Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.429 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
72° ENE
17:56
288° WNW
11h 26m +0m 35s 05:15 19:10 05:41 18:44 06:07 18:19 12:13 151.83
2
06:29
72° ENE
17:56
288° WNW
11h 26m +0m 36s 05:15 19:10 05:41 18:45 06:06 18:19 12:13 151.81
3
06:29
72° ENE
17:56
288° WNW
11h 27m +0m 37s 05:15 19:10 05:40 18:45 06:06 18:19 12:12 151.79
4
06:28
72° ENE
17:56
288° WNW
11h 27m +0m 37s 05:14 19:10 05:40 18:45 06:06 18:19 12:12 151.77
5
06:28
73° ENE
17:57
287° WNW
11h 28m +0m 38s 05:14 19:11 05:40 18:45 06:05 18:19 12:12 151.74
6
06:28
73° ENE
17:57
287° WNW
11h 29m +0m 38s 05:14 19:11 05:39 18:45 06:05 18:20 12:12 151.72
7
06:27
73° ENE
17:57
287° WNW
11h 29m +0m 39s 05:13 19:11 05:39 18:45 06:04 18:20 12:12 151.70
8
06:27
74° ENE
17:57
286° WNW
11h 30m +0m 39s 05:13 19:11 05:38 18:45 06:04 18:20 12:12 151.68
9
06:26
74° ENE
17:57
286° WNW
11h 31m +0m 40s 05:13 19:11 05:38 18:46 06:04 18:20 12:12 151.65
10
06:26
74° ENE
17:58
286° WNW
11h 31m +0m 40s 05:12 19:11 05:38 18:46 06:03 18:20 12:12 151.63
11
06:25
74° ENE
17:58
285° WNW
11h 32m +0m 41s 05:12 19:11 05:37 18:46 06:03 18:20 12:11 151.60
12
06:25
75° ENE
17:58
285° WNW
11h 33m +0m 41s 05:11 19:11 05:37 18:46 06:02 18:21 12:11 151.58
13
06:24
75° ENE
17:58
285° WNW
11h 33m +0m 42s 05:11 19:11 05:36 18:46 06:02 18:21 12:11 151.55
14
06:24
75° ENE
17:58
284° WNW
11h 34m +0m 42s 05:10 19:11 05:36 18:46 06:01 18:21 12:11 151.53
15
06:23
76° ENE
17:58
284° WNW
11h 35m +0m 43s 05:10 19:12 05:35 18:46 06:01 18:21 12:11 151.50
16
06:23
76° ENE
17:59
284° WNW
11h 36m +0m 43s 05:10 19:12 05:35 18:46 06:00 18:21 12:11 151.48
17
06:22
76° ENE
17:59
284° WNW
11h 36m +0m 43s 05:09 19:12 05:34 18:46 06:00 18:21 12:10 151.45
18
06:21
77° ENE
17:59
283° WNW
11h 37m +0m 44s 05:09 19:12 05:34 18:47 05:59 18:21 12:10 151.42
19
06:21
77° ENE
17:59
283° WNW
11h 38m +0m 44s 05:08 19:12 05:33 18:47 05:58 18:21 12:10 151.39
20
06:20
77° ENE
17:59
282° WNW
11h 39m +0m 44s 05:07 19:12 05:33 18:47 05:58 18:22 12:10 151.37
21
06:20
78° ENE
17:59
282° WNW
11h 39m +0m 45s 05:07 19:12 05:32 18:47 05:57 18:22 12:09 151.34
22
06:19
78° ENE
17:59
282° WNW
11h 40m +0m 45s 05:06 19:12 05:31 18:47 05:57 18:22 12:09 151.31
23
06:18
78° ENE
18:00
281° WNW
11h 41m +0m 45s 05:06 19:12 05:31 18:47 05:56 18:22 12:09 151.27
24
06:18
79° E
18:00
281° W
11h 42m +0m 46s 05:05 19:12 05:30 18:47 05:55 18:22 12:09 151.24
25
06:17
79° E
18:00
281° W
11h 42m +0m 46s 05:05 19:12 05:30 18:47 05:55 18:22 12:08 151.21
26
06:16
80° E
18:00
280° W
11h 43m +0m 46s 05:04 19:12 05:29 18:47 05:54 18:22 12:08 151.18
27
06:16
80° E
18:00
280° W
11h 44m +0m 47s 05:03 19:12 05:28 18:47 05:53 18:22 12:08 151.14
28
06:15
80° E
18:00
280° W
11h 45m +0m 47s 05:03 19:12 05:28 18:47 05:53 18:22 12:08 151.11
29
06:14
81° E
18:00
279° W
11h 46m +0m 47s 05:02 19:12 05:27 18:47 05:52 18:22 12:07 151.07
30
06:13
81° E
18:00
279° W
11h 46m +0m 47s 05:02 19:12 05:26 18:47 05:51 18:22 12:07 151.04
31
06:13
81° E
18:00
278° W
11h 47m +0m 48s 05:01 19:12 05:26 18:47 05:51 18:22 12:07 151.00

In Lusaka, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 23 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí