắc
10h 22m +2m 18s 05:40 19:10 06:12 18:38 06:44 18:06 12:25 151.56
14
07:12
71° Đông Đông Bắc
17:37
288° Tây Tây Bắc
10h 25m +2m 19s 05:39 19:11 06:11 18:39 06:43 18:07 12:25 151.54
15
07:11
72° Đông Đông Bắc
17:38
288° Tây Tây Bắc
10h 27m +2m 20s 05:37 19:12 06:09 18:40 06:42 18:08 12:24 151.51
16
07:09
72° Đông Đông Bắc
17:39
288° Tây Tây Bắc
10h 29m +2m 21s 05:36 19:13 06:08 18:41 06:40 18:08 12:24 151.49
17
07:08
73° Đông Đông Bắc
17:40
287° Tây Tây Bắc
10h 32m +2m 23s 05:35 19:14 06:07 18:42 06:39 18:09 12:24 151.46
18
07:07
73° Đông Đông Bắc
17:41
287° Tây Tây Bắc
10h 34m +2m 24s 05:34 19:15 06:06 18:43 06:38 18:10 12:24 151.43
19
07:05
74° Đông Đông Bắc
17:42
286° Tây Tây Bắc
10h 37m +2m 25s 05:32 19:15 06:04 18:43 06:36 18:11 12:24 151.41
20
07:04
74° Đông Đông Bắc
17:43
286° Tây Tây Bắc
10h 39m +2m 26s 05:31 19:16 06:03 18:44 06:35 18:12 12:23 151.38
21
07:02
74° Đông Đông Bắc
17:44
285° Tây Tây Bắc
10h 42m +2m 27s 05:30 19:17 06:01 18:45 06:34 18:13 12:23 151.35
22
07:01
75° Đông Đông Bắc
17:45
285° Tây Tây Bắc
10h 44m +2m 28s 05:28 19:18 06:00 18:46 06:32 18:14 12:23 151.32
23
06:59
75° Đông Đông Bắc
17:46
284° Tây Tây Bắc
10h 47m +2m 29s 05:27 19:19 05:59 18:47 06:31 18:15 12:23 151.29
24
06:58
76° Đông Đông Bắc
17:47
284° Tây Tây Bắc
10h 49m +2m 29s 05:25 19:20 05:57 18:48 06:29 18:16 12:22 151.25
25
06:56
76° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
10h 52m +2m 30s 05:24 19:21 05:56 18:49 06:28 18:17 12:22 151.22
26
06:55
77° Đông Đông Bắc
17:49
283° Tây Tây Bắc
10h 54m +2m 31s 05:22 19:22 05:54 18:50 06:26 18:18 12:22 151.19
27
06:53
77° Đông Đông Bắc
17:50
283° Tây Tây Bắc
10h 57m +2m 32s 05:21 19:23 05:53 18:51 06:25 18:19 12:21 151.16
28
06:52
78° Đông Đông Bắc
17:51
282° Tây Tây Bắc
10h 59m +2m 33s 05:19 19:24 05:51 18:52 06:23 18:20 12:21 151.12
29
06:50
78° Đông Đông Bắc
17:52
282° Tây Tây Bắc
11h 02m +2m 33s 05:18 19:24 05:50 18:53 06:22 18:21 12:21 151.09
30
06:48
79° Đông Đông Bắc
17:53
281° Tây
11h 04m +2m 34s 05:16 19:25 05:48 18:53 06:20 18:22 12:21 151.05
31
06:47
79° Đông
17:54
281° Tây
11h 07m +2m 35s 05:15 19:26 05:47 18:54 06:19 18:23 12:20 151.02

In Lower Hutt, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lower Hutt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lower Hutt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lower Hutt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí