Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:35 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:57 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -34.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
69° ENE
21:10
291° WNW
13h 56m +2m 17s 05:29 22:55 06:08 22:16 06:44 21:40 14:11 150.74
2
07:12
69° ENE
21:11
291° WNW
13h 58m +2m 16s 05:27 22:57 06:06 22:17 06:42 21:41 14:11 150.78
3
07:11
68° ENE
21:12
292° WNW
14h 00m +2m 15s 05:25 22:58 06:05 22:19 06:41 21:42 14:11 150.81
4
07:10
68° ENE
21:13
292° WNW
14h 02m +2m 13s 05:24 23:00 06:03 22:20 06:40 21:43 14:11 150.85
5
07:09
68° ENE
21:14
293° WNW
14h 05m +2m 12s 05:22 23:01 06:02 22:21 06:38 21:44 14:11 150.88
6
07:08
67° ENE
21:15
293° WNW
14h 07m +2m 10s 05:20 23:03 06:00 22:22 06:37 21:46 14:11 150.92
7
07:06
67° ENE
21:16
293° WNW
14h 09m +2m 09s 05:19 23:04 05:59 22:24 06:36 21:47 14:11 150.95
8
07:05
66° ENE
21:17
294° WNW
14h 11m +2m 07s 05:17 23:06 05:58 22:25 06:35 21:48 14:11 150.99
9
07:04
66° ENE
21:18
294° WNW
14h 13m +2m 05s 05:15 23:07 05:56 22:26 06:33 21:49 14:11 151.02
10
07:03
66° ENE
21:19
294° WNW
14h 15m +2m 04s 05:14 23:09 05:55 22:27 06:32 21:50 14:11 151.06
11
07:02
65° ENE
21:20
295° WNW
14h 17m +2m 02s 05:12 23:10 05:54 22:29 06:31 21:51 14:11 151.09
12
07:01
65° ENE
21:21
295° WNW
14h 19m +2m 00s 05:11 23:12 05:52 22:30 06:30 21:52 14:11 151.13
13
07:00
65° ENE
21:22
296° WNW
14h 21m +1m 58s 05:09 23:13 05:51 22:31 06:29 21:53 14:11 151.16
14
06:59
64° ENE
21:23
296° WNW
14h 23m +1m 56s 05:08 23:15 05:50 22:32 06:28 21:54 14:11 151.19
15
06:58
64° ENE
21:24
296° WNW
14h 25m +1m 54s 05:06 23:16 05:49 22:34 06:27 21:55 14:11 151.22
16
06:57
64° ENE
21:25
296° WNW
14h 27m +1m 52s 05:05 23:18 05:47 22:35 06:26 21:56 14:11 151.26
17
06:56
63° ENE
21:26
297° WNW
14h 29m +1m 50s 05:03 23:19 05:46 22:36 06:25 21:57 14:11 151.29
18
06:55
63° ENE
21:27
297° WNW
14h 31m +1m 47s 05:02 23:21 05:45 22:37 06:24 21:58 14:11 151.32
19
06:55
63° ENE
21:28
297° WNW
14h 32m +1m 45s 05:00 23:22 05:44 22:38 06:23 22:00 14:11 151.35
20
06:54
62° ENE
21:28
298° WNW
14h 34m +1m 43s 04:59 23:24 05:43 22:40 06:22 22:01 14:11 151.38
21
06:53
62° ENE
21:29
298° WNW
14h 36m +1m 40s 04:58 23:25 05:42 22:41 06:21 22:02 14:11 151.41
22
06:52
62° ENE
21:30
298° WNW
14h 37m +1m 38s 04:56 23:27 05:41 22:42 06:20 22:02 14:11 151.44
23
06:52
62° ENE
21:31
298° WNW
14h 39m +1m 35s 04:55 23:28 05:40 22:43 06:19 22:03 14:11 151.47
24
06:51
61° ENE
21:32
299° WNW
14h 41m +1m 33s 04:54 23:29 05:39 22:44 06:19 22:04 14:11 151.50
25
06:50
61° ENE
21:33
299° WNW
14h 42m +1m 30s 04:53 23:31 05:38 22:45 06:18 22:05 14:11 151.53
26
06:50
61° ENE
21:34
299° WNW
14h 44m +1m 27s 04:52 23:32 05:37 22:46 06:17 22:06 14:11 151.55
27
06:49
61° ENE
21:34
300° WNW
14h 45m +1m 24s 04:51 23:33 05:36 22:47 06:16 22:07 14:11 151.58
28
06:48
60° ENE
21:35
300° WNW
14h 46m +1m 22s 04:49 23:35 05:36 22:48 06:16 22:08 14:12 151.61
29
06:48
60° ENE
21:36
300° WNW
14h 48m +1m 19s 04:48 23:36 05:35 22:49 06:15 22:09 14:12 151.63
30
06:47
60° ENE
21:37
300° WNW
14h 49m +1m 16s 04:48 23:37 05:34 22:50 06:15 22:10 14:12 151.65
31
06:47
60° ENE
21:38
300° WNW
14h 50m +1m 13s 04:47 23:38 05:33 22:51 06:14 22:11 14:12 151.68

In Madrid, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madrid

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madrid

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madrid

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí