Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:35 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:57 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -34.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.225 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Madrid

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:42
78° ENE
20:46
281° W
13h 03m -2m 33s 06:05 22:22 06:40 21:47 07:13 21:14 14:14 150.96
2
07:43
79° E
20:44
281° W
13h 01m -2m 33s 06:07 22:20 06:41 21:46 07:14 21:13 14:14 150.93
3
07:44
80° E
20:43
280° W
12h 58m -2m 34s 06:08 22:18 06:42 21:44 07:16 21:11 14:14 150.89
4
07:45
80° E
20:41
280° W
12h 56m -2m 34s 06:09 22:16 06:44 21:42 07:17 21:09 14:13 150.85
5
07:46
80° E
20:39
279° W
12h 53m -2m 35s 06:10 22:14 06:45 21:40 07:18 21:08 14:13 150.82
6
07:47
81° E
20:38
279° W
12h 50m -2m 35s 06:12 22:12 06:46 21:38 07:19 21:06 14:13 150.78
7
07:48
82° E
20:36
278° W
12h 48m -2m 36s 06:13 22:11 06:47 21:37 07:20 21:04 14:12 150.74
8
07:49
82° E
20:34
278° W
12h 45m -2m 36s 06:14 22:09 06:48 21:35 07:21 21:02 14:12 150.70
9
07:50
82° E
20:33
277° W
12h 43m -2m 36s 06:15 22:07 06:49 21:33 07:22 21:01 14:12 150.66
10
07:51
83° E
20:31
277° W
12h 40m -2m 36s 06:17 22:05 06:50 21:31 07:23 20:59 14:11 150.63
11
07:52
84° E
20:29
276° W
12h 37m -2m 37s 06:18 22:03 06:51 21:30 07:24 20:57 14:11 150.59
12
07:53
84° E
20:28
276° W
12h 35m -2m 37s 06:19 22:01 06:52 21:28 07:25 20:56 14:11 150.55
13
07:54
84° E
20:26
275° W
12h 32m -2m 37s 06:20 21:59 06:53 21:26 07:26 20:54 14:10 150.51
14
07:54
85° E
20:24
275° W
12h 29m -2m 37s 06:21 21:57 06:54 21:24 07:27 20:52 14:10 150.47
15
07:55
86° E
20:23
274° W
12h 27m -2m 38s 06:22 21:55 06:55 21:23 07:28 20:51 14:10 150.43
16
07:56
86° E
20:21
274° W
12h 24m -2m 38s 06:24 21:54 06:57 21:21 07:29 20:49 14:09 150.39
17
07:57
86° E
20:19
273° W
12h 22m -2m 38s 06:25 21:52 06:58 21:19 07:30 20:47 14:09 150.36
18
07:58
87° E
20:18
273° W
12h 19m -2m 38s 06:26 21:50 06:59 21:17 07:31 20:45 14:09 150.32
19
07:59
88° E
20:16
272° W
12h 16m -2m 38s 06:27 21:48 07:00 21:16 07:32 20:44 14:08 150.27
20
08:00
88° E
20:14
272° W
12h 14m -2m 38s 06:28 21:46 07:01 21:14 07:33 20:42 14:08 150.23
21
08:01
89° E
20:13
271° W
12h 11m -2m 38s 06:29 21:44 07:02 21:12 07:33 20:40 14:07 150.19
22
08:02
89° E
20:11
271° W
12h 08m -2m 38s 06:30 21:43 07:03 21:10 07:34 20:39 14:07 150.15
23
08:03
90° E
20:09
270° W
12h 06m -2m 39s 06:31 21:41 07:04 21:09 07:35 20:37 14:07 150.11
24
08:04
90° E
20:08
270° W
12h 03m -2m 39s 06:33 21:39 07:05 21:07 07:36 20:35 14:06 150.07
25
08:05
91° E
20:06
269° W
12h 00m -2m 39s 06:34 21:37 07:06 21:05 07:37 20:34 14:06 150.02
26
08:06
91° E
20:04
269° W
11h 58m -2m 39s 06:35 21:36 07:07 21:03 07:38 20:32 14:06 149.98
27
08:07
92° E
20:03
268° W
11h 55m -2m 38s 06:36 21:34 07:08 21:02 07:39 20:30 14:05 149.94
28
08:08
92° E
20:01
268° W
11h 52m -2m 38s 06:37 21:32 07:09 21:00 07:40 20:29 14:05 149.90
29
08:09
93° E
19:59
267° W
11h 50m -2m 38s 06:38 21:30 07:10 20:58 07:41 20:27 14:05 149.85
30
08:10
93° E
19:58
267° W
11h 47m -2m 38s 06:39 21:29 07:11 20:57 07:42 20:25 14:04 149.81

In Madrid, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Madrid

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Madrid

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Madrid

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí