Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 6.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
105° ESE
18:10
255° WSW
12h 39m +0m 46s 04:15 19:25 04:41 18:58 05:07 18:32 11:50 148.48
2
05:30
106° ESE
18:10
254° WSW
12h 40m +0m 45s 04:14 19:25 04:41 18:59 05:07 18:33 11:50 148.44
3
05:29
106° ESE
18:10
254° WSW
12h 41m +0m 45s 04:14 19:26 04:40 18:59 05:06 18:33 11:50 148.40
4
05:29
106° ESE
18:11
254° WSW
12h 41m +0m 45s 04:13 19:27 04:40 19:00 05:06 18:34 11:50 148.36
5
05:29
107° ESE
18:11
253° WSW
12h 42m +0m 44s 04:13 19:27 04:39 19:00 05:06 18:34 11:50 148.32
6
05:28
107° ESE
18:12
253° WSW
12h 43m +0m 44s 04:12 19:28 04:39 19:01 05:05 18:35 11:50 148.29
7
05:28
107° ESE
18:12
253° WSW
12h 44m +0m 43s 04:12 19:28 04:39 19:01 05:05 18:35 11:50 148.25
8
05:28
108° ESE
18:12
252° WSW
12h 44m +0m 43s 04:11 19:29 04:38 19:02 05:05 18:35 11:50 148.21
9
05:27
108° ESE
18:13
252° WSW
12h 45m +0m 42s 04:11 19:29 04:38 19:02 05:04 18:36 11:50 148.18
10
05:27
108° ESE
18:13
252° WSW
12h 46m +0m 41s 04:11 19:30 04:38 19:03 05:04 18:36 11:50 148.14
11
05:27
108° ESE
18:14
252° WSW
12h 46m +0m 41s 04:10 19:31 04:37 19:04 05:04 18:37 11:50 148.11
12
05:27
109° ESE
18:14
251° WSW
12h 47m +0m 40s 04:10 19:31 04:37 19:04 05:03 18:37 11:50 148.08
13
05:26
109° ESE
18:15
251° WSW
12h 48m +0m 40s 04:09 19:32 04:37 19:05 05:03 18:38 11:50 148.04
14
05:26
109° ESE
18:15
251° WSW
12h 48m +0m 39s 04:09 19:33 04:36 19:05 05:03 18:38 11:51 148.01
15
05:26
110° ESE
18:16
250° WSW
12h 49m +0m 38s 04:09 19:33 04:36 19:06 05:03 18:39 11:51 147.98
16
05:26
110° ESE
18:16
250° WSW
12h 50m +0m 38s 04:08 19:34 04:36 19:06 05:03 18:40 11:51 147.95
17
05:26
110° ESE
18:17
250° WSW
12h 50m +0m 37s 04:08 19:34 04:36 19:07 05:02 18:40 11:51 147.91
18
05:26
110° ESE
18:17
250° WSW
12h 51m +0m 36s 04:08 19:35 04:35 19:08 05:02 18:41 11:51 147.88
19
05:26
110° ESE
18:18
249° WSW
12h 52m +0m 35s 04:08 19:36 04:35 19:08 05:02 18:41 11:52 147.85
20
05:26
111° ESE
18:18
249° WSW
12h 52m +0m 35s 04:08 19:36 04:35 19:09 05:02 18:42 11:52 147.82
21
05:26
111° ESE
18:19
249° WSW
12h 53m +0m 34s 04:07 19:37 04:35 19:09 05:02 18:42 11:52 147.79
22
05:26
111° ESE
18:19
249° WSW
12h 53m +0m 33s 04:07 19:38 04:35 19:10 05:02 18:43 11:52 147.76
23
05:26
111° ESE
18:20
248° WSW
12h 54m +0m 32s 04:07 19:39 04:35 19:11 05:02 18:43 11:53 147.73
24
05:26
112° ESE
18:20
248° WSW
12h 54m +0m 31s 04:07 19:39 04:35 19:11 05:02 18:44 11:53 147.70
25
05:26
112° ESE
18:21
248° WSW
12h 55m +0m 30s 04:07 19:40 04:35 19:12 05:02 18:45 11:53 147.67
26
05:26
112° ESE
18:22
248° WSW
12h 55m +0m 29s 04:07 19:41 04:35 19:13 05:02 18:45 11:53 147.65
27
05:26
112° ESE
18:22
248° WSW
12h 56m +0m 28s 04:07 19:41 04:35 19:13 05:02 18:46 11:54 147.62
28
05:26
112° ESE
18:23
248° WSW
12h 56m +0m 27s 04:07 19:42 04:35 19:14 05:02 18:46 11:54 147.59
29
05:26
113° ESE
18:23
247° WSW
12h 57m +0m 26s 04:07 19:43 04:35 19:15 05:02 18:47 11:54 147.56
30
05:26
113° ESE
18:24
247° WSW
12h 57m +0m 25s 04:07 19:43 04:35 19:15 05:02 18:48 11:55 147.54

In Lusaka, the earliest sunrise of November is on tháng 11 13 to 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí