Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madison, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 23.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madison

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
121° ESE
16:33
239° WSW
9h 03m +0m 47s 05:46 18:16 06:21 17:41 06:56 17:06 12:01 147.11
2
07:29
121° ESE
16:34
239° WSW
9h 04m +0m 52s 05:46 18:17 06:21 17:42 06:56 17:07 12:01 147.10
3
07:29
121° ESE
16:35
239° WSW
9h 05m +0m 56s 05:46 18:17 06:21 17:43 06:56 17:08 12:01 147.10
4
07:29
121° ESE
16:36
239° WSW
9h 06m +1m 00s 05:46 18:18 06:21 17:44 06:56 17:08 12:02 147.10
5
07:29
121° ESE
16:37
239° WSW
9h 07m +1m 04s 05:46 18:19 06:21 17:45 06:56 17:09 12:02 147.10
6
07:29
121° ESE
16:38
240° WSW
9h 08m +1m 08s 05:46 18:20 06:21 17:46 06:56 17:10 12:03 147.11
7
07:29
120° ESE
16:39
240° WSW
9h 10m +1m 12s 05:46 18:21 06:21 17:47 06:56 17:11 12:03 147.11
8
07:28
120° ESE
16:40
240° WSW
9h 11m +1m 16s 05:46 18:22 06:21 17:48 06:56 17:12 12:04 147.11
9
07:28
120° ESE
16:41
240° WSW
9h 12m +1m 19s 05:46 18:23 06:20 17:49 06:56 17:13 12:04 147.11
10
07:28
120° ESE
16:42
240° WSW
9h 14m +1m 23s 05:46 18:24 06:20 17:50 06:55 17:14 12:05 147.12
11
07:28
120° ESE
16:43
240° WSW
9h 15m +1m 27s 05:46 18:25 06:20 17:51 06:55 17:15 12:05 147.12
12
07:27
119° ESE
16:44
241° WSW
9h 17m +1m 30s 05:46 18:26 06:20 17:52 06:55 17:17 12:05 147.13
13
07:27
119° ESE
16:45
241° WSW
9h 18m +1m 34s 05:46 18:27 06:20 17:53 06:55 17:18 12:06 147.14
14
07:26
119° ESE
16:47
241° WSW
9h 20m +1m 37s 05:45 18:28 06:19 17:54 06:54 17:19 12:06 147.15
15
07:26
119° ESE
16:48
242° WSW
9h 22m +1m 40s 05:45 18:29 06:19 17:55 06:54 17:20 12:06 147.15
16
07:25
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 23m +1m 44s 05:45 18:30 06:19 17:56 06:53 17:21 12:07 147.16
17
07:25
118° ESE
16:50
242° WSW
9h 25m +1m 47s 05:44 18:31 06:18 17:57 06:53 17:22 12:07 147.18
18
07:24
118° ESE
16:52
242° WSW
9h 27m +1m 50s 05:44 18:32 06:18 17:58 06:52 17:23 12:07 147.19
19
07:24
117° ESE
16:53
243° WSW
9h 29m +1m 53s 05:43 18:33 06:17 17:59 06:52 17:25 12:08 147.20
20
07:23
117° ESE
16:54
243° WSW
9h 31m +1m 56s 05:43 18:34 06:17 18:00 06:51 17:26 12:08 147.21
21
07:22
117° ESE
16:55
243° WSW
9h 33m +1m 58s 05:42 18:35 06:16 18:01 06:51 17:27 12:08 147.23
22
07:21
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 35m +2m 01s 05:42 18:36 06:15 18:03 06:50 17:28 12:09 147.24
23
07:21
116° ESE
16:58
244° WSW
9h 37m +2m 04s 05:41 18:37 06:15 18:04 06:49 17:29 12:09 147.26
24
07:20
116° ESE
16:59
244° WSW
9h 39m +2m 06s 05:41 18:38 06:14 18:05 06:48 17:31 12:09 147.28
25
07:19
115° ESE
17:01
245° WSW
9h 41m +2m 09s 05:40 18:40 06:13 18:06 06:48 17:32 12:09 147.29
26
07:18
115° ESE
17:02
245° WSW
9h 43m +2m 11s 05:39 18:41 06:13 18:07 06:47 17:33 12:10 147.31
27
07:17
115° ESE
17:03
246° WSW
9h 45m +2m 14s 05:39 18:42 06:12 18:08 06:46 17:34 12:10 147.33
28
07:16
114° ESE
17:04
246° WSW
9h 48m +2m 16s 05:38 18:43 06:11 18:10 06:45 17:36 12:10 147.35
29
07:15
114° ESE
17:06
246° WSW
9h 50m +2m 18s 05:37 18:44 06:10 18:11 06:44 17:37 12:10 147.37
30
07:14
114° ESE
17:07
247° WSW
9h 52m +2m 20s 05:36 18:45 06:09 18:12 06:43 17:38 12:10 147.39
31
07:13
113° ESE
17:08
247° WSW
9h 55m +2m 22s 05:35 18:46 06:09 18:13 06:42 17:39 12:11 147.41

In Madison, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madison

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madison

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madison

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí