Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:35 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:57 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -34.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:38
120° ESE
17:58
240° WSW
9h 20m +0m 42s 06:59 19:37 07:33 19:04 08:07 18:30 13:18 147.11
2
08:38
120° ESE
17:59
240° WSW
9h 21m +0m 45s 07:00 19:37 07:33 19:04 08:07 18:30 13:18 147.10
3
08:38
120° ESE
18:00
240° WSW
9h 22m +0m 49s 07:00 19:38 07:33 19:05 08:07 18:31 13:19 147.10
4
08:38
120° ESE
18:01
240° WSW
9h 23m +0m 53s 07:00 19:39 07:33 19:06 08:07 18:32 13:19 147.10
5
08:38
120° ESE
18:02
241° WSW
9h 24m +0m 56s 07:00 19:40 07:33 19:07 08:07 18:33 13:20 147.10
6
08:38
119° ESE
18:03
241° WSW
9h 25m +1m 00s 07:00 19:41 07:33 19:08 08:07 18:34 13:20 147.10
7
08:38
119° ESE
18:04
241° WSW
9h 26m +1m 04s 07:00 19:42 07:33 19:09 08:07 18:35 13:20 147.11
8
08:38
119° ESE
18:05
241° WSW
9h 27m +1m 07s 07:00 19:42 07:33 19:10 08:07 18:36 13:21 147.11
9
08:37
119° ESE
18:06
241° WSW
9h 28m +1m 10s 07:00 19:43 07:33 19:10 08:07 18:37 13:21 147.11
10
08:37
119° ESE
18:07
242° WSW
9h 29m +1m 14s 07:00 19:44 07:33 19:11 08:06 18:38 13:22 147.12
11
08:37
118° ESE
18:08
242° WSW
9h 30m +1m 17s 07:00 19:45 07:33 19:12 08:06 18:39 13:22 147.12
12
08:37
118° ESE
18:09
242° WSW
9h 32m +1m 20s 07:00 19:46 07:32 19:13 08:06 18:40 13:23 147.13
13
08:36
118° ESE
18:10
242° WSW
9h 33m +1m 23s 07:00 19:47 07:32 19:14 08:06 18:41 13:23 147.14
14
08:36
118° ESE
18:11
242° WSW
9h 35m +1m 27s 06:59 19:48 07:32 19:15 08:05 18:42 13:23 147.14
15
08:36
117° ESE
18:12
243° WSW
9h 36m +1m 30s 06:59 19:49 07:32 19:16 08:05 18:43 13:24 147.15
16
08:35
117° ESE
18:13
243° WSW
9h 38m +1m 33s 06:59 19:50 07:31 19:17 08:05 18:44 13:24 147.16
17
08:35
117° ESE
18:15
243° WSW
9h 39m +1m 35s 06:58 19:51 07:31 19:18 08:04 18:45 13:24 147.17
18
08:34
117° ESE
18:16
244° WSW
9h 41m +1m 38s 06:58 19:52 07:31 19:19 08:04 18:46 13:25 147.18
19
08:34
116° ESE
18:17
244° WSW
9h 43m +1m 41s 06:58 19:53 07:30 19:20 08:03 18:47 13:25 147.20
20
08:33
116° ESE
18:18
244° WSW
9h 44m +1m 44s 06:57 19:54 07:30 19:21 08:03 18:48 13:25 147.21
21
08:33
116° ESE
18:19
244° WSW
9h 46m +1m 46s 06:57 19:55 07:29 19:22 08:02 18:49 13:26 147.22
22
08:32
115° ESE
18:20
245° WSW
9h 48m +1m 49s 06:56 19:56 07:29 19:23 08:02 18:50 13:26 147.24
23
08:31
115° ESE
18:22
245° WSW
9h 50m +1m 51s 06:56 19:57 07:28 19:25 08:01 18:52 13:26 147.26
24
08:31
115° ESE
18:23
245° WSW
9h 52m +1m 53s 06:55 19:58 07:28 19:26 08:01 18:53 13:26 147.27
25
08:30
114° ESE
18:24
246° WSW
9h 54m +1m 56s 06:55 19:59 07:27 19:27 08:00 18:54 13:27 147.29
26
08:29
114° ESE
18:25
246° WSW
9h 56m +1m 58s 06:54 20:00 07:26 19:28 07:59 18:55 13:27 147.31
27
08:28
114° ESE
18:26
246° WSW
9h 58m +2m 00s 06:54 20:01 07:26 19:29 07:59 18:56 13:27 147.32
28
08:27
113° ESE
18:28
247° WSW
10h 00m +2m 02s 06:53 20:02 07:25 19:30 07:58 18:57 13:27 147.34
29
08:27
113° ESE
18:29
247° WSW
10h 02m +2m 04s 06:52 20:03 07:24 19:31 07:57 18:58 13:27 147.36
30
08:26
113° ESE
18:30
248° WSW
10h 04m +2m 06s 06:52 20:04 07:24 19:32 07:56 19:00 13:28 147.38
31
08:25
112° ESE
18:31
248° WSW
10h 06m +2m 08s 06:51 20:05 07:23 19:33 07:55 19:01 13:28 147.40

In Madrid, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madrid

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madrid

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madrid

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí