Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:57 ↑ 125.3° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:00 ↑ 234.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 03m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 11.21°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:35
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 58s | 02:39 | 23:44 | 03:56 | 22:24 | 04:52 | 21:28 | 13:09 | 150.74 |
| 2 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 56s | 02:33 | 23:50 | 03:53 | 22:27 | 04:50 | 21:30 | 13:09 | 150.77 |
| 3 |
05:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +3m 54s | 02:28 | 23:56 | 03:50 | 22:30 | 04:47 | 21:32 | 13:09 | 150.81 |
| 4 |
05:29
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 52s | 02:22 | N/A | 03:47 | 22:33 | 04:45 | 21:34 | 13:09 | 150.85 |
| 5 |
05:27
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +3m 50s | 02:15 | 00:02 | 03:44 | 22:36 | 04:43 | 21:36 | 13:09 | 150.88 |
| 6 |
05:25
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 48s | 02:08 | 00:09 | 03:41 | 22:39 | 04:40 | 21:39 | 13:09 | 150.92 |
| 7 |
05:23
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +3m 46s | 02:00 | 00:17 | 03:38 | 22:41 | 04:38 | 21:41 | 13:09 | 150.95 |
| 8 |
05:21
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +3m 44s | 01:51 | 00:26 | 03:35 | 22:44 | 04:36 | 21:43 | 13:09 | 150.99 |
| 9 |
05:19
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | +3m 41s | 01:40 | 00:37 | 03:32 | 22:47 | 04:34 | 21:45 | 13:09 | 151.02 |
| 10 |
05:17
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | +3m 39s | 01:23 | N/A | 03:29 | 22:50 | 04:31 | 21:47 | 13:09 | 151.06 |
| 11 |
05:15
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 48m | +3m 36s | N/A | N/A | 03:26 | 22:53 | 04:29 | 21:49 | 13:08 | 151.09 |
| 12 |
05:13
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +3m 34s | N/A | N/A | 03:23 | 22:56 | 04:27 | 21:51 | 13:08 | 151.12 |
| 13 |
05:11
↑
56° Đông Bắc
|
21:07
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +3m 31s | N/A | N/A | 03:20 | 22:59 | 04:25 | 21:53 | 13:08 | 151.16 |
| 14 |
05:10
↑
55° Đông Bắc
|
21:08
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | +3m 28s | N/A | N/A | 03:17 | 23:02 | 04:23 | 21:55 | 13:08 | 151.19 |
| 15 |
05:08
↑
55° Đông Bắc
|
21:10
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +3m 25s | N/A | N/A | 03:14 | 23:06 | 04:21 | 21:58 | 13:08 | 151.22 |
| 16 |
05:06
↑
54° Đông Bắc
|
21:12
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +3m 22s | N/A | N/A | 03:11 | 23:09 | 04:19 | 22:00 | 13:08 | 151.25 |
| 17 |
05:05
↑
54° Đông Bắc
|
21:13
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +3m 18s | N/A | N/A | 03:08 | 23:12 | 04:17 | 22:02 | 13:09 | 151.29 |
| 18 |
05:03
↑
54° Đông Bắc
|
21:15
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +3m 15s | N/A | N/A | 03:05 | 23:15 | 04:15 | 22:04 | 13:09 | 151.32 |
| 19 |
05:02
↑
53° Đông Bắc
|
21:17
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +3m 11s | N/A | N/A | 03:02 | 23:18 | 04:13 | 22:06 | 13:09 | 151.35 |
| 20 |
05:00
↑
53° Đông Bắc
|
21:18
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +3m 07s | N/A | N/A | 02:59 | 23:21 | 04:11 | 22:08 | 13:09 | 151.38 |
| 21 |
04:59
↑
52° Đông Bắc
|
21:20
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +3m 04s | N/A | N/A | 02:56 | 23:24 | 04:09 | 22:10 | 13:09 | 151.41 |
| 22 |
04:57
↑
52° Đông Bắc
|
21:22
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +3m 00s | N/A | N/A | 02:53 | 23:28 | 04:08 | 22:11 | 13:09 | 151.44 |
| 23 |
04:56
↑
52° Đông Bắc
|
21:23
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +2m 55s | N/A | N/A | 02:50 | 23:31 | 04:06 | 22:13 | 13:09 | 151.47 |
| 24 |
04:54
↑
51° Đông Bắc
|
21:25
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +2m 51s | N/A | N/A | 02:47 | 23:34 | 04:04 | 22:15 | 13:09 | 151.50 |
| 25 |
04:53
↑
51° Đông Bắc
|
21:26
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +2m 47s | N/A | N/A | 02:44 | 23:37 | 04:02 | 22:17 | 13:09 | 151.53 |
| 26 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:27
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +2m 42s | N/A | N/A | 02:41 | 23:40 | 04:01 | 22:19 | 13:09 | 151.55 |
| 27 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:29
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +2m 37s | N/A | N/A | 02:38 | 23:44 | 03:59 | 22:21 | 13:09 | 151.58 |
| 28 |
04:49
↑
50° Đông Bắc
|
21:30
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +2m 32s | N/A | N/A | 02:35 | 23:47 | 03:58 | 22:22 | 13:09 | 151.60 |
| 29 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:32
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +2m 27s | N/A | N/A | 02:32 | 23:50 | 03:56 | 22:24 | 13:09 | 151.63 |
| 30 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:33
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +2m 22s | N/A | N/A | 02:29 | 23:53 | 03:55 | 22:26 | 13:10 | 151.65 |
| 31 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:34
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | +2m 17s | N/A | N/A | 02:26 | 23:57 | 03:53 | 22:27 | 13:10 | 151.67 |
|
All times are in local time for Maladziečna. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Maladziečna, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.