Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 78.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 281.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -57.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
108° ESE
18:42
252° WSW
12h 45m -0m 42s 04:40 19:59 05:07 19:32 05:34 19:06 12:20 147.42
2
05:57
108° ESE
18:42
252° WSW
12h 44m -0m 42s 04:41 19:58 05:08 19:32 05:34 19:05 12:20 147.44
3
05:58
107° ESE
18:42
253° WSW
12h 44m -0m 43s 04:42 19:58 05:09 19:31 05:35 19:05 12:20 147.46
4
05:58
107° ESE
18:42
253° WSW
12h 43m -0m 44s 04:42 19:58 05:09 19:31 05:35 19:05 12:20 147.48
5
05:59
107° ESE
18:41
254° WSW
12h 42m -0m 44s 04:43 19:57 05:10 19:31 05:36 19:04 12:20 147.51
6
05:59
106° ESE
18:41
254° WSW
12h 41m -0m 45s 04:44 19:57 05:10 19:30 05:36 19:04 12:20 147.53
7
06:00
106° ESE
18:41
254° WSW
12h 41m -0m 45s 04:44 19:56 05:11 19:30 05:37 19:04 12:20 147.55
8
06:00
106° ESE
18:40
254° WSW
12h 40m -0m 46s 04:45 19:56 05:11 19:29 05:37 19:03 12:20 147.58
9
06:01
105° ESE
18:40
255° WSW
12h 39m -0m 46s 04:45 19:55 05:12 19:29 05:38 19:03 12:20 147.60
10
06:01
105° ESE
18:40
255° WSW
12h 38m -0m 46s 04:46 19:55 05:12 19:28 05:38 19:02 12:20 147.63
11
06:01
105° ESE
18:39
256° WSW
12h 37m -0m 47s 04:46 19:54 05:13 19:28 05:39 19:02 12:20 147.65
12
06:02
104° ESE
18:39
256° WSW
12h 37m -0m 47s 04:47 19:54 05:13 19:27 05:39 19:02 12:20 147.68
13
06:02
104° ESE
18:38
256° WSW
12h 36m -0m 48s 04:47 19:53 05:14 19:27 05:40 19:01 12:20 147.71
14
06:03
104° ESE
18:38
256° WSW
12h 35m -0m 48s 04:48 19:52 05:14 19:26 05:40 19:01 12:20 147.74
15
06:03
103° ESE
18:38
257° WSW
12h 34m -0m 48s 04:48 19:52 05:15 19:26 05:40 19:00 12:20 147.77
16
06:03
103° ESE
18:37
257° WSW
12h 33m -0m 49s 04:49 19:51 05:15 19:25 05:41 19:00 12:20 147.80
17
06:04
103° ESE
18:37
258° WSW
12h 33m -0m 49s 04:49 19:51 05:15 19:25 05:41 18:59 12:20 147.83
18
06:04
102° ESE
18:36
258° WSW
12h 32m -0m 49s 04:50 19:50 05:16 19:24 05:41 18:59 12:20 147.86
19
06:04
102° ESE
18:36
258° WSW
12h 31m -0m 49s 04:50 19:49 05:16 19:24 05:42 18:58 12:20 147.90
20
06:05
102° ESE
18:35
259° WSW
12h 30m -0m 50s 04:51 19:49 05:17 19:23 05:42 18:57 12:20 147.93
21
06:05
101° E
18:35
259° W
12h 29m -0m 50s 04:51 19:48 05:17 19:22 05:42 18:57 12:20 147.96
22
06:05
101° E
18:34
260° W
12h 28m -0m 50s 04:52 19:47 05:17 19:22 05:43 18:56 12:20 148.00
23
06:05
100° E
18:33
260° W
12h 28m -0m 50s 04:52 19:47 05:18 19:21 05:43 18:56 12:20 148.03
24
06:06
100° E
18:33
260° W
12h 27m -0m 50s 04:52 19:46 05:18 19:20 05:43 18:55 12:19 148.06
25
06:06
100° E
18:32
261° W
12h 26m -0m 51s 04:53 19:45 05:18 19:20 05:44 18:54 12:19 148.10
26
06:06
99° E
18:32
261° W
12h 25m -0m 51s 04:53 19:45 05:19 19:19 05:44 18:54 12:19 148.14
27
06:06
99° E
18:31
261° W
12h 24m -0m 51s 04:53 19:44 05:19 19:18 05:44 18:53 12:19 148.17
28
06:07
98° E
18:30
262° W
12h 23m -0m 51s 04:54 19:43 05:19 19:18 05:45 18:53 12:19 148.21

In Lusaka, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 hoặc tháng 2 02 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí