Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:34 74.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:58 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 23m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
60° ENE
21:38
300° WNW
14h 51m +1m 10s 04:46 23:40 05:33 22:52 06:13 22:11 14:12 151.70
2
06:46
59° ENE
21:39
301° WNW
14h 52m +1m 06s 04:45 23:41 05:32 22:53 06:13 22:12 14:12 151.72
3
06:46
59° ENE
21:40
301° WNW
14h 53m +1m 03s 04:44 23:42 05:32 22:54 06:13 22:13 14:12 151.74
4
06:45
59° ENE
21:40
301° WNW
14h 54m +1m 00s 04:43 23:43 05:31 22:55 06:12 22:14 14:13 151.76
5
06:45
59° ENE
21:41
301° WNW
14h 55m +0m 57s 04:43 23:44 05:31 22:56 06:12 22:14 14:13 151.78
6
06:45
59° ENE
21:42
301° WNW
14h 56m +0m 53s 04:42 23:45 05:30 22:56 06:11 22:15 14:13 151.80
7
06:45
59° ENE
21:42
301° WNW
14h 57m +0m 50s 04:41 23:46 05:30 22:57 06:11 22:16 14:13 151.82
8
06:44
58° ENE
21:43
302° WNW
14h 58m +0m 47s 04:41 23:47 05:29 22:58 06:11 22:16 14:13 151.84
9
06:44
58° ENE
21:43
302° WNW
14h 59m +0m 43s 04:40 23:47 05:29 22:59 06:11 22:17 14:14 151.85
10
06:44
58° ENE
21:44
302° WNW
14h 59m +0m 40s 04:40 23:48 05:29 22:59 06:10 22:17 14:14 151.87
11
06:44
58° ENE
21:44
302° WNW
15h 00m +0m 36s 04:40 23:49 05:29 23:00 06:10 22:18 14:14 151.89
12
06:44
58° ENE
21:45
302° WNW
15h 00m +0m 33s 04:39 23:50 05:28 23:00 06:10 22:19 14:14 151.90
13
06:44
58° ENE
21:45
302° WNW
15h 01m +0m 29s 04:39 23:50 05:28 23:01 06:10 22:19 14:14 151.92
14
06:44
58° ENE
21:46
302° WNW
15h 01m +0m 25s 04:39 23:51 05:28 23:01 06:10 22:19 14:15 151.94
15
06:44
58° ENE
21:46
302° WNW
15h 02m +0m 22s 04:39 23:51 05:28 23:02 06:10 22:20 14:15 151.95
16
06:44
58° ENE
21:46
302° WNW
15h 02m +0m 18s 04:39 23:52 05:28 23:02 06:10 22:20 14:15 151.96
17
06:44
58° ENE
21:47
302° WNW
15h 02m +0m 15s 04:38 23:52 05:28 23:03 06:10 22:21 14:15 151.98
18
06:44
58° ENE
21:47
302° WNW
15h 03m +0m 11s 04:39 23:53 05:28 23:03 06:10 22:21 14:15 151.99
19
06:44
58° ENE
21:47
302° WNW
15h 03m +0m 07s 04:39 23:53 05:28 23:03 06:10 22:21 14:16 152.00
20
06:44
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 03m +0m 04s 04:39 23:53 05:28 23:04 06:11 22:21 14:16 152.02
21
06:45
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 03m +0m 00s 04:39 23:53 05:29 23:04 06:11 22:22 14:16 152.03
22
06:45
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 03m -0m 03s 04:39 23:54 05:29 23:04 06:11 22:22 14:16 152.04
23
06:45
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 03m -0m 07s 04:39 23:54 05:29 23:04 06:11 22:22 14:16 152.05
24
06:45
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 02m -0m 10s 04:40 23:54 05:29 23:04 06:12 22:22 14:17 152.05
25
06:46
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 02m -0m 14s 04:40 23:54 05:30 23:04 06:12 22:22 14:17 152.06
26
06:46
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 02m -0m 17s 04:41 23:54 05:30 23:04 06:12 22:22 14:17 152.07
27
06:46
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 01m -0m 21s 04:41 23:53 05:31 23:04 06:13 22:22 14:17 152.07
28
06:47
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 01m -0m 25s 04:42 23:53 05:31 23:04 06:13 22:22 14:18 152.08
29
06:47
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 01m -0m 28s 04:42 23:53 05:32 23:04 06:14 22:22 14:18 152.08
30
06:48
58° ENE
21:48
302° WNW
15h 00m -0m 32s 04:43 23:53 05:32 23:04 06:14 22:22 14:18 152.08

In Madrid, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madrid

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madrid

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madrid

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí