Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubbock, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:26 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lubbock

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:52
117° ESE
17:50
243° WSW
9h 58m +0m 32s 06:23 19:19 06:53 18:49 07:24 18:18 12:50 147.11
2
07:52
117° ESE
17:51
243° WSW
9h 58m +0m 35s 06:23 19:20 06:53 18:50 07:24 18:19 12:51 147.10
3
07:52
117° ESE
17:51
243° WSW
9h 59m +0m 38s 06:23 19:20 06:53 18:50 07:24 18:19 12:51 147.10
4
07:52
117° ESE
17:52
243° WSW
10h 00m +0m 41s 06:23 19:21 06:53 18:51 07:24 18:20 12:52 147.10
5
07:52
117° ESE
17:53
243° WSW
10h 00m +0m 43s 06:23 19:22 06:54 18:52 07:24 18:21 12:52 147.10
6
07:52
117° ESE
17:54
243° WSW
10h 01m +0m 46s 06:24 19:23 06:54 18:53 07:24 18:22 12:53 147.11
7
07:52
116° ESE
17:55
244° WSW
10h 02m +0m 49s 06:24 19:23 06:54 18:53 07:24 18:23 12:53 147.11
8
07:52
116° ESE
17:56
244° WSW
10h 03m +0m 51s 06:24 19:24 06:54 18:54 07:24 18:23 12:54 147.11
9
07:52
116° ESE
17:57
244° WSW
10h 04m +0m 54s 06:24 19:25 06:54 18:55 07:24 18:24 12:54 147.11
10
07:52
116° ESE
17:57
244° WSW
10h 05m +0m 57s 06:24 19:26 06:54 18:56 07:24 18:25 12:54 147.12
11
07:52
116° ESE
17:58
244° WSW
10h 06m +0m 59s 06:24 19:26 06:54 18:56 07:24 18:26 12:55 147.12
12
07:52
116° ESE
17:59
244° WSW
10h 07m +1m 02s 06:24 19:27 06:54 18:57 07:24 18:27 12:55 147.13
13
07:52
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 08m +1m 04s 06:24 19:28 06:54 18:58 07:24 18:28 12:56 147.14
14
07:52
115° ESE
18:01
245° WSW
10h 09m +1m 06s 06:24 19:29 06:54 18:59 07:24 18:29 12:56 147.15
15
07:51
115° ESE
18:02
245° WSW
10h 10m +1m 09s 06:24 19:30 06:53 19:00 07:24 18:29 12:56 147.15
16
07:51
115° ESE
18:03
245° WSW
10h 11m +1m 11s 06:24 19:30 06:53 19:01 07:24 18:30 12:57 147.16
17
07:51
114° ESE
18:04
246° WSW
10h 13m +1m 13s 06:23 19:31 06:53 19:02 07:23 18:31 12:57 147.18
18
07:51
114° ESE
18:05
246° WSW
10h 14m +1m 15s 06:23 19:32 06:53 19:02 07:23 18:32 12:57 147.19
19
07:50
114° ESE
18:06
246° WSW
10h 15m +1m 17s 06:23 19:33 06:53 19:03 07:23 18:33 12:58 147.20
20
07:50
114° ESE
18:07
246° WSW
10h 16m +1m 20s 06:23 19:34 06:52 19:04 07:23 18:34 12:58 147.21
21
07:49
113° ESE
18:08
247° WSW
10h 18m +1m 21s 06:22 19:35 06:52 19:05 07:22 18:35 12:58 147.23
22
07:49
113° ESE
18:09
247° WSW
10h 19m +1m 23s 06:22 19:35 06:52 19:06 07:22 18:36 12:58 147.24
23
07:49
113° ESE
18:10
247° WSW
10h 21m +1m 25s 06:22 19:36 06:51 19:07 07:21 18:37 12:59 147.26
24
07:48
112° ESE
18:11
248° WSW
10h 22m +1m 27s 06:21 19:37 06:51 19:08 07:21 18:38 12:59 147.28
25
07:48
112° ESE
18:12
248° WSW
10h 24m +1m 29s 06:21 19:38 06:51 19:08 07:21 18:39 12:59 147.29
26
07:47
112° ESE
18:13
248° WSW
10h 25m +1m 31s 06:21 19:39 06:50 19:09 07:20 18:39 12:59 147.31
27
07:46
112° ESE
18:14
249° WSW
10h 27m +1m 32s 06:20 19:40 06:50 19:10 07:20 18:40 13:00 147.33
28
07:46
111° ESE
18:15
249° WSW
10h 28m +1m 34s 06:20 19:41 06:49 19:11 07:19 18:41 13:00 147.35
29
07:45
111° ESE
18:15
249° WSW
10h 30m +1m 36s 06:19 19:41 06:49 19:12 07:18 18:42 13:00 147.37
30
07:45
111° ESE
18:16
250° WSW
10h 31m +1m 37s 06:19 19:42 06:48 19:13 07:18 18:43 13:00 147.39
31
07:44
110° ESE
18:17
250° WSW
10h 33m +1m 38s 06:18 19:43 06:48 19:14 07:17 18:44 13:00 147.41

In Lubbock, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lubbock

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lubbock

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lubbock

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí