Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:45 ↑ 122.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 ↑ 237.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 22m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -52.34°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.900 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:45
↑
81° Đông
|
19:48
↑
279° Tây
|
13h 03m | +4m 22s | 04:36 | 21:58 | 05:24 | 21:10 | 06:08 | 20:25 | 13:16 | 149.50 |
| 2 |
06:42
↑
80° Đông
|
19:50
↑
280° Tây
|
13h 07m | +4m 22s | 04:33 | 22:01 | 05:21 | 21:12 | 06:05 | 20:27 | 13:16 | 149.54 |
| 3 |
06:40
↑
80° Đông
|
19:52
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 21s | 04:29 | 22:04 | 05:18 | 21:14 | 06:03 | 20:29 | 13:15 | 149.58 |
| 4 |
06:37
↑
79° Đông
|
19:54
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +4m 21s | 04:26 | 22:06 | 05:15 | 21:16 | 06:00 | 20:31 | 13:15 | 149.63 |
| 5 |
06:35
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +4m 21s | 04:23 | 22:09 | 05:13 | 21:19 | 05:57 | 20:33 | 13:15 | 149.67 |
| 6 |
06:32
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 20s | 04:19 | 22:12 | 05:10 | 21:21 | 05:55 | 20:36 | 13:15 | 149.71 |
| 7 |
06:30
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +4m 20s | 04:16 | 22:15 | 05:07 | 21:23 | 05:52 | 20:38 | 13:14 | 149.75 |
| 8 |
06:27
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 19s | 04:13 | 22:18 | 05:04 | 21:26 | 05:50 | 20:40 | 13:14 | 149.79 |
| 9 |
06:25
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +4m 19s | 04:09 | 22:21 | 05:01 | 21:28 | 05:47 | 20:42 | 13:14 | 149.84 |
| 10 |
06:23
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +4m 18s | 04:06 | 22:24 | 04:58 | 21:30 | 05:44 | 20:44 | 13:13 | 149.88 |
| 11 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +4m 18s | 04:02 | 22:27 | 04:55 | 21:33 | 05:42 | 20:46 | 13:13 | 149.92 |
| 12 |
06:18
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +4m 17s | 03:59 | 22:30 | 04:52 | 21:35 | 05:39 | 20:48 | 13:13 | 149.96 |
| 13 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +4m 17s | 03:55 | 22:33 | 04:50 | 21:37 | 05:37 | 20:50 | 13:13 | 150.00 |
| 14 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +4m 16s | 03:51 | 22:36 | 04:47 | 21:40 | 05:34 | 20:52 | 13:12 | 150.05 |
| 15 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +4m 15s | 03:48 | 22:39 | 04:44 | 21:42 | 05:32 | 20:54 | 13:12 | 150.09 |
| 16 |
06:08
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +4m 15s | 03:44 | 22:43 | 04:41 | 21:45 | 05:29 | 20:56 | 13:12 | 150.13 |
| 17 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +4m 14s | 03:40 | 22:46 | 04:38 | 21:47 | 05:27 | 20:58 | 13:12 | 150.17 |
| 18 |
06:04
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +4m 13s | 03:36 | 22:49 | 04:35 | 21:50 | 05:24 | 21:00 | 13:11 | 150.22 |
| 19 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +4m 12s | 03:32 | 22:53 | 04:32 | 21:52 | 05:22 | 21:02 | 13:11 | 150.26 |
| 20 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +4m 11s | 03:28 | 22:57 | 04:29 | 21:55 | 05:19 | 21:04 | 13:11 | 150.30 |
| 21 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +4m 11s | 03:24 | 23:00 | 04:26 | 21:57 | 05:16 | 21:07 | 13:11 | 150.34 |
| 22 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +4m 10s | 03:20 | 23:04 | 04:23 | 22:00 | 05:14 | 21:09 | 13:11 | 150.38 |
| 23 |
05:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +4m 08s | 03:16 | 23:08 | 04:20 | 22:03 | 05:12 | 21:11 | 13:10 | 150.42 |
| 24 |
05:50
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +4m 07s | 03:12 | 23:12 | 04:17 | 22:05 | 05:09 | 21:13 | 13:10 | 150.46 |
| 25 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +4m 06s | 03:08 | 23:16 | 04:14 | 22:08 | 05:07 | 21:15 | 13:10 | 150.50 |
| 26 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +4m 05s | 03:03 | 23:20 | 04:11 | 22:11 | 05:04 | 21:17 | 13:10 | 150.54 |
| 27 |
05:43
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +4m 04s | 02:59 | 23:25 | 04:08 | 22:13 | 05:02 | 21:19 | 13:10 | 150.58 |
| 28 |
05:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +4m 02s | 02:54 | 23:29 | 04:05 | 22:16 | 04:59 | 21:21 | 13:10 | 150.62 |
| 29 |
05:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +4m 01s | 02:49 | 23:34 | 04:02 | 22:19 | 04:57 | 21:24 | 13:09 | 150.66 |
| 30 |
05:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 59s | 02:44 | 23:39 | 03:59 | 22:22 | 04:54 | 21:26 | 13:09 | 150.70 |
|
All times are in local time for Maladziečna. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Maladziečna, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.