Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka, Zambia 🇿🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -71.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lusaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
66° ENE
17:47
294° WNW
11h 13m +0m 10s 05:17 19:04 05:43 18:37 06:10 18:11 12:10 152.09
2
06:34
66° ENE
17:47
294° WNW
11h 13m +0m 11s 05:17 19:04 05:43 18:38 06:10 18:11 12:10 152.09
3
06:34
66° ENE
17:47
294° WNW
11h 13m +0m 12s 05:17 19:04 05:43 18:38 06:10 18:11 12:10 152.09
4
06:34
66° ENE
17:48
294° WNW
11h 13m +0m 13s 05:17 19:04 05:43 18:38 06:10 18:11 12:11 152.09
5
06:34
67° ENE
17:48
293° WNW
11h 14m +0m 14s 05:17 19:05 05:44 18:38 06:10 18:12 12:11 152.09
6
06:34
67° ENE
17:48
293° WNW
11h 14m +0m 15s 05:17 19:05 05:44 18:39 06:10 18:12 12:11 152.09
7
06:34
67° ENE
17:49
293° WNW
11h 14m +0m 16s 05:17 19:05 05:44 18:39 06:10 18:12 12:11 152.08
8
06:34
67° ENE
17:49
293° WNW
11h 15m +0m 17s 05:17 19:05 05:44 18:39 06:10 18:13 12:11 152.08
9
06:34
67° ENE
17:49
293° WNW
11h 15m +0m 18s 05:17 19:06 05:44 18:39 06:10 18:13 12:11 152.08
10
06:34
67° ENE
17:50
293° WNW
11h 15m +0m 18s 05:17 19:06 05:44 18:40 06:10 18:13 12:12 152.07
11
06:34
67° ENE
17:50
293° WNW
11h 15m +0m 19s 05:17 19:06 05:44 18:40 06:10 18:13 12:12 152.07
12
06:34
67° ENE
17:50
292° WNW
11h 16m +0m 20s 05:18 19:06 05:44 18:40 06:10 18:14 12:12 152.07
13
06:34
68° ENE
17:50
292° WNW
11h 16m +0m 21s 05:18 19:07 05:44 18:40 06:10 18:14 12:12 152.06
14
06:34
68° ENE
17:51
292° WNW
11h 17m +0m 22s 05:18 19:07 05:44 18:41 06:10 18:14 12:12 152.06
15
06:34
68° ENE
17:51
292° WNW
11h 17m +0m 23s 05:18 19:07 05:44 18:41 06:10 18:14 12:12 152.05
16
06:33
68° ENE
17:51
292° WNW
11h 17m +0m 24s 05:17 19:07 05:44 18:41 06:10 18:15 12:12 152.04
17
06:33
68° ENE
17:52
292° WNW
11h 18m +0m 25s 05:17 19:07 05:44 18:41 06:10 18:15 12:12 152.03
18
06:33
68° ENE
17:52
292° WNW
11h 18m +0m 25s 05:17 19:08 05:44 18:42 06:10 18:15 12:12 152.03
19
06:33
69° ENE
17:52
291° WNW
11h 19m +0m 26s 05:17 19:08 05:43 18:42 06:10 18:16 12:13 152.02
20
06:33
69° ENE
17:52
291° WNW
11h 19m +0m 27s 05:17 19:08 05:43 18:42 06:10 18:16 12:13 152.01
21
06:33
69° ENE
17:53
291° WNW
11h 20m +0m 28s 05:17 19:08 05:43 18:42 06:09 18:16 12:13 152.00
22
06:32
69° ENE
17:53
291° WNW
11h 20m +0m 29s 05:17 19:08 05:43 18:42 06:09 18:16 12:13 151.99
23
06:32
69° ENE
17:53
290° WNW
11h 21m +0m 29s 05:17 19:09 05:43 18:43 06:09 18:17 12:13 151.98
24
06:32
70° ENE
17:54
290° WNW
11h 21m +0m 30s 05:17 19:09 05:43 18:43 06:09 18:17 12:13 151.96
25
06:32
70° ENE
17:54
290° WNW
11h 22m +0m 31s 05:17 19:09 05:43 18:43 06:09 18:17 12:13 151.95
26
06:32
70° ENE
17:54
290° WNW
11h 22m +0m 32s 05:16 19:09 05:42 18:43 06:08 18:17 12:13 151.93
27
06:31
70° ENE
17:54
290° WNW
11h 23m +0m 32s 05:16 19:09 05:42 18:43 06:08 18:18 12:13 151.92
28
06:31
71° ENE
17:55
289° WNW
11h 23m +0m 33s 05:16 19:10 05:42 18:44 06:08 18:18 12:13 151.90
29
06:31
71° ENE
17:55
289° WNW
11h 24m +0m 34s 05:16 19:10 05:42 18:44 06:08 18:18 12:13 151.88
30
06:30
71° ENE
17:55
289° WNW
11h 24m +0m 34s 05:16 19:10 05:41 18:44 06:07 18:18 12:13 151.87
31
06:30
71° ENE
17:55
289° WNW
11h 25m +0m 35s 05:15 19:10 05:41 18:44 06:07 18:18 12:13 151.85

In Lusaka, the earliest sunrise of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 28 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lusaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lusaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lusaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Zambia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí