Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madison, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 97.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 262.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madison

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
68° ENE
19:58
292° WNW
14h 07m +2m 31s 03:59 21:51 04:41 21:09 05:19 20:30 12:54 150.75
2
05:49
68° ENE
20:00
292° WNW
14h 10m +2m 30s 03:57 21:53 04:39 21:10 05:17 20:32 12:54 150.78
3
05:48
67° ENE
20:01
293° WNW
14h 12m +2m 29s 03:55 21:54 04:37 21:11 05:16 20:33 12:54 150.82
4
05:47
67° ENE
20:02
293° WNW
14h 15m +2m 27s 03:53 21:56 04:36 21:13 05:14 20:34 12:54 150.86
5
05:45
66° ENE
20:03
294° WNW
14h 17m +2m 25s 03:51 21:58 04:34 21:14 05:13 20:35 12:54 150.89
6
05:44
66° ENE
20:04
294° WNW
14h 20m +2m 24s 03:49 22:00 04:33 21:16 05:12 20:37 12:54 150.93
7
05:43
66° ENE
20:05
295° WNW
14h 22m +2m 22s 03:47 22:02 04:31 21:17 05:10 20:38 12:54 150.96
8
05:41
65° ENE
20:06
295° WNW
14h 24m +2m 20s 03:45 22:03 04:30 21:19 05:09 20:39 12:54 151.00
9
05:40
65° ENE
20:07
295° WNW
14h 27m +2m 18s 03:43 22:05 04:28 21:20 05:08 20:40 12:54 151.03
10
05:39
64° ENE
20:09
296° WNW
14h 29m +2m 16s 03:41 22:07 04:26 21:22 05:06 20:41 12:54 151.07
11
05:38
64° ENE
20:10
296° WNW
14h 31m +2m 14s 03:40 22:09 04:25 21:23 05:05 20:43 12:53 151.10
12
05:37
64° ENE
20:11
296° WNW
14h 33m +2m 12s 03:38 22:11 04:24 21:24 05:04 20:44 12:53 151.13
13
05:36
63° ENE
20:12
297° WNW
14h 36m +2m 10s 03:36 22:12 04:22 21:26 05:03 20:45 12:53 151.17
14
05:35
63° ENE
20:13
297° WNW
14h 38m +2m 08s 03:34 22:14 04:21 21:27 05:01 20:46 12:53 151.20
15
05:34
63° ENE
20:14
298° WNW
14h 40m +2m 06s 03:32 22:16 04:19 21:29 05:00 20:47 12:53 151.23
16
05:33
62° ENE
20:15
298° WNW
14h 42m +2m 03s 03:31 22:18 04:18 21:30 04:59 20:49 12:53 151.26
17
05:32
62° ENE
20:16
298° WNW
14h 44m +2m 01s 03:29 22:19 04:17 21:31 04:58 20:50 12:54 151.30
18
05:31
62° ENE
20:17
298° WNW
14h 46m +1m 59s 03:27 22:21 04:15 21:33 04:57 20:51 12:54 151.33
19
05:30
61° ENE
20:18
299° WNW
14h 48m +1m 56s 03:26 22:23 04:14 21:34 04:56 20:52 12:54 151.36
20
05:29
61° ENE
20:19
299° WNW
14h 50m +1m 53s 03:24 22:25 04:13 21:35 04:55 20:53 12:54 151.39
21
05:28
61° ENE
20:20
299° WNW
14h 52m +1m 51s 03:23 22:26 04:12 21:37 04:54 20:54 12:54 151.42
22
05:27
60° ENE
20:21
300° WNW
14h 53m +1m 48s 03:21 22:28 04:11 21:38 04:53 20:55 12:54 151.45
23
05:26
60° ENE
20:22
300° WNW
14h 55m +1m 45s 03:19 22:30 04:09 21:39 04:52 20:56 12:54 151.48
24
05:26
60° ENE
20:23
300° WNW
14h 57m +1m 42s 03:18 22:31 04:08 21:40 04:51 20:57 12:54 151.51
25
05:25
60° ENE
20:24
300° WNW
14h 59m +1m 39s 03:17 22:33 04:07 21:42 04:50 20:59 12:54 151.53
26
05:24
60° ENE
20:25
301° WNW
15h 00m +1m 36s 03:15 22:34 04:06 21:43 04:50 21:00 12:54 151.56
27
05:23
59° ENE
20:26
301° WNW
15h 02m +1m 33s 03:14 22:36 04:05 21:44 04:49 21:01 12:54 151.59
28
05:23
59° ENE
20:27
301° WNW
15h 03m +1m 30s 03:13 22:38 04:04 21:45 04:48 21:01 12:54 151.61
29
05:22
59° ENE
20:27
301° WNW
15h 05m +1m 27s 03:11 22:39 04:04 21:46 04:47 21:02 12:54 151.64
30
05:22
58° ENE
20:28
302° WNW
15h 06m +1m 23s 03:10 22:40 04:03 21:47 04:47 21:03 12:55 151.66
31
05:21
58° ENE
20:29
302° WNW
15h 07m +1m 20s 03:09 22:42 04:02 21:48 04:46 21:04 12:55 151.68

In Madison, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madison

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madison

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madison

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí