Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 55.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.303 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
74° ENE
17:49
286° WNW
11h 32m -0m 42s 05:04 19:03 05:29 18:37 05:54 18:12 12:03 150.74
2
06:17
74° ENE
17:49
286° WNW
11h 31m -0m 41s 05:04 19:03 05:29 18:37 05:55 18:12 12:03 150.77
3
06:18
74° ENE
17:49
286° WNW
11h 31m -0m 41s 05:04 19:02 05:29 18:37 05:55 18:11 12:03 150.81
4
06:18
74° ENE
17:48
287° WNW
11h 30m -0m 40s 05:04 19:02 05:29 18:36 05:55 18:11 12:03 150.85
5
06:18
73° ENE
17:48
287° WNW
11h 29m -0m 40s 05:04 19:02 05:30 18:36 05:55 18:10 12:03 150.88
6
06:18
73° ENE
17:47
287° WNW
11h 29m -0m 39s 05:04 19:01 05:30 18:36 05:55 18:10 12:03 150.92
7
06:19
73° ENE
17:47
287° WNW
11h 28m -0m 39s 05:04 19:01 05:30 18:35 05:56 18:10 12:03 150.95
8
06:19
72° ENE
17:46
288° WNW
11h 27m -0m 38s 05:05 19:01 05:30 18:35 05:56 18:09 12:03 150.99
9
06:19
72° ENE
17:46
288° WNW
11h 27m -0m 37s 05:05 19:00 05:30 18:35 05:56 18:09 12:03 151.02
10
06:19
72° ENE
17:46
288° WNW
11h 26m -0m 37s 05:05 19:00 05:31 18:34 05:56 18:09 12:03 151.05
11
06:20
72° ENE
17:45
288° WNW
11h 25m -0m 36s 05:05 19:00 05:31 18:34 05:57 18:08 12:03 151.09
12
06:20
71° ENE
17:45
289° WNW
11h 25m -0m 36s 05:05 19:00 05:31 18:34 05:57 18:08 12:03 151.12
13
06:20
71° ENE
17:45
289° WNW
11h 24m -0m 35s 05:06 19:00 05:31 18:34 05:57 18:08 12:03 151.16
14
06:20
71° ENE
17:45
289° WNW
11h 24m -0m 34s 05:06 18:59 05:32 18:34 05:57 18:08 12:03 151.19
15
06:21
71° ENE
17:44
290° WNW
11h 23m -0m 34s 05:06 18:59 05:32 18:33 05:58 18:07 12:03 151.22
16
06:21
70° ENE
17:44
290° WNW
11h 22m -0m 33s 05:06 18:59 05:32 18:33 05:58 18:07 12:03 151.25
17
06:21
70° ENE
17:44
290° WNW
11h 22m -0m 32s 05:06 18:59 05:32 18:33 05:58 18:07 12:03 151.29
18
06:22
70° ENE
17:44
290° WNW
11h 21m -0m 32s 05:07 18:59 05:32 18:33 05:59 18:07 12:03 151.32
19
06:22
70° ENE
17:43
290° WNW
11h 21m -0m 31s 05:07 18:59 05:33 18:33 05:59 18:07 12:03 151.35
20
06:22
69° ENE
17:43
291° WNW
11h 20m -0m 30s 05:07 18:59 05:33 18:33 05:59 18:06 12:03 151.38
21
06:23
69° ENE
17:43
291° WNW
11h 20m -0m 29s 05:07 18:58 05:33 18:32 05:59 18:06 12:03 151.41
22
06:23
69° ENE
17:43
291° WNW
11h 19m -0m 28s 05:07 18:58 05:33 18:32 06:00 18:06 12:03 151.44
23
06:23
69° ENE
17:43
291° WNW
11h 19m -0m 28s 05:08 18:58 05:34 18:32 06:00 18:06 12:03 151.47
24
06:24
69° ENE
17:43
292° WNW
11h 18m -0m 27s 05:08 18:58 05:34 18:32 06:00 18:06 12:03 151.50
25
06:24
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 18m -0m 26s 05:08 18:58 05:34 18:32 06:01 18:06 12:03 151.52
26
06:24
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 18m -0m 25s 05:08 18:58 05:35 18:32 06:01 18:06 12:03 151.55
27
06:25
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 17m -0m 24s 05:09 18:58 05:35 18:32 06:01 18:06 12:03 151.58
28
06:25
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 17m -0m 24s 05:09 18:58 05:35 18:32 06:01 18:06 12:03 151.60
29
06:25
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 16m -0m 23s 05:09 18:58 05:35 18:32 06:02 18:06 12:04 151.63
30
06:26
68° ENE
17:42
292° WNW
11h 16m -0m 22s 05:09 18:58 05:36 18:32 06:02 18:06 12:04 151.65
31
06:26
67° ENE
17:42
293° WNW
11h 16m -0m 21s 05:10 18:58 05:36 18:32 06:02 18:06 12:04 151.67

In Lusaka, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí