Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 17.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
94° E
18:03
266° W
12h 13m +0m 51s 04:37 19:15 05:02 18:50 05:27 18:25 11:56 149.77
2
05:48
94° E
18:03
266° W
12h 14m +0m 51s 04:36 19:15 05:01 18:50 05:26 18:25 11:56 149.72
3
05:48
94° E
18:03
265° W
12h 15m +0m 51s 04:36 19:15 05:01 18:50 05:26 18:25 11:55 149.68
4
05:47
95° E
18:03
265° W
12h 16m +0m 51s 04:35 19:15 05:00 18:50 05:25 18:25 11:55 149.64
5
05:46
95° E
18:03
265° W
12h 17m +0m 51s 04:34 19:16 04:59 18:50 05:24 18:25 11:55 149.59
6
05:45
96° E
18:03
264° W
12h 18m +0m 51s 04:33 19:16 04:58 18:50 05:23 18:25 11:54 149.55
7
05:45
96° E
18:04
264° W
12h 18m +0m 51s 04:32 19:16 04:58 18:51 05:23 18:26 11:54 149.51
8
05:44
96° E
18:04
263° W
12h 19m +0m 51s 04:32 19:16 04:57 18:51 05:22 18:26 11:54 149.47
9
05:43
97° E
18:04
263° W
12h 20m +0m 51s 04:31 19:16 04:56 18:51 05:21 18:26 11:54 149.42
10
05:43
97° E
18:04
263° W
12h 21m +0m 51s 04:30 19:17 04:55 18:51 05:20 18:26 11:53 149.38
11
05:42
98° E
18:04
262° W
12h 22m +0m 51s 04:29 19:17 04:55 18:51 05:20 18:26 11:53 149.34
12
05:41
98° E
18:04
262° W
12h 23m +0m 51s 04:28 19:17 04:54 18:52 05:19 18:26 11:53 149.30
13
05:40
98° E
18:05
261° W
12h 24m +0m 50s 04:28 19:17 04:53 18:52 05:18 18:27 11:53 149.26
14
05:40
99° E
18:05
261° W
12h 24m +0m 50s 04:27 19:18 04:52 18:52 05:18 18:27 11:52 149.21
15
05:39
99° E
18:05
261° W
12h 25m +0m 50s 04:26 19:18 04:52 18:52 05:17 18:27 11:52 149.17
16
05:39
100° E
18:05
260° W
12h 26m +0m 50s 04:25 19:18 04:51 18:53 05:16 18:27 11:52 149.13
17
05:38
100° E
18:05
260° W
12h 27m +0m 50s 04:25 19:19 04:50 18:53 05:16 18:28 11:52 149.09
18
05:37
100° E
18:06
260° W
12h 28m +0m 50s 04:24 19:19 04:50 18:53 05:15 18:28 11:51 149.05
19
05:37
101° E
18:06
259° W
12h 29m +0m 50s 04:23 19:19 04:49 18:54 05:14 18:28 11:51 149.01
20
05:36
101° E
18:06
259° W
12h 29m +0m 49s 04:23 19:20 04:48 18:54 05:14 18:28 11:51 148.97
21
05:35
101° ESE
18:06
258° WSW
12h 30m +0m 49s 04:22 19:20 04:48 18:54 05:13 18:29 11:51 148.92
22
05:35
102° ESE
18:07
258° WSW
12h 31m +0m 49s 04:21 19:20 04:47 18:55 05:13 18:29 11:51 148.88
23
05:34
102° ESE
18:07
258° WSW
12h 32m +0m 49s 04:20 19:21 04:46 18:55 05:12 18:29 11:51 148.84
24
05:34
102° ESE
18:07
257° WSW
12h 33m +0m 48s 04:20 19:21 04:46 18:55 05:11 18:30 11:50 148.80
25
05:33
103° ESE
18:07
257° WSW
12h 34m +0m 48s 04:19 19:22 04:45 18:56 05:11 18:30 11:50 148.76
26
05:33
103° ESE
18:08
257° WSW
12h 34m +0m 48s 04:18 19:22 04:45 18:56 05:10 18:30 11:50 148.72
27
05:32
104° ESE
18:08
256° WSW
12h 35m +0m 48s 04:18 19:23 04:44 18:56 05:10 18:31 11:50 148.68
28
05:32
104° ESE
18:08
256° WSW
12h 36m +0m 47s 04:17 19:23 04:43 18:57 05:09 18:31 11:50 148.64
29
05:31
104° ESE
18:09
256° WSW
12h 37m +0m 47s 04:17 19:24 04:43 18:57 05:09 18:31 11:50 148.60
30
05:31
105° ESE
18:09
255° WSW
12h 38m +0m 47s 04:16 19:24 04:42 18:58 05:08 18:32 11:50 148.56
31
05:30
105° ESE
18:09
255° WSW
12h 38m +0m 46s 04:15 19:24 04:42 18:58 05:08 18:32 11:50 148.52

In Lusaka, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí