Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubbock, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:30 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubbock

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
68° ENE
20:46
292° WNW
13h 46m -1m 32s 05:25 22:21 05:59 21:47 06:32 21:14 13:53 151.82
2
07:00
68° ENE
20:45
292° WNW
13h 45m -1m 34s 05:26 22:20 06:00 21:46 06:33 21:13 13:53 151.80
3
07:01
68° ENE
20:45
291° WNW
13h 43m -1m 35s 05:27 22:19 06:01 21:44 06:34 21:12 13:53 151.78
4
07:02
69° ENE
20:44
291° WNW
13h 41m -1m 36s 05:28 22:18 06:02 21:43 06:34 21:11 13:53 151.76
5
07:03
69° ENE
20:43
291° WNW
13h 40m -1m 38s 05:29 22:16 06:03 21:42 06:35 21:10 13:53 151.74
6
07:03
70° ENE
20:42
290° WNW
13h 38m -1m 39s 05:30 22:15 06:04 21:41 06:36 21:09 13:53 151.71
7
07:04
70° ENE
20:41
290° WNW
13h 36m -1m 40s 05:31 22:14 06:05 21:40 06:37 21:08 13:53 151.69
8
07:05
70° ENE
20:40
290° WNW
13h 35m -1m 41s 05:32 22:13 06:05 21:39 06:37 21:07 13:53 151.67
9
07:05
70° ENE
20:39
289° WNW
13h 33m -1m 42s 05:33 22:11 06:06 21:38 06:38 21:06 13:53 151.64
10
07:06
71° ENE
20:38
289° WNW
13h 31m -1m 43s 05:34 22:10 06:07 21:37 06:39 21:05 13:52 151.62
11
07:07
71° ENE
20:37
289° WNW
13h 29m -1m 44s 05:35 22:09 06:08 21:35 06:40 21:04 13:52 151.60
12
07:08
72° ENE
20:36
288° WNW
13h 28m -1m 45s 05:36 22:07 06:09 21:34 06:41 21:03 13:52 151.57
13
07:08
72° ENE
20:35
288° WNW
13h 26m -1m 46s 05:37 22:06 06:10 21:33 06:41 21:02 13:52 151.55
14
07:09
72° ENE
20:34
287° WNW
13h 24m -1m 47s 05:38 22:04 06:11 21:32 06:42 21:00 13:52 151.52
15
07:10
73° ENE
20:32
287° WNW
13h 22m -1m 48s 05:39 22:03 06:12 21:30 06:43 20:59 13:51 151.49
16
07:10
73° ENE
20:31
287° WNW
13h 20m -1m 49s 05:40 22:02 06:12 21:29 06:44 20:58 13:51 151.47
17
07:11
74° ENE
20:30
286° WNW
13h 19m -1m 50s 05:41 22:00 06:13 21:28 06:44 20:57 13:51 151.44
18
07:12
74° ENE
20:29
286° WNW
13h 17m -1m 51s 05:42 21:59 06:14 21:27 06:45 20:56 13:51 151.41
19
07:12
74° ENE
20:28
286° WNW
13h 15m -1m 51s 05:43 21:57 06:15 21:25 06:46 20:54 13:51 151.38
20
07:13
75° ENE
20:27
285° WNW
13h 13m -1m 52s 05:44 21:56 06:16 21:24 06:47 20:53 13:50 151.35
21
07:14
75° ENE
20:26
285° WNW
13h 11m -1m 53s 05:45 21:54 06:17 21:23 06:47 20:52 13:50 151.32
22
07:15
76° ENE
20:24
284° WNW
13h 09m -1m 54s 05:46 21:53 06:18 21:21 06:48 20:51 13:50 151.29
23
07:15
76° ENE
20:23
284° WNW
13h 07m -1m 54s 05:47 21:51 06:18 21:20 06:49 20:49 13:50 151.26
24
07:16
76° ENE
20:22
283° WNW
13h 05m -1m 55s 05:48 21:50 06:19 21:18 06:50 20:48 13:49 151.23
25
07:17
77° ENE
20:21
283° WNW
13h 03m -1m 55s 05:49 21:48 06:20 21:17 06:50 20:47 13:49 151.20
26
07:17
77° ENE
20:19
283° WNW
13h 02m -1m 56s 05:49 21:47 06:21 21:16 06:51 20:45 13:49 151.16
27
07:18
78° ENE
20:18
282° WNW
13h 00m -1m 57s 05:50 21:45 06:22 21:14 06:52 20:44 13:49 151.13
28
07:19
78° ENE
20:17
282° WNW
12h 58m -1m 57s 05:51 21:44 06:22 21:13 06:53 20:43 13:48 151.10
29
07:19
78° ENE
20:16
281° WNW
12h 56m -1m 58s 05:52 21:42 06:23 21:11 06:53 20:41 13:48 151.06
30
07:20
79° E
20:14
281° W
12h 54m -1m 58s 05:53 21:41 06:24 21:10 06:54 20:40 13:48 151.03
31
07:21
79° E
20:13
280° W
12h 52m -1m 58s 05:54 21:39 06:25 21:09 06:55 20:39 13:47 150.99

In Lubbock, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lubbock

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lubbock

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lubbock

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí